Red Purple Black

KẾT QUẢ THI ĐUA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024-2025

thidua1

 

KẾT QUẢ THI ĐUA GIỮA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2023-2024

KHỐI LỚP TỰ NHIÊN

TT

LỚP

GVCN

Tuần 1

Tuần 2

Tuần 3

Tuần 4

Tuần 5

Tuần 6

Tuần 7

Tuần 8

Tuần 9

ĐIỂM TB

XẾP LOẠI

VỊ THỨ

1

12/1

Cô Việt Hà

10.00

19.70

19.40

19.70

19.80

19.50

19.40

18.20

19.90

18.400

B

10

2

12/2

Cô Dạ Thảo

10.00

20.00

19.97

18.31

19.90

19.84

20.00

17.30

17.20

18.058

B

18

3

12/3

Cô Tuyết

10.00

20.00

19.90

17.80

18.84

19.90

19.87

19.40

20.00

18.412

B

8

4

12/4

Cô Nam

10.00

19.90

19.70

19.40

19.50

20.00

20.00

19.70

20.00

18.689

A

1

5

12/5

Cô Trang

10.00

19.90

19.97

18.10

19.90

19.80

19.90

19.70

19.40

18.519

A

5

6

12/6

Cô Hạ

10.00

19.80

19.70

18.10

19.47

18.50

19.87

18.70

20.00

18.238

B

11

7

12/7

Thầy Tâm

10.00

20.00

18.67

19.20

19.20

19.20

19.60

19.10

18.40

18.152

B

12

8

11/1

Thầy A

10.00

19.83

18.96

19.13

18.96

20.00

20.23

20.23

17.40

18.305

B

9

9

11/2

Cô Hường

10.00

20.00

19.96

18.09

19.50

20.00

19.90

18.80

19.20

18.384

B

7

10

11/3

Cô Nhi

10.00

19.90

17.80

17.66

17.50

19.83

21.93

22.00

18.50

18.347

B

7

11

11/4

Cô N. Phượng

10.00

19.90

18.93

17.90

20.00

19.20

19.30

17.90

17.50

17.848

C

11

12

11/5

Cô Dũng

10.00

19.90

19.50

17.80

18.70

19.83

19.60

18.20

19.10

18.070

B

9

13

11/6

Cô Mỹ Yến

10.00

20.00

19.96

16.89

19.63

19.69

20.00

16.80

18.70

17.964

C

9

14

11/7

Cô Phong

10.00

19.70

18.90

19.10

19.00

19.90

19.90

19.70

19.70

18.433

B

5

15

10/1

Cô Nhật

10.00

19.50

19.50

19.40

19.00

20.00

20.60

20.60

15.50

18.233

B

7

16

10/2

Cô H. Hạnh

10.00

20.00

19.98

19.90

20.00

19.90

20.70

20.40

16.90

18.642

A

3

17

10/3

Thầy Tam

10.00

19.50

20.00

20.00

19.83

19.53

19.86

20.00

18.36

18.565

A

3

18

10/4

Cô Thành

10.00

19.40

19.80

18.89

19.46

19.53

21.46

20.26

19.29

18.679

A

1

19

10/5

Thầy Văn Hùng

10.00

19.40

19.36

19.56

19.90

20.00

20.00

16.63

15.46

17.813

C

4

20

10/6

Cô Diễm

10.00

18.50

19.86

19.76

19.56

19.29

19.36

19.40

18.52

18.252

B

3

21

10/7

Cô X. Dung

10.00

19.83

19.90

20.00

20.00

19.96

19.86

18.12

18.00

18.409

B

2

22

10/8

Cô Huệ

10.00

20.00

19.96

19.59

19.89

19.66

20.56

20.63

17.56

18.651

A

1

KHỐI LỚP XÃ HỘI

TT

LỚP

GVCN

Tuần 1

Tuần 2

Tuần 3

Tuần 4

Tuần 5

Tuần 6

Tuần 7

Tuần 8

Tuần 9

ĐIỂM TB

XẾP LOẠI

VỊ THỨ

1

12/8

Cô Thùy Vân

10.00

19.90

18.67

12.91

18.47

19.20

18.71

15.40

18.70

16.884

D

20

2

12/9

Thầy Nghê

10.00

20.00

18.67

17.20

18.94

19.40

19.10

16.80

19.10

17.690

C

11

3

12/10

Cô Thịnh

10.00

19.00

18.50

16.50

20.00

19.97

19.70

19.87

20.00

18.171

B

6

4

12/11

Cô Kim Vân

10.00

16.90

18.57

17.77

18.27

19.34

18.80

17.70

19.10

17.383

C

15

5

12/12

Cô Túy Hoa

10.00

18.80

19.90

17.30

18.07

19.50

18.97

18.50

20.00

17.893

B

8

6

12/13

Cô Thu

10.00

19.00

19.40

18.20

17.50

19.20

19.30

19.40

19.00

17.889

B

9

7

12/14

Cô Thanh

10.00

19.50

16.94

16.77

18.80

18.60

17.50

17.60

18.00

17.079

D

18

8

12/15

Thầy Cường

10.00

19.00

19.70

18.10

19.30

19.80

19.34

18.80

19.70

18.193

B

4

9

11/8

Cô Lệ

10.00

18.86

17.40

17.46

19.06

19.83

18.89

17.80

17.93

17.471

C

12

10

11/9

Cô Diễm Kiều

10.00

18.00

17.16

16.63

19.00

16.16

14.39

17.30

17.10

16.193

D

21

11

11/10

Cô Yến Nga

10.00

18.90

18.16

18.50

20.00

18.50

20.70

20.40

18.50

18.185

B

5

12

11/11

Thầy Dũng

10.00

17.59

12.93

12.29

19.03

15.83

18.36

19.60

17.30

15.882

D

23

13

11/12

Cô Lan Phương

10.00

17.40

17.96

17.33

18.99

17.43

19.86

19.26

17.20

17.271

C

         16

14

11/13

Cô Liễu

10.00

13.93

13.96

10.36

15.39

14.86

17.29

18.20

15.99

14.444

D

24

15

11/14

Cô Thanh Thảo

10.00

19.20

17.86

18.43

19.76

18.69

19.00

19.20

17.73

17.764

B

10

16

11/15

Cô Oanh

10.00

18.73

19.70

19.36

20.00

19.56

19.46

19.70

19.00

18.390

A

2

17

10/9

Cô K. Nhung

10.00

18.00

19.53

18.96

19.33

18.49

20.16

15.09

17.00

17.396

C

14

18

10/10

Cô Thu Phương

10.00

20.00

19.50

19.80

19.86

18.80

19.66

19.39

18.40

18.380

A

3

19

10/11

Cô Thanh Vân

10.00

19.50

19.16

20.00

19.76

19.80

20.36

20.66

16.50

18.417

A

1

20

10/12

Cô T. Trinh

10.00

18.56

19.03

18.30

18.26

17.26

17.69

18.80

19.00

17.435

C

13

21

10/13

Cô Thu Hiền

10.00

18.50

19.06

19.36

19.56

19.40

19.26

18.90

18.40

18.050

B

7

22

10/14

Cô Lê Vân

10.00

19.16

17.66

15.46

19.30

14.63

16.79

15.86

16.70

16.175

D

22

23

10/15

Cô Hiển

10.00

19.60

17.95

16.41

18.49

18.95

18.11

13.99

19.50

17.000

D

19

24

10/16

Cô Hương

10.00

18.93

18.20

18.95

19.45

16.60

17.23

16.66

18.40

17.157

D

17

 

 

QUỸ TÀI TRỢ KHUYẾN HỌC KHUYẾN TÀI

Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc

.................................  đ. 

Nhà trường xin cảm ơn quý vị. Chúc quý vị và gia đình luôn hạnh phúc và thành đạt!

Video clip hoạt động

You need Flash player 6+ and JavaScript enabled to view this video.
Title: Hội trại


Hình ảnh từ thư viện

Thăm dò ý kiến

Theo bạn Website này đã đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc chưa?



 

Banner liên kết

bannerbogiaoduc so-gddt-qn
vnedu logo
logo PXU
TRUONG KET NOI

.

Trường trên bản đồ

Số liệu thống kê

Các thành viên : 3
Nội dung : 554
Liên kết web : 19
Số lần xem bài viết : 763577
Hiện có 39 khách Trực tuyến