KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,92 |
9,70 |
|
19,62 |
A |
2 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,67 |
7,40 |
|
17,07 |
D |
20 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
9,88 |
9,10 |
|
18,98 |
A |
8 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,92 |
7,80 |
|
17,72 |
C |
16 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,67 |
9,90 |
|
19,57 |
A |
3 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,54 |
8,50 |
|
18,04 |
B |
13 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,75 |
9,30 |
|
19,05 |
A |
7 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,83 |
5,50 |
|
15,33 |
D |
24 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,75 |
3,70 |
|
13,45 |
D |
25 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
9,96 |
9,90 |
|
19,86 |
A |
1 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
9,88 |
9,50 |
|
19,38 |
A |
5 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
9,96 |
7,50 |
|
17,46 |
C |
17 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,75 |
8,50 |
|
18,25 |
A |
9 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,96 |
8,20 |
|
18,16 |
B |
11 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,92 |
5,90 |
|
15,82 |
D |
23 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,83 |
8,30 |
|
18,13 |
B |
12 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
9,83 |
7,50 |
|
17,33 |
C |
18 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,50 |
7,50 |
|
17,00 |
D |
21 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,76 |
7,40 |
|
17,16 |
D |
19 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
9,96 |
9,10 |
|
19,06 |
A |
6 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,88 |
8,10 |
|
17,98 |
B |
14 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
9,92 |
8,30 |
|
18,22 |
B |
10 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,84 |
9,70 |
|
19,54 |
A |
4 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,88 |
6,30 |
|
16,18 |
D |
22 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
10,00 |
7,80 |
|
17,80 |
B |
15 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Dạ Thảo |
9,96 |
8,90 |
|
18,86 |
A |
7 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
10,00 |
8,00 |
|
18,00 |
C |
9 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
9,20 |
|
19,20 |
A |
4 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
9,96 |
9,50 |
|
19,46 |
A |
3 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
10,00 |
8,90 |
|
18,90 |
A |
6 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
9,10 |
|
19,10 |
A |
5 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
9,96 |
9,60 |
|
19,56 |
A |
2 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
9,92 |
8,90 |
|
18,82 |
A |
8 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 13 (27/11-03/12/2020) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
1 HS |
12/1 |
Dép lê |
30/11 |
2 |
Văn Phúc |
12/4 |
Dép lê |
27/11 |
3 |
Nguyễn Hiếu |
12/4 |
Không bỏ áo vào trong |
27/11 |
4 |
4 HS |
12/4 |
Dép lê |
30/11 |
5 |
3 HS |
12/5 |
Dép lê |
30/11 |
6 |
3 HS |
12/6 |
Không bảng tên |
30/11 |
7 |
2 HS |
12/6 |
Dép lê |
30/11 |
8 |
4 HS |
12/9 |
Không bảng tên |
30/11 |
9 |
3 HS |
12/9 |
Dép lê |
30/11 |
10 |
2 HS |
12/10 |
Dép lê |
30/11 |
11 |
1 HS |
11/3 |
Không bảng tên |
30/11 |
12 |
1 HS |
11/5 |
Dép lê |
30/11 |
13 |
2 HS |
11/6 |
Không bảng tên |
30/11 |
14 |
5 HS |
11/6 |
Dép lê |
30/11 |
15 |
1 HS |
11/9 |
Không bảng tên |
30/11 |
16 |
12 HS |
11/9 |
Dép lê |
30/11 |
17 |
Quang Huy |
11/10 |
Không bỏ áo vào trong |
26/11 |
18 |
1 HS |
11/10 |
Không bảng tên |
30/11 |
19 |
1 HS |
11/10 |
Dép lê |
30/11 |
20 |
1 HS |
11/11 |
Dép lê |
30/11 |
21 |
1 HS |
11/11 |
Không bỏ áo vào trong |
30/11 |
22 |
2 HS |
11/11 |
Không bảng tên |
30/11 |
23 |
1 HS |
11/12 |
Không bảng tên |
30/11 |
24 |
3 HS |
11/12 |
Dép lê |
30/11 |
25 |
Hằng |
11/12 |
Trễ |
30/11 |
26 |
Tập thể |
10/1 |
Không vệ sinh lớp |
3/12 |
27 |
4 HS |
10/2 |
Không bảng tên |
30/11 |
28 |
Tập thể |
10/2 |
Không đổ rác |
30/11 |
29 |
1 HS |
10/3 |
Không bỏ áo vào trong |
30/11 |
30 |
1 HS |
10/3 |
Không bảng tên |
30/11 |
31 |
2 HS |
10/5 |
Sử dụng tài liệu |
GHK1 |
32 |
1 HS nữ |
10/5 |
Dép lê |
03/12 |
33 |
1 HS nữ |
10/5 |
Không bỏ áo vào trong |
03/12 |
34 |
Đức, Trường |
10/6 |
Không bỏ áo vào trong |
02/12 |
35 |
Tấn Tâm |
10/6 |
Không bảng tên |
02/12 |
36 |
1 HS |
10/9 |
Sử dụng tài liệu |
GHK1 |
37 |
Tập thể |
10/9 |
Vệ sinh lớp bẩn |
2/12 |
38 |
1 HS |
10/10 |
Không bảng tên |
30/11 |
39 |
Thiện Ân |
10/11 |
Không bỏ áo vào trong |
27/11 |
40 |
5 HS |
10/11 |
Không bảng tên |
30/11 |
41 |
9 HS |
10/11 |
Dép lê |
30/11 |
42 |
Thanh Hoàng |
10/12 |
Sử dụng ĐT trong giờ học |
27/12 |
43 |
4 HS |
10/12 |
Không bảng tên |
30/11 |
44 |
7 HS |
10/12 |
Dép lê |
30/11 |
45 |
Yến Nhi |
10/12 |
Sử dụng ĐT trong giờ học |
02/12 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)