TT |
Họ tên HS nhặt |
Lớp |
Vật dụng |
Họ tên HS nhận |
Lớp |
GV trả |
1 |
|
|
ĐT Htc |
Hứa Thành Tín |
10A2 |
C.Uyên |
2 |
Nguyễn Đức Linh |
12C7 |
ĐT Samsung |
Đặng Thị Thùy Trâm |
10C7 |
T. Tam |
3 |
1 HS nữ |
12A3 |
Chùm chìa khóa |
Trần Trương Hoàng Vy |
12A1 |
T. Tam |
4 |
Võ Văn Bảo |
10A2 |
Túi (mtính, tiền, bút) |
Lê Nguyễn Huyền Ly |
12A2 |
T. Tam |
5 |
Lê Tấn Anh |
10C5 |
ĐTDĐ |
Võ Ngọc Bình |
12C5 |
T. Tam |
6 |
1 HS |
|
Chùm chìa khóa |
Nguyễn Lan Vy |
12C5 |
T. Tam |
7 |
Nguyễn Thị Diễm Phúc |
10C5 |
Máy tính 570 |
Đặng Hữu Tuấn |
12C5 |
T. Tam |
8 |
Lê Thị Thanh Hạ |
10C9 |
ĐT Nokia |
Đặng Thị Thanh |
12C9 |
T. Tam |
9 |
Đặng Thị Hạnh |
12A3 |
Chìa khóa và móc |
Nguyễn Thị Ngân Thanh |
10A3 |
T. Tam |
10 |
1 HS |
|
Chìa khóa + móc |
Đặng Công Tuấn Tú |
12A2 |
T. Tam |
11 |
Huỳnh Thị Thanh Thịnh |
10A3 |
Máy tính fx570 |
Huỳnh Thị Vy Ngọc |
12A3 |
T. Hồng |
12 |
Văn Đức Quý |
11C9 |
2 máy tính casio |
Hứa Thị Hồng Hạnh |
11A3 |
T. Hồng |
13 |
Võ Ngọc Đức |
10C7 |
ĐTDĐ |
Nguyễn Thị Nhớ |
12C7 |
T. Tam |
14 |
Huỳnh Đức |
12C9 |
ĐTDĐ |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
10C9 |
T. Hồng |
15 |
Nguyễn Huỳnh Phương Thảo |
12C9 |
800.000đ |
Lê Viết Nam |
11A3 |
T. Tam |
16 |
Trần Thị Kim Hương |
12C5 |
Máy tính |
|
|
|
17 |
Trần Văn Tiến, Trần Văn Hùng |
12C7 |
710.000đ |
Lê Phước Sao |
|
T. Hồng |
18 |
Huỳnh Vĩnh Tiến |
12C5 |
Máy tính |
Nguyễn Tấn Hiếu |
10C5 |
T. Tam |
19 |
Nguyễn Phúc |
11C9 |
Máy tính fx570 |
Phạm Tiến Dũng |
11A3 |
T. Anh |
20 |
Bích Quyên |
10A2 |
ĐTDĐ |
Huỳnh Đức Thống |
12A2 |
T. Anh |
21 |
Phạm Xuân |
11A2 |
1 cuốn sách |
|
|
|
22 |
Võ Văn Bảo |
10A2 |
ĐTDĐ Samsung |
Đặng Thị Phương Thúy |
12A2 |
T. Tam |
23 |
Thầy Thanh |
|
200.000đ |
|
|
|
24 |
Phạm Thị Thu Phương |
11C4 |
500.000đ |
Nguyễn Đăng Định |
12C4 |
T. Chương |
25 |
Cô Dương |
|
Máy tính |
|
|
|
26 |
Huỳnh Đức |
10C9 |
Túi |
|
|
|
27 |
Đỗ Thị Phương Dung |
10A3 |
Máy tính |
Phạm Thị Tường Vy |
12A3 |
T. Tam |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ tên HS nhặt |
Lớp |
Vật dụng |
Họ tên HS nhận |
Lớp |
GV trả |
1 |
|
|
ĐT Htc |
Hứa Thành Tín |
10A2 |
C.Uyên |
2 |
Nguyễn Đức Linh |
12C7 |
ĐT Samsung |
Đặng Thị Thùy Trâm |
10C7 |
T. Tam |
3 |
1 HS nữ |
12A3 |
Chùm chìa khóa |
Trần Trương Hoàng Vy |
12A1 |
T. Tam |
4 |
Võ Văn Bảo |
10A2 |
Túi (mtính, tiền, bút) |
Lê Nguyễn Huyền Ly |
12A2 |
T. Tam |
5 |
Lê Tấn Anh |
10C5 |
ĐTDĐ |
Võ Ngọc Bình |
12C5 |
T. Tam |
6 |
1 HS |
|
Chùm chìa khóa |
Nguyễn Lan Vy |
12C5 |
T. Tam |
7 |
Nguyễn Thị Diễm Phúc |
10C5 |
Máy tính 570 |
Đặng Hữu Tuấn |
12C5 |
T. Tam |
8 |
Lê Thị Thanh Hạ |
10C9 |
ĐT Nokia |
Đặng Thị Thanh |
12C9 |
T. Tam |
9 |
Đặng Thị Hạnh |
12A3 |
Chìa khóa và móc |
Nguyễn Thị Ngân Thanh |
10A3 |
T. Tam |
10 |
1 HS |
|
Chìa khóa + móc |
Đặng Công Tuấn Tú |
12A2 |
T. Tam |
11 |
Huỳnh Thị Thanh Thịnh |
10A3 |
Máy tính fx570 |
Huỳnh Thị Vy Ngọc |
12A3 |
T. Hồng |
12 |
Văn Đức Quý |
11C9 |
2 máy tính casio |
Hứa Thị Hồng Hạnh |
11A3 |
T. Hồng |
13 |
Võ Ngọc Đức |
10C7 |
ĐTDĐ |
Nguyễn Thị Nhớ |
12C7 |
T. Tam |
14 |
Huỳnh Đức |
12C9 |
ĐTDĐ |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
10C9 |
T. Hồng |
15 |
Nguyễn Huỳnh Phương Thảo |
12C9 |
800.000đ |
Lê Viết Nam |
11A3 |
T. Tam |
16 |
Trần Thị Kim Hương |
12C5 |
Máy tính |
|
|
|
17 |
Trần Văn Tiến, Trần Văn Hùng |
12C7 |
710.000đ |
Lê Phước Sao |
|
T. Hồng |
18 |
Huỳnh Vĩnh Tiến |
12C5 |
Máy tính |
Nguyễn Tấn Hiếu |
10C5 |
T. Tam |
19 |
Nguyễn Phúc |
11C9 |
Máy tính fx570 |
Phạm Tiến Dũng |
11A3 |
T. Anh |
20 |
Bích Quyên |
10A2 |
ĐTDĐ |
Huỳnh Đức Thống |
12A2 |
T. Anh |
21 |
Phạm Xuân |
11A2 |
1 cuốn sách |
|
|
|
22 |
Võ Văn Bảo |
10A2 |
ĐTDĐ Samsung |
Đặng Thị Phương Thúy |
12A2 |
T. Tam |
23 |
T. Thanh |
|
200.000đ |
|
|
|
24 |
Phạm Thị Thu Phương |
11C4 |
500.000đ |
Nguyễn Đăng Định |
12C4 |
T. Chương |
25 |
Cô Dương |
|
Máy tính |
|
|
|
26 |
Huỳnh Đức |
10C9 |
Túi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc