KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10C4 |
Cô Hiền |
10,00 |
9,30 |
|
19,30 |
A |
2 |
|
2 |
10C5 |
Cô Hường |
9,94 |
8,80 |
|
18,74 |
A |
6 |
|
3 |
10C6 |
Cô Trang |
10,00 |
9,10 |
|
19,10 |
A |
4 |
|
4 |
10C7 |
Cô Thu |
9,88 |
8,10 |
|
17,98 |
B |
15 |
|
5 |
10C8 |
Cô Thắng |
9,85 |
7,50 |
|
17,35 |
C |
19 |
|
6 |
10C9 |
Cô Tâm |
9,85 |
7,00 |
|
16,85 |
D |
22 |
|
7 |
10C10 |
Cô Phong |
9,85 |
7,90 |
|
17,75 |
B |
17 |
|
8 |
10C11 |
Cô Hạ |
9,94 |
8,80 |
|
18,74 |
A |
6 |
|
9 |
10C12 |
Cô Ngọc |
9,64 |
8,30 |
|
17,94 |
B |
16 |
|
10 |
11C4 |
Thầy Khoa |
9,94 |
8,30 |
|
18,24 |
B |
13 |
|
11 |
11C5 |
Thầy Hiển |
9,91 |
8,40 |
|
18,31 |
A |
12 |
|
12 |
11C6 |
Cô Hiển |
9,88 |
9,30 |
|
19,18 |
A |
3 |
|
13 |
11C7 |
Thầy V. Hùng |
9,91 |
7,10 |
|
17,01 |
D |
20 |
|
14 |
11C8 |
Cô Lệ |
9,91 |
7,10 |
|
17,01 |
D |
20 |
|
15 |
11C9 |
Thầy A |
9,88 |
7,70 |
|
17,58 |
C |
18 |
|
16 |
11C10 |
Thầy Ba |
10,00 |
8,40 |
|
18,40 |
A |
9 |
|
17 |
12C4 |
Thầy Phùng |
9,88 |
8,50 |
|
18,38 |
A |
10 |
|
18 |
12C5 |
Cô Oanh |
9,91 |
9,10 |
|
19,01 |
A |
5 |
|
19 |
12C6 |
Cô N. Phượng |
9,97 |
8,60 |
|
18,57 |
A |
8 |
|
20 |
12C7 |
Cô D. Thảo |
9,94 |
8,10 |
|
18,04 |
B |
14 |
|
21 |
12C8 |
Cô Sanh |
9,88 |
6,30 |
|
16,18 |
D |
23 |
|
22 |
12C9 |
Cô Liễu |
9,97 |
8,40 |
|
18,37 |
A |
11 |
|
23 |
12C10 |
Cô Hà |
9,85 |
9,50 |
|
19,35 |
A |
1 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10A1 |
Thầy Tâm |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
2 |
10A2 |
Cô Dũng |
9,97 |
9,10 |
|
19,07 |
A |
8 |
|
3 |
10A3 |
Cô K. Vân |
9,94 |
8,80 |
|
18,74 |
B |
9 |
|
4 |
11A1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
3 |
|
5 |
11A2 |
Cô Diễm |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
3 |
|
6 |
11A3 |
Cô Thịnh |
10,00 |
9,10 |
|
19,10 |
A |
7 |
|
7 |
12A1 |
Cô Hạnh |
9,97 |
9,40 |
|
19,37 |
A |
5 |
|
8 |
12A2 |
Cô Hoa |
9,85 |
9,30 |
|
19,15 |
A |
6 |
|
9 |
12A3 |
Cô Tuyết |
9,97 |
10,00 |
|
19,97 |
A |
2 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 4 (22/5-28/5)- HỌC KỲ II- NĂM HỌC 2019-2020 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Linh,Thy, Vy |
10A2 |
ko bảng tên |
28/5 |
2 |
hương, tâm |
10A3 |
ko vô thùng |
28/5 |
3 |
vi |
10A3 |
son môi |
28/5 |
4 |
Tập thể |
10C4 |
vệ sinh lớp bẩn |
27/5 |
5 |
Tập thể |
10C4 |
vệ sinh kính bẩn |
28/5 |
6 |
Tập thể |
10C5 |
vệ sinh lớp bẩn |
28/5 |
7 |
sơn, nguyên |
10C5 |
ko bảng tên |
23/5 |
8 |
hậu |
10C6 |
Dép lê |
28/5 |
9 |
ngân |
10C6 |
không bảng tên |
23/5 |
10 |
HOA |
10C7 |
Dép lê |
23/5 |
11 |
sơn, hưng |
10C7 |
Dép lê |
28/5 |
12 |
