KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
9.94 |
7.10 |
|
17.04 |
D |
12 |
|
2 |
10/5 |
Cô Ru |
9.88 |
1.80 |
|
11.68 |
D |
25 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
10.00 |
8.50 |
|
18.50 |
A |
3 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
9.94 |
6.20 |
|
16.14 |
D |
17 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
9.94 |
1.20 |
|
11.14 |
D |
26 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
9.94 |
0.00 |
|
9.94 |
D |
28 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
9.97 |
8.30 |
|
18.27 |
A |
6 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
2 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.94 |
7.70 |
|
17.64 |
C |
8 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
9.88 |
5.20 |
|
15.08 |
D |
20 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
10.00 |
6.10 |
|
16.10 |
D |
18 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
9.91 |
7.30 |
|
17.21 |
D |
10 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
9.88 |
7.60 |
|
17.48 |
C |
9 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
9.91 |
7.20 |
|
17.11 |
D |
11 |
|
15 |
11/7 |
Cô Huyền |
9.91 |
6.50 |
|
16.41 |
D |
15 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
9.79 |
4.90 |
|
14.69 |
D |
21 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
9.94 |
5.30 |
|
15.24 |
D |
19 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
9.82 |
7.10 |
|
16.92 |
D |
13 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
9.91 |
9.70 |
|
19.61 |
A |
1 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
9.76 |
2.90 |
|
12.66 |
D |
23 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
10.00 |
6.60 |
|
16.60 |
D |
14 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
9.94 |
8.40 |
|
18.34 |
A |
5 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
10.00 |
8.40 |
|
18.40 |
A |
4 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
9.97 |
0.20 |
|
10.17 |
D |
27 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
9.91 |
2.10 |
|
12.01 |
D |
24 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
9.97 |
6.30 |
|
16.27 |
D |
16 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
9.97 |
8.10 |
|
18.07 |
B |
7 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
9.82 |
3.40 |
|
13.22 |
D |
22 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
5 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
2 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
1 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
3 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
10.00 |
8.50 |
|
18.50 |
B |
9 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
3 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
10.00 |
8.70 |
|
18.70 |
B |
7 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
10.00 |
8.70 |
|
18.70 |
B |
7 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
9.97 |
8.90 |
|
18.87 |
A |
6 |
|
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 11 (Từ 01/4 đến 07/4/2022) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Nhật Khánh |
12/1 |
Dép lê |
2/4 |
2 |
Thảo, Thúy, Hậu |
12/1 |
Trễ |
2/4 |
3 |
Tâm, Hòa |
12/2 |
Trễ |
2/4 |
4 |
Kiều Trinh |
12/2 |
Nhuộm tóc |
6/4 |
5 |
Hương |
12/3 |
Không đồng phục |
2/4 |
6 |
Tâm |
12/4 |
Tổ chức, gây rối TTCC |
|
7 |
Thúy Nga |
12/5 |
Trễ |
2/4 |
8 |
Tín |
12/6 |
Dép lê |
4/4 |
9 |
Thanh Trúc |
12/6 |
Nhuộm tóc |
4/4 |
10 |
Kiều Trinh |
12/6 |
Nhuộm tóc |
4/4 |
11 |
Kim Hậu |
12/7 |
Không: bảng tên, đồng phục |
2/4 |
12 |
Na Vi, Phước, Ánh Ngân |
12/7 |
Không đồng phục |
2/4 |
