KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10C4 |
Cô Phương |
9.97 |
9.70 |
|
19.67 |
A |
5 |
|
2 |
10C5 |
Cô T. Phượng |
9.77 |
9.40 |
|
19.17 |
A |
10 |
|
3 |
10C6 |
Cô Trang |
9.87 |
9.30 |
|
19.17 |
A |
10 |
|
4 |
10C7 |
Cô Thu |
9.70 |
10.00 |
|
19.70 |
A |
4 |
|
5 |
10C8 |
Cô Thắng |
9.77 |
8.30 |
|
18.07 |
B |
19 |
|
6 |
10C9 |
Cô Tâm |
9.90 |
9.20 |
|
19.10 |
A |
12 |
|
7 |
10C10 |
Cô Quyên |
9.90 |
9.20 |
|
19.10 |
A |
12 |
|
8 |
10C11 |
Cô Hạ |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
8 |
|
9 |
10C12 |
Cô Ngọc |
9.80 |
10.00 |
|
19.80 |
A |
2 |
|
10 |
11C4 |
Thầy Khoa |
9.88 |
7.60 |
|
17.48 |
C |
21 |
|
11 |
11C5 |
Thầy Hiển |
9.88 |
9.90 |
|
19.78 |
A |
3 |
|
12 |
11C6 |
Cô Hiển |
9.97 |
9.50 |
|
19.47 |
A |
7 |
|
13 |
11C7 |
Thầy V. Hùng |
9.83 |
7.30 |
|
17.13 |
D |
22 |
|
14 |
11C8 |
Cô Lệ |
9.87 |
7.20 |
|
17.07 |
D |
23 |
|
15 |
11C9 |
Thầy A |
9.90 |
8.90 |
|
18.80 |
A |
15 |
|
16 |
11C10 |
Thầy Ba |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
8 |
|
17 |
12C4 |
Thầy Phùng |
9.82 |
10.00 |
|
19.82 |
A |
1 |
|
18 |
12C5 |
Cô Oanh |
9.91 |
8.60 |
|
18.51 |
A |
16 |
|
19 |
12C6 |
Cô N. Phượng |
9.82 |
9.70 |
|
19.52 |
A |
6 |
|
20 |
12C7 |
Cô D. Thảo |
9.85 |
8.40 |
|
18.25 |
A |
18 |
|
21 |
12C8 |
Cô Sanh |
9.85 |
8.00 |
|
17.85 |
B |
20 |
|
22 |
12C9 |
Cô Liễu |
9.88 |
8.50 |
|
18.38 |
A |
17 |
|
23 |
12C10 |
Cô Hà |
9.88 |
9.10 |
|
18.98 |
A |
14 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10A1 |
Thầy Tâm |
9.93 |
8.50 |
|
18.43 |
B |
9 |
|
2 |
10A2 |
Cô Dũng |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
2 |
|
3 |
10A3 |
Cô K. Vân |
9.93 |
10.00 |
|
19.93 |
A |
4 |
|
4 |
11A1 |
Cô H. Nhung |
9.94 |
10.00 |
|
19.94 |
A |
3 |
|
5 |
11A2 |
Cô Diễm |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
6 |
11A3 |
Cô Thịnh |
9.97 |
9.20 |
|
19.17 |
A |
8 |
|
7 |
12A1 |
Cô Hạnh |
9.97 |
9.80 |
|
19.77 |
A |
7 |
|
8 |
12A2 |
Cô Hoa |
9.97 |
9.90 |
|
19.87 |
A |
5 |
|
9 |
12A3 |
Cô Tuyết |
9.97 |
9.90 |
|
19.87 |
A |
5 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 5 - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2019-2020 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
1 HS nam |
12C5 |
Chưa vào lớp khi có trống |
27/09/2019 |
2 |
2 HS nam |
12C5 |
Không bỏ áo vào trong |
27/09/2019 |
3 |
Tập thể |
12C5 |
Vệ sinh bẩn |
27/09/2019 |
4 |
Quý, Nguyệt |
12C7 |
Kiểm tra chưa nghiêm túc |
30/09/2019 |
5 |
Tập thể |
12C10 |
Vệ sinh bẩn |
03/10/2019 |
6 |
2 HS nữ và 1 HS nam |
11A3 |
Chưa vào lớp khi có trống |
27/09/2019 |
7 |
1 HS nữ |
11C4 |
Chưa vào lớp khi có trống |
27/09/2019 |
8 |
Thu Thủy |
11C4 |
Đem thức uống vào lớp |
01/10/2019 |
9 |
Tập thể |
11C4 |
Không tắt điện quạt |
01/10/2019 |
10 |
Tập thể |
11C5 |
Không vệ sinh cửa kính |
03/10/2019 |
11 |
Tập thể |
11C7 |
Không vệ sinh cửa kính |
28/09/2019 |
12 |
Tập thể |
11C8 |
Không vệ sinh cửa kính |
28/09/2019 |
13 |
Tập thể |
11C8 |
Không tắt quạt |
03/10/2019 |
14 |
Trọng, Anh Thọ, Hoàng Anh |
10A1 |
Kiểm tra không nghiêm túc |
28/09/2019 |
15 |
Tập thể |
10C4 |
Vệ sinh cửa kính bẩn |
28/09/2019 |
16 |
Tập thể |
10C5 |
Vệ sinh cửa kính bẩn |
28/09/2019 |
17 |
Quốc |
10C8 |
Sử dụng ĐT trong giờ học |
27/09/2019 |
18 |
Tập thể |
10C8 |
Không vệ sinh cửa kính |
28/09/2019 |
19 |
Tập thể |
10C9 |
Không vệ sinh cửa kính |
28/09/2019 |
20 |
Tập thể |
10C10 |
Không vệ sinh cửa kính |
28/09/2019 |
21 |
Bảo |
10C10 |
Trễ |
03/10/2019 |
22 |
Tập thể |
10C11 |
Không vệ sinh cửa kính |
28/09/2019 |
|
|
|
BAN THI ĐUA |
|
Số tài khoản ủng hộ Hội khuyến học:
Tên: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: ..
Tại ngân hàng NN&PTNT KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể ủng hộ trực tiếp cho Hội khuyến học của Trường.
DANH SÁCH CỰU HỌC SINH ỦNG HỘ
Trưng bày phòng truyền thống của trường - Năm học 2018-2019
Tổng cộng: 33.700.000 đồng.
Nhà trường xin cảm ơn và ghi nhận tình cảm của các em. Chúc các em hạnh phúc và thành đạt!