KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
10,00 |
10,00 |
1,00 |
21,00 |
A |
1 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
10,00 |
8,10 |
-4,00 |
14,10 |
D |
25 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
9,92 |
10,00 |
|
19,92 |
A |
10 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
10,00 |
8,50 |
-4,00 |
14,50 |
D |
24 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,96 |
9,50 |
|
19,46 |
A |
18 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
2 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,96 |
10,00 |
|
19,96 |
A |
9 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
10,00 |
9,00 |
|
19,00 |
A |
19 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
10,00 |
9,00 |
|
19,00 |
A |
19 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
11 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
2 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
16 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
2 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
15 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
2 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
2 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
10,00 |
8,90 |
-4,00 |
14,90 |
D |
23 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
16 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
11 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
2 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
10,00 |
9,90 |
-4,00 |
15,90 |
D |
21 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
10,00 |
9,80 |
-4,00 |
15,80 |
D |
22 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,96 |
9,90 |
|
19,86 |
A |
14 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
2 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
11 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Dạ Thảo |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
6 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
10,00 |
7,50 |
0,70 |
18,20 |
C |
9 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
6 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
10,00 |
9,40 |
1,00 |
20,40 |
A |
3 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
10,00 |
8,90 |
1,50 |
20,40 |
A |
3 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
10,00 |
10,00 |
2,00 |
22,00 |
A |
1 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
9,20 |
|
19,20 |
A |
8 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
5 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
10,00 |
10,00 |
0,70 |
20,70 |
A |
2 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 11 (13/11-19/11)- HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
12/1 |
ko vệ sinh phòng thi 17 |
13/11/2020 |
2 |
Tập thể |
11/1 |
ko vệ sinh phòng thi 4 |
16/11/2020 |
3 |
Tập thể |
11/2 |
ko vệ sinh phòng thi 2 |
13, 16/11 |
4 |
Tập thể |
11/6 |
ko vệ sinh phòng thi 17 |
13/11/2020 |
|
sỹ |
11/8 |
dép lê |
19/11/2020 |
5 |
Tập thể |
11/11 |
ko vệ sinh phòng thi 3,19 |
13/11/2020 |
6 |
Tập thể |
11/12 |
ko vệ sinh phòng thi 20 |
13/11/2020 |
7 |
Tập thể |
10/1 |
ko vệ sinh phòng thi 3 |
17/11/2020 |
8 |
Tập thể |
10/2 |
ko vệ sinh phòng thi 7 |
14/11/2020 |
9 |
Tập thể |
10/2 |
ko vệ sinh phòng thi 4 |
16/11/2020 |
10 |
Tập thể |
10/2 |
ko vệ sinh phòng thi 4 |
17/11/2020 |
11 |
Tập thể |
10/2 |
ko vệ sinh phòng thi 4,7 |
18/11/2020 |
12 |
Tập thể |
10/3 |
ko vệ sinh phòng thi 2 |
17/11/2020 |
13 |
vy |
10/5 |
son môi, dép lê |
17/11/2020 |
14 |
Tập thể |
10/5 |
ko vệ sinh phòng thi 11 |
17/11/2020 |
15 |
Tập thể |
10/7 |
ko vệ sinh phòng thi 19 |
16/11/2020 |
16 |
Tập thể |
10/7 |
ko vệ sinh phòng thi 5 |
17/11/2020 |
17 |
Tập thể |
10/7 |
ko vệ sinh phòng thi 19 |
18/11/2020 |
18 |
Tập thể |
10/8 |
ko vệ sinh phòng thi 18 |
19/11/2020 |
19 |
Tập thể |
10/11 |
ko vệ sinh phòng thi 17 |
16/11/2020 |
20 |
Tập thể |
10/11 |
ko vệ sinh phòng thi 17 |
17/11/2020 |
21 |
Tập thể |
10/12 |
ko vệ sinh phòng thi 12 |
13/11/2020 |
22 |
Tập thể |
10/12 |
ko vệ sinh phòng thi 12 |
14/11/2020 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc