KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
12 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
7 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
12 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
12 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,80 |
9,40 |
|
19,20 |
A |
20 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,80 |
9,50 |
|
19,30 |
A |
19 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
|
|
|
0,00 |
D |
25 |
KSĐB |
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
11 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
7 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
12 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
12 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
10,00 |
8,90 |
|
18,90 |
A |
22 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
18 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
9,80 |
10,00 |
|
19,80 |
A |
10 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
12 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
9,80 |
8,80 |
|
18,60 |
A |
24 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
10,00 |
9,00 |
|
19,00 |
A |
21 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
10,00 |
8,90 |
|
18,90 |
A |
22 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
7 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Dạ Thảo |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
9 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
7 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
6 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
8 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 18 (02/01-07/01/2021) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
11/1 |
Không vệ sinh phòng 15 |
4/1 |
2 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh phòng 12 |
4/1 |
3 |
Tập thể |
11/12 |
Không vệ sinh phòng 8 |
4/1 |
4 |
Tập thể |
10/4 |
Không vệ sinh phòng 15 |
6/1 |
5 |
Tập thể |
10/6 |
Không vệ sinh phòng 11 |
6/1 |
6 |
Tập thể |
10/7 |
Không vệ sinh phòng 4 |
6/1 |
7 |
Tập thể |
10/8 |
Không vệ sinh phòng 3 |
6/1 |
8 |
Tập thể |
10/9 |
Không vệ sinh phòng 6 |
6/1 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản ủng hộ Hội khuyến học:
Tên: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: ..
Tại ngân hàng NN&PTNT KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể ủng hộ trực tiếp cho Hội khuyến học của Trường.
DANH SÁCH ỦNG HỘ
Năm học 2020-2021
Nhà trường xin cảm ơn và ghi nhận tình cảm của quý vị. Chúc quý vị hạnh phúc và thành đạt!