13 |
6 HS (Sổ trực) |
12/7 |
Trễ |
2/4 |
14 |
Dung, Kim Hậu |
12/7 |
Nhuộm tóc |
4/4 |
15 |
Quốc |
12/7 |
Tổ chức, gây rối TTCC |
|
16 |
Thanh Bình, Yên, |
12/8 |
Không đồng phục |
2/4 |
17 |
Thu Hà, Diệu Hiền |
12/8 |
Trễ |
2/4 |
18 |
Trung, Vy, H.Ngọc, Q.Như |
12/8 |
Nhuộm tóc |
2/4 |
19 |
Trung Kiên, Đông Triều |
12/8 |
Sử dụng đt giờ anh văn |
6/4 |
20 |
Tường Vy |
12/9 |
Dép lê, Không đồng phục |
2/4 |
21 |
Trúc Ly |
12/9 |
Không đồng phục |
2/4 |
22 |
Anh Cẩm |
12/9 |
Trễ |
2/4 |
23 |
Tài, Na |
12/9 |
Nhuộm tóc |
4/4 |
24 |
Xuân Giang, Ánh Hồng |
12/10 |
Nhuộm tóc |
4/4 |
25 |
Thảo Vy, Kim Chi, Trâm |
12/11 |
Không đồng phục |
2/4 |
26 |
Thành Nam |
12/11 |
Dép lê |
2/4 |
27 |
Sương, Ngọc Diễm, Trúc |
12/11 |
Trễ |
2/4 |
28 |
Na, Trâm, Hải, Đào |
12/11 |
Nhuộm tóc |
4/4 |
29 |
Mỹ Duyên |
11/2 |
Không đồng phục |
2/4 |
30 |
Văn Minh |
11/4 |
Trễ |
2/4 |
31 |
Anh Thư |
11/4 |
Nhuộm tóc |
4/4 |
32 |
Văn Hòa |
11/5 |
Dép lê |
4/4 |
33 |
Tình |
11/5 |
Nhuộm tóc |
4/4 |
34 |
Thành |
11/5 |
Trễ |
5/4 |
35 |
Phương, V.Hoàng, Phi Bình |
11/6 |
Trễ |
2/4 |
36 |
Ngọc Như, Sen, Anh Đào |
11/6 |
Không đồng phục |
2/4 |
37 |
Anh Đào |
11/6 |
Nhuộm tóc |
4/4 |
38 |
Thanh Toàn, Long |
11/7 |
Trễ |
2/4 |
39 |
Xuân Hiền |
11/7 |
Không đồng phục |
2/4 |
40 |
Hồng Phúc |
11/7 |
Không bảng tên |
4/4 |
41 |
P. Hiền, Hương Giang |
11/7 |
Nhuộm tóc |
4/4 |
42 |
Long |
11/7 |
Vắng tiết 4,5 |
6/4 |
43 |
V.Huy, V.Hải, Thanh Hằng |
11/8 |
Trễ |
2/4 |
44 |
Bảo Trân, Kim Loan |
11/8 |
Không đồng phục |
2/4 |
45 |
Thu Hà, Thanh Hằng |
11/8 |
Nhuộm tóc |
4/4 |
47 |
Trà My, Thùy Trâm |
11/9 |
Trễ TD |
5/4 |
48 |
Tú |
11/9 |
Tham gia đánh nhau |
|
49 |
Nguyễn Văn Đức |
11/10 |
Dép lê |
5/4 |
50 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
51 |
Tập thể |
11/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
52 |
Tố Tâm |
10/1 |
Không bảng tên |
1/4 |
53 |
Vũ |
10/4 |
Tổ chức, gây rối TTCC |
|
54 |
Châu |
10/5 |
Không bảng tên |
1/4 |
55 |
Tập thể |
10/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
56 |
Ngọc Nhi |
10/5 |
Trễ |
4/4 |
57 |
7 HS (Sổ trực) |
10/5 |
Trễ TD |
5/4 |
58 |
Nhật Minh |
10/5 |
Trễ |
5/4 |
59 |
An, Long |
10/5 |
Tham gia đánh nhau |
|
60 |
Tập thể |
10/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
61 |
Loan |
10/6 |
Dép |
4/4 |
62 |
Qùa |
10/7 |
Không bảng tên |
1/4 |
63 |
Thu Hiền |
10/8 |
Trễ TD |
2/4 |
64 |
Tập thể |
10/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
65 |
Tập thể |
10/8 |
Không đổ rác |
4/4 |
66 |
Quang Cảnh |
10/9 |
Trễ TD |
4/4 |
67 |
Lê Hữu Đông |
10/9 |
Trễ TD, đi xe vào trường |
2/4 |
68 |
Tập thể |
10/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
69 |
Hữu Đạt |
10/9 |
Trễ |
5/4 |
70 |
Thiện Phước |
10/9 |
Đánh nhau, gây rối TTCC |
|
71 |
Linh |
10/10 |
Không bảng tên |
1/4 |
72 |
Huy |
10/10 |
Trễ TD |
5/4 |
73 |
Tập thể |
10/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
74 |
Tập thể |
10/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
75 |
Hồng Sơn |
10/13 |
Bỏ tiết |
1/4 |
76 |
Tập thể |
10/13 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
77 |
Tập thể |
10/13 |
Không đổ rác |
4/4 |
78 |
Cẩm Tú |
10/14 |
Không bảng tên |
4/4 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản ủng hộ Hội khuyến học:
Tên: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: ..
Tại ngân hàng NN&PTNT KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể ủng hộ trực tiếp cho Hội khuyến học của Trường.
DANH SÁCH ỦNG HỘ
Năm học 2020-2021
Nhà trường xin cảm ơn và ghi nhận tình cảm của quý vị. Chúc quý vị hạnh phúc và thành đạt!