KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,92 |
9,90 |
|
19,82 |
A |
5 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,83 |
9,00 |
|
18,83 |
A |
17 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
9,92 |
10,00 |
|
19,92 |
A |
2 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,88 |
9,50 |
|
19,38 |
A |
12 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,75 |
8,10 |
|
17,85 |
B |
24 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,88 |
10,00 |
|
19,88 |
A |
3 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,92 |
9,80 |
|
19,72 |
A |
6 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,96 |
10,00 |
|
19,96 |
A |
1 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,88 |
9,00 |
|
18,88 |
A |
16 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
10 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
10 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
9,88 |
8,90 |
|
18,78 |
A |
18 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,92 |
9,70 |
|
19,62 |
A |
8 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,83 |
9,60 |
|
19,43 |
A |
9 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,88 |
10,00 |
|
19,88 |
A |
3 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,79 |
7,90 |
|
17,69 |
C |
25 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
9,83 |
8,30 |
|
18,13 |
B |
23 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,96 |
9,70 |
|
19,66 |
A |
7 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,88 |
8,60 |
|
18,48 |
A |
21 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
9,96 |
9,00 |
|
18,96 |
A |
15 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,96 |
9,40 |
|
19,36 |
A |
13 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
9,96 |
8,50 |
|
18,46 |
A |
22 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
10,00 |
8,50 |
|
18,50 |
A |
20 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,92 |
8,70 |
|
18,62 |
A |
19 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
10,00 |
9,00 |
|
19,00 |
A |
14 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Dạ Thảo |
9,96 |
10,00 |
|
19,96 |
A |
2 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
3 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
3 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
9,96 |
9,50 |
|
19,46 |
A |
5 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
|
|
|
0,00 |
D |
8 |
KSĐB |
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
8,30 |
|
18,30 |
B |
7 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
9,10 |
|
19,10 |
A |
6 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
|
|
|
0,00 |
D |
8 |
KSĐB |
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 8 (23/10-29/10)- HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
5 hs |
12/1 |
Ko đồng phục |
24/10 |
2 |
2 hs |
12/2 |
Ko đồng phục |
24/10 |
3 |
huyền |
12/2 |
dép lê |
24/10 |
4 |
hiền |
12/3 |
son môi, ko đồng phục |
24/10 |
5 |
Tập thể |
12/4 |
ko đổ rác |
24/10 |
6 |
phương |
12/4 |
Ko đồng phục |
24/10 |
7 |
vi |
12/4 |
NHUỘM TÓC |
24/10 |
8 |
thảo |
12/5 |
sdđt |
23/10 |
9 |
dung, trang |
12/6 |
Ko đồng phục |
24/10 |
10 |
dung |
12/7 |
sdđt |
24/10 |
11 |
dung |
12/7 |
Ko đồng phục |
24/10 |
12 |
4 hs |
12/8 |
Ko đồng phục |
24/10 |
13 |
Tập thể |
12/9 |
vệ sinh bẩn |
24/10 |
14 |
3 hs |
12/9 |
Ko đồng phục |
24/10 |
15 |
3 hs |
12/10 |
Ko đồng phục |
24/10 |
16 |
Tập thể |
11/1 |
ko đổ rác |
24/10 |
17 |
Tập thể |
11/4 |
tập trung chào cờ muộn |
26/10 |
18 |
tùng, mẫn |
11/5 |
ko bảng tên |
24/10 |
19 |
2 hs |
11/6 |
ktra ko nghiêm túc |
23/10 |
20 |
hậu |
11/8 |
ko vô thùng |
24/10 |
21 |
vi, dung |
10/5 |
son môi |
26/10 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc