KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,88 |
8,70 |
|
18,58 |
A |
18 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,83 |
7,80 |
|
17,63 |
C |
23 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
9,88 |
8,60 |
|
18,48 |
A |
20 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,88 |
8,40 |
2,00 |
20,28 |
A |
1 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,79 |
8,30 |
0,70 |
18,79 |
A |
16 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,83 |
8,70 |
|
18,53 |
A |
19 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,88 |
9,20 |
|
19,08 |
A |
14 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,96 |
9,70 |
|
19,66 |
A |
3 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,96 |
7,40 |
|
17,36 |
C |
24 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
10,00 |
9,60 |
|
19,60 |
A |
5 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
9,92 |
8,20 |
0,70 |
18,82 |
A |
15 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
7 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,75 |
8,60 |
1,00 |
19,35 |
A |
9 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,92 |
8,10 |
|
18,02 |
B |
22 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
10,00 |
8,60 |
0,70 |
19,30 |
A |
10 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
10,00 |
9,10 |
|
19,10 |
A |
13 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
10,00 |
6,70 |
1,50 |
18,20 |
B |
21 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,83 |
7,40 |
|
17,23 |
D |
25 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,96 |
9,40 |
|
19,36 |
A |
8 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
9,92 |
9,00 |
0,70 |
19,62 |
A |
4 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,96 |
9,30 |
0,70 |
19,96 |
A |
2 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
9,88 |
8,80 |
|
18,68 |
A |
17 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,76 |
9,40 |
|
19,16 |
A |
12 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,80 |
9,50 |
|
19,30 |
A |
10 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
9,88 |
9,70 |
|
19,58 |
A |
6 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Dạ Thảo |
10,00 |
8,90 |
1,00 |
19,90 |
A |
6 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
9 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
8 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
10,00 |
9,60 |
1,50 |
21,10 |
A |
2 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
10,00 |
9,80 |
0,70 |
20,50 |
A |
3 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
4 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
10,00 |
2,00 |
22,00 |
A |
1 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
4 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
9,96 |
9,90 |
|
19,86 |
A |
7 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 12 (20/11-26/11/2020) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Dũng |
12/4 |
Bỏ tiết 1 |
21/11 |
2 |
Quân |
12/7 |
Không bỏ áo vào trong |
25/11 |
3 |
Tập thể |
11/8 |
cửa kính bẩn |
24/11 |
4 |
3 HS |
11/8 |
Trễ |
26/11 |
5 |
Tập thể |
11/9 |
cửa kính bẩn |
24/11 |
6 |
Tập thể |
11/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
25/11 |
7 |
Tập thể |
11/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/11 |
8 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/11 |
9 |
Tập thể |
11/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/11 |
10 |
Nam |
11/11 |
Bỏ tiết TD |
26/11 |
11 |
Bảo Nguyên |
10/1 |
Dùng ĐTD Đ trong giờ học |
26/11 |
12 |
Tập thể |
10/2 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/11 |
13 |
Tập thể |
10/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/11 |
14 |
Tập thể |
10/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
24/11 |
15 |
Tập thể |
10/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
25/11 |
16 |
Trần Tiến, Ngọc Hiếu |
10/5 |
Không bỏ áo vào trong |
25/11 |
17 |
Tập thể |
10/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/11 |
18 |
Tập thể |
10/6 |
cửa kính bẩn |
24/11 |
19 |
Tập thể |
10/7 |
cửa kính bẩn |
24/11 |
20 |
Văn Long |
10/7 |
không bảng tên |
25/11 |
21 |
Tập thể |
10/8 |
cửa kính bẩn |
25/11 |
22 |
Đăng Phong |
10/8 |
không: bảng tên, đóng thùng |
25/11 |
23 |
Đức Tùng |
10/8 |
không bảng tên |
25/11 |
24 |
Tập thể |
10/9 |
Vệ sinh bẩn |
24/11 |
25 |
Tập thể |
10/9 |
cửa kính bẩn |
24/11 |
26 |
Tập thể |
10/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/11 |
27 |
Tập thể |
10/10 |
Vệ sinh bẩn |
21/11 |
28 |
Tập thể |
10/10 |
cửa kính bẩn |
26/11 |
29 |
Tập thể |
10/12 |
cửa kính bẩn |
24/11 |
30 |
Tập thể |
10/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
25/11 |
31 |
Tập thể |
10/12 |
cửa kính bẩn |
26/11 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc