KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,88 |
9,00 |
|
18,88 |
A |
14 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,75 |
8,00 |
|
17,75 |
B |
23 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
9,75 |
8,90 |
|
18,65 |
A |
18 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,79 |
9,00 |
|
18,79 |
A |
15 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,58 |
8,80 |
|
18,38 |
A |
21 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,79 |
8,80 |
|
18,59 |
A |
19 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,79 |
9,10 |
|
18,89 |
A |
13 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,96 |
9,80 |
|
19,76 |
A |
2 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,83 |
9,40 |
|
19,23 |
A |
8 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
9,96 |
9,50 |
|
19,46 |
A |
5 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
9,79 |
9,30 |
|
19,09 |
A |
12 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
4 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,83 |
8,70 |
|
18,53 |
A |
20 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,88 |
9,50 |
|
19,38 |
A |
7 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,92 |
9,50 |
|
19,42 |
A |
6 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,63 |
9,50 |
|
19,13 |
A |
9 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
9,79 |
7,80 |
|
17,59 |
C |
24 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,83 |
8,90 |
|
18,73 |
A |
17 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,80 |
9,30 |
|
19,10 |
A |
11 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,96 |
8,80 |
|
18,76 |
A |
16 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
9,84 |
8,40 |
|
18,24 |
B |
22 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,92 |
9,20 |
|
19,12 |
A |
10 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,88 |
6,80 |
|
16,68 |
D |
25 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
9,88 |
9,80 |
|
19,68 |
A |
3 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Dạ Thảo |
9,92 |
9,60 |
|
19,52 |
A |
9 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
2 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
9,96 |
10,00 |
|
19,96 |
A |
1 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
2 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
9,96 |
9,70 |
|
19,66 |
A |
8 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
9,96 |
9,80 |
|
19,76 |
A |
7 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
4 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
4 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
4 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 4 (25/9-1/10)- HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
12/4 |
ko vệ sinh kính |
25/9 |
2 |
Tập thể |
12/7 |
ko vệ sinh kính |
25/9 |
3 |
Tập thể |
11/2 |
vệ sinh kính bẩn |
25/9 |
4 |
Tập thể |
11/5 |
ko vệ sinh kính |
25/9 |
5 |
Tập thể |
11/6 |
ko vệ sinh kính |
25/9 |
6 |
HOÀNG |
11/7 |
DÉP LÊ, KO VÔ THÙNG |
1/10 |
7 |
vi |
11/10 |
KO ĐỒNG PHỤC |
30/9 |
8 |
Tập thể |
11/11 |
ko vệ sinh kính |
28/9, 29/9 |
9 |
Tập thể |
11/12 |
vệ sinh kính bẩn |
29/9 |
10 |
Tập thể |
11/12 |
ko đổ rác |
30/9 |
11 |
Tập thể |
10/1 |
vệ sinh kính bẩn |
29/9 |
12 |
Tập thể |
10/4 |
ko vệ sinh kính |
28/9 |
13 |
Tập thể |
10/5 |
ko vệ sinh kính |
28/9, 29/9 |
14 |
Tập thể |
10/6 |
ko vệ sinh kính |
29/9 |
15 |
Tập thể |
10/7 |
ko vệ sinh kính |
28/9, 29/9 |
16 |
QUYÊN |
10/8 |
SDĐT |
30/9 |
17 |
Tập thể |
10/8 |
vệ sinh kính bẩn |
29/9 |
18 |
Tập thể |
10/9 |
ko vệ sinh kính |
29/9 |
19 |
Tập thể |
10/10 |
ko vệ sinh kính |
28/9 |
20 |
HOÀNG |
10/12 |
KO VÔ THÙNG |
30/9 |
21 |
Tập thể |
10/12 |
vệ sinh kính bẩn |
28/9 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc