KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10C4 |
Cô Hiền |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
2 |
|
2 |
10C5 |
Cô Hường |
9,76 |
8,20 |
|
17,96 |
B |
14 |
|
3 |
10C6 |
Cô Trang |
9,94 |
8,30 |
|
18,24 |
B |
13 |
|
4 |
10C7 |
Cô Thu |
9,91 |
8,70 |
|
18,61 |
A |
6 |
|
5 |
10C8 |
Cô Thắng |
9,76 |
9,00 |
|
18,76 |
A |
3 |
|
6 |
10C9 |
Cô Tâm |
9,91 |
7,70 |
|
17,61 |
C |
18 |
|
7 |
10C10 |
Cô Phong |
9,85 |
8,00 |
|
17,85 |
B |
15 |
|
8 |
10C11 |
Cô Hạ |
9,94 |
7,80 |
|
17,74 |
C |
16 |
|
9 |
10C12 |
Cô Ngọc |
9,85 |
8,40 |
|
18,25 |
A |
12 |
|
10 |
11C4 |
Thầy Khoa |
9,82 |
7,40 |
|
17,22 |
D |
20 |
|
11 |
11C5 |
Thầy Hiển |
9,91 |
7,30 |
|
17,21 |
D |
21 |
|
12 |
11C6 |
Cô Hiển |
9,94 |
8,70 |
|
18,64 |
A |
5 |
|
13 |
11C7 |
Thầy V. Hùng |
9,94 |
7,20 |
|
17,14 |
D |
22 |
|
14 |
11C8 |
Cô Lệ |
9,85 |
8,90 |
|
18,75 |
A |
4 |
|
15 |
11C9 |
Thầy A |
9,88 |
8,70 |
|
18,58 |
A |
7 |
|
16 |
11C10 |
Thầy Ba |
9,94 |
10,00 |
|
19,94 |
A |
1 |
|
17 |
12C4 |
Thầy Phùng |
9,70 |
7,80 |
|
17,50 |
C |
19 |
|
18 |
12C5 |
Cô Oanh |
9,85 |
8,60 |
|
18,45 |
A |
9 |
|
19 |
12C6 |
Cô N. Phượng |
9,85 |
8,50 |
|
18,35 |
A |
10 |
|
20 |
12C7 |
Cô D. Thảo |
9,91 |
8,40 |
|
18,31 |
A |
11 |
|
21 |
12C8 |
Cô Sanh |
9,91 |
4,80 |
|
14,71 |
D |
23 |
|
22 |
12C9 |
Cô Liễu |
9,91 |
8,60 |
|
18,51 |
A |
8 |
|
23 |
12C10 |
Cô Hà |
9,91 |
7,80 |
|
17,71 |
C |
17 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10A1 |
Thầy Tâm |
9,91 |
8,60 |
|
18,51 |
B |
9 |
|
2 |
10A2 |
Cô Dũng |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
3 |
|
3 |
10A3 |
Cô K. Vân |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
3 |
|
4 |
11A1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
2 |
|
5 |
11A2 |
Cô Diễm |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
3 |
|
6 |
11A3 |
Cô Thịnh |
9,97 |
8,90 |
|
18,87 |
A |
8 |
|
7 |
12A1 |
Cô Hạnh |
9,97 |
9,20 |
|
19,17 |
A |
7 |
|
8 |
12A2 |
Cô Hoa |
9,97 |
9,40 |
|
19,37 |
A |
6 |
|
9 |
12A3 |
Cô Tuyết |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 2 (8/5-14/5)- HỌC KỲ II- NĂM HỌC 2019-2020 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
trừ 10C5 còn cả khối 10 |
ko nộp tờ đo thân nhiệt |
14/5 |
2 |
Tập thể |
11/3,4,7,8,9 |
ko nộp tờ đo thân nhiệt |
14/5 |
3 |
Tập thể |
12/4,5,6,7 |
ko nộp tờ đo thân nhiệt |
14/5 |
4 |
Tập thể |
10A1 |
Không đổ rác |
11/5 |
5 |
Tập thể |
10A1 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
6 |
Tập thể |
10C5 |
Không đổ rác |
11/5 |
7 |
Tập thể |
10C5 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
8 |
Tập thể |
10c6 |
KO TĂT điện, quạt |
12/5 |
9 |
Tập thể |
10C7 |
Không đổ rác |
11/5 |
10 |
Tập thể |
10C7 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
11 |
Hương |
10C8 |
không bảng tên |
14/5 |
12 |
Tập thể |
10C9 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
13 |
Tập thể |
10C9 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
14 |
ngọc, hoàng,trung |
10C9 |
không bảng tên |
14/5 |
15 |
Tập thể |
10C10 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
16 |
Tập thể |
10C10 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
17 |
vi |
10C10 |
không bảng tên |
14/5 |
18 |
Tập thể |
10C11 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
19 |
Tập thể |
10C11 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
20 |
Tập thể |
10C12 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
21 |
Tập thể |
10C12 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
22 |
Tập thể |
11A1 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
23 |
Tập thể |
11A2 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
24 |
Tập thể |
11A2 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
25 |
Tập thể |
11A3 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
26 |
1 Hs nữ |
11A3 |
Trễ |
14/5 |
27 |
Tập thể |
11C4 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
28 |
Tập thể |
11C4 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
29 |
Tập thể |
11C4 |
vệ sinh bẩn |
6/5 |
30 |
V. Phúc, Q. Dũng |
11C4 |
Trễ |
14/5 |
31 |
Tập thể |
11C5 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
32 |
Tập thể |
11C5 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
33 |
Tập thể |
11C5 |
ko vệ sinh kính |
13/5 |
34 |
Tập thể |
11C6 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
35 |
nhật |
11C7 |
không bảng tên |
9/5 |
36 |
Tập thể |
11C7 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
37 |
Tập thể |
11C8 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
38 |
hương |
11C8 |
không bảng tên |
9/5 |
39 |
Tập thể |
11C9 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
40 |
Tập thể |
11C9 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
41 |
Tập thể |
12A1 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
42 |
Đức |
12A1 |
Trễ |
14/5 |
43 |
Tập thể |
12a2 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
44 |
Tập thể |
12A2 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
45 |
Tập thể |
12C4 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
46 |
Tập thể |
12C4 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
47 |
AN |
12C4 |
Dép lê |
13/5 |
48 |
Công |
12C4 |
Trễ |
14/5 |
49 |
Tập thể |
12C5 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
50 |
Tập thể |
12C5 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
51 |
Tấn Đạt |
12C5 |
Trễ |
14/5 |
52 |
tập thể |
12C6 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
53 |
Thế Anh |
12C6 |
Trễ |
14/5 |
54 |
TUẤN |
12C7 |
NHUỘM TÓC |
12/5 |
55 |
Tập thể |
12C7 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
56 |
Tập thể |
12C7 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
57 |
Tập thể |
12C8 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
58 |
Tập thể |
12C8 |
ko vệ sinh kính |
13/5 |
59 |
5 Hs |
12C8 |
Trễ |
14/5 |
60 |
Tập thể |
12C9 |
vệ sinh bẩn |
11/5 |
61 |
Tập thể |
12C9 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
62 |
Thắng, Hà, Cường |
12C10 |
Trễ |
14/5 |
63 |
Tập thể |
12C10 |
vệ sinh bẩn |
12/5 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)