KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,88 |
9,00 |
|
18,88 |
A |
20 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,96 |
9,90 |
|
19,86 |
A |
4 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
9,79 |
9,40 |
|
19,19 |
A |
17 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,83 |
8,90 |
|
18,73 |
A |
21 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,75 |
9,50 |
|
19,25 |
A |
15 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,79 |
9,70 |
|
19,49 |
A |
12 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,92 |
9,30 |
|
19,22 |
A |
16 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,88 |
9,70 |
|
19,58 |
A |
11 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,75 |
9,70 |
|
19,45 |
A |
13 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
3 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
9,83 |
9,80 |
|
19,63 |
A |
10 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
7 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,79 |
8,20 |
|
17,99 |
B |
25 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,92 |
9,90 |
|
19,82 |
A |
6 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,92 |
10,00 |
|
19,92 |
A |
2 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,92 |
9,00 |
|
18,92 |
A |
19 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
9,71 |
8,70 |
|
18,41 |
A |
23 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,83 |
10,00 |
|
19,83 |
A |
5 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,80 |
9,30 |
|
19,10 |
A |
18 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
9,96 |
10,00 |
|
19,96 |
A |
1 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,88 |
9,80 |
|
19,68 |
A |
9 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
9,96 |
9,30 |
|
19,26 |
A |
14 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,84 |
8,60 |
|
18,44 |
A |
22 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,84 |
8,30 |
|
18,14 |
B |
24 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
9,92 |
9,80 |
|
19,72 |
A |
8 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Dạ Thảo |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
6 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
9,92 |
9,30 |
|
19,22 |
A |
9 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
9,96 |
10,00 |
|
19,96 |
A |
4 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
10,00 |
9,60 |
|
19,60 |
A |
7 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
9,96 |
10,00 |
|
19,96 |
A |
4 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
8 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 6 (9/10-14/10)- HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
2 hs |
12/4 |
đi trễ |
10/10 |
2 |
Tập thể |
12/8 |
ko tắt điện quạt |
10/10 |
3 |
nhi |
11/2 |
đi trễ |
13/10 |
4 |
Tập thể |
11/7 |
ko tắt điện quạt |
10/10 |
5 |
vinh |
11/10 |
ăn vặt |
9/10 |
6 |
Tập thể |
11/10 |
ko vệ sinh kính |
13/10 |
7 |
Tập thể |
10/2 |
ko vệ sinh kính |
13/10 |
8 |
Tập thể |
10/4 |
ko vệ sinh kính |
13/10 |
9 |
hà |
10/6 |
dép lê |
13/10 |
10 |
Tập thể |
10/7 |
vệ sinh kính bẩn |
13/10 |
11 |
Thịnh |
10/9 |
Không bỏ áo vào trong |
14/10 |
12 |
Tập thể |
10/11 |
vệ sinh kính bẩn |
13/10 |
13 |
Tập thể |
10/12 |
vệ sinh kính bẩn |
13/10 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)