KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,88 |
8,90 |
|
18,78 |
A |
14 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
10,00 |
7,70 |
|
17,70 |
C |
16 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
10,00 |
7,00 |
|
17,00 |
D |
19 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,88 |
7,30 |
|
17,18 |
D |
17 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,79 |
6,30 |
|
16,09 |
D |
24 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,83 |
7,30 |
|
17,13 |
D |
18 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,92 |
6,70 |
|
16,62 |
D |
20 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
10,00 |
8,90 |
|
18,90 |
A |
13 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,88 |
6,70 |
|
16,58 |
D |
21 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
9,96 |
8,10 |
|
18,06 |
B |
15 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
5 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,92 |
9,90 |
|
19,82 |
A |
4 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,83 |
6,30 |
|
16,13 |
D |
23 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,88 |
6,40 |
|
16,28 |
D |
22 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,92 |
9,10 |
|
19,02 |
A |
12 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
9,83 |
6,10 |
|
15,93 |
D |
25 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,96 |
9,30 |
|
19,26 |
A |
9 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,92 |
9,80 |
|
19,72 |
A |
6 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,96 |
9,60 |
|
19,56 |
A |
7 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
10,00 |
9,30 |
|
19,30 |
A |
8 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,92 |
9,20 |
|
19,12 |
A |
10 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,88 |
9,20 |
|
19,08 |
A |
11 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Dạ Thảo |
9,96 |
9,00 |
|
18,96 |
A |
8 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
10,00 |
9,00 |
|
19,00 |
A |
7 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
8,40 |
|
18,40 |
B |
9 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
9,96 |
10,00 |
|
19,96 |
A |
3 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
9,96 |
9,90 |
|
19,86 |
A |
5 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
4 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
6 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 7 (16/10-22/10)- HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
6 hs |
11/5 |
ko đồng phục |
22/10 |
2 |
12 hs |
11/8 |
vô lớp trễ |
22/10 |
3 |
11 hs |
11/9 |
ko đồng phục |
22/10 |
4 |
3hs |
11/10 |
ko đồng phục |
22/10 |
5 |
12 hs |
11/11 |
ko đồng phục |
22/10 |
6 |
1 hs |
11/12 |
ko đồng phục |
22/10 |
7 |
thi |
11/12 |
dép lê |
22/10 |
8 |
3 hs |
10/1 |
ko đồng phục |
22/10 |
9 |
hằng, hồng |
10/2 |
ko đồng phục |
22/10 |
10 |
hằng |
10/2 |
dép lê |
22/10 |
11 |
5 hs |
10/3 |
ko đồng phục |
22/10 |
12 |
2 hs |
10/4 |
ko đồng phục |
22/10 |
13 |
hiếu |
10/4 |
dép lê |
22/10 |
14 |
5 hs |
10/3 |
ko đồng phục |
22/10 |
15 |
Tập thể |
10/5 |
ko đổ rác |
22/10 |
16 |
5 hs |
10/5 |
ko đồng phục |
22/10 |
17 |
1 hs |
10/5 |
dép lê |
22/10 |
18 |
10 hs |
10/6 |
ko đồng phục |
22/10 |
19 |
4 hs |
10/7 |
ko đồng phục |
21/10 |
20 |
giang |
10/7 |
son môi |
21/10 |
21 |
3 hs |
10/7 |
ko đồng phục |
22/10 |
22 |
10 hs |
10/8 |
ko đồng phục |
22/10 |
23 |
Tập thể |
10/8 |
ko đổ rác |
22/10 |
24 |
9 hs |
10/9 |
ko đồng phục |
22/10 |
25 |
11 hs |
10/10 |
ko đồng phục |
22/10 |
26 |
2 hs |
10/11 |
ko đồng phục |
22/10 |
27 |
thanh |
10/11 |
son môi |
22/10 |
28 |
11 hs |
10/12 |
ko đồng phục |
22/10 |
|
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)