tâm |
10C7 |
son môi |
28/5 |
13 |
Tập thể |
10c8 |
ko vệ sinh kính, ko vs lớp |
27/5 |
14 |
vui |
10C8 |
ko bảng tên |
28/5 |
15 |
Tập thể |
10C8 |
vệ sinh kính bẩn |
28/5 |
16 |
1 số HS |
10C8 |
nói tục |
27/5 |
17 |
Tập thể |
10c9 |
ko vệ sinh kính |
27/5 |
18 |
ngọc, như, hà |
10C9 |
ko bảng tên |
28/5 |
19 |
Tập thể |
10C9 |
vệ sinh kính bẩn |
28/5 |
20 |
Tập thể |
10C10 |
vệ sinh bẩn |
28/5 |
21 |
vy |
10c10 |
ko đồng phục |
23/5 |
22 |
hiếu, thắng |
10C11 |
không bảng tên |
28/5 |
23 |
vũ |
10C11 |
ko vô thùng |
23/5 |
24 |
Tập thể |
10C11 |
vệ sinh bẩn |
27/5 |
25 |
trâm |
10C12 |
Dép lê |
28/5 |
26 |
An |
10C12 |
son môi, dép lê |
28/5 |
27 |
H. Diễm |
10C12 |
ăn trong giờ học |
26/5 |
28 |
Thanh Hải |
10C12 |
Tác phong không nghiêm túc |
27/5 |
29 |
trang, hạnh |
11A1 |
ko bảng tên |
26/5 |
30 |
thùy, Thanh |
11A2 |
ko bảng tên |
26/5 |
31 |
thảo |
11A3 |
ko bảng tên |
26/5 |
32 |
tâm |
11A3 |
ko vô thùng |
26/5 |
33 |
kiều, phúc |
11C4 |
ko bảng tên |
26/5 |
34 |
tập thể |
11C4 |
ko đổ rác |
26/5 |
35 |
tập thể |
11C4 |
vệ sinh kính bẩn |
28/5 |
36 |
traâm |
11C5 |
son môi |
22/5 |
37 |
trinh, hậu |
11C7 |
ko bảng tên |
28/5 |
38 |
Tập thể |
11C7 |
ko vệ sinh lớp, ko đổ rác |
27/5 |
39 |
Tập thể |
11C7 |
ko vệ sinh kính |
27/5 |
40 |
Tập thể |
11C7 |
ko vệ sinh lớp |
25/5 |
41 |
hương |
11C8 |
Dép lê |
28/5 |
42 |
Tập thể |
11C8 |
vệ sinh kính, lớp bẩn |
28/5 |
43 |
Tập thể |
11C8 |
ko vệ sinh kính |
27/5 |
44 |
Tập thể |
11C8 |
ko vệ sinh lớp |
27/5 |
45 |
Thủy, Hiền |
11C9 |
Son môi |
23/5 |
46 |
Tập thể |
11C9 |
ko vệ sinh lớp |
25/5, 27/5 |
47 |
nhân |
11C10 |
ko vô thùng |
23/5 |
48 |
Tập thể |
11C10 |
ko vệ sinh lớp |
27/5 |
49 |
ngọc |
11C10 |
son môi |
28/5 |
50 |
minh |
11C10 |
ko bảng tên |
28/5 |
51 |
diệu |
12A1 |
ko bảng tên |
26/5 |
52 |
Hương |
12A2 |
ko vô thùng |
26/5 |
53 |
Liên, nguyên |
12C4 |
ko bảng tên |
26/5 |
54 |
dung |
12C5 |
ko vô thùng |
26/5 |
55 |
hiếu |
12C5 |
Dép lê |
22/5 |
56 |
Tập thể |
12c6 |
ko vệ sinh KÍNH |
22/5 |
57 |
Đức |
12C6 |
ko bảng tên |
27/5 |
58 |
Hương |
12C6 |
ko bảng tên |
26/5 |
59 |
vuũ, thắng, hoàng |
12c7 |
Dép lê |
26/5 |
60 |
hoàng, thương |
12C7 |
Dép lê |
27/5 |
61 |
tập thể |
12c7 |
vệ sinh kính bẩn |
28/5 |
62 |
Tập thể |
12C8 |
ko vệ sinh kính |
25/5, 26/5, 28/5 |
63 |
bảo |
12C8 |
Dép lê |
22/5 |
64 |
hạnh |
12C8 |
ko đồng phục |
22/5 |
65 |
t bình |
12C8 |
ko bảng tên |
22/5 |
66 |
nam |
12C9 |
Dép lê |
26/5 |
67 |
trà, tuyết |
12C9 |
ko bảng tên |
26/5 |
68 |
Tập thể |
12C9 |
vệ sinh kính bẩn |
28/5 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc