KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
11 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
10,00 |
9,60 |
|
19,60 |
A |
8 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
10,00 |
8,30 |
|
18,30 |
A |
22 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
10,00 |
9,10 |
|
19,10 |
A |
18 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
11 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
10,00 |
8,50 |
|
18,50 |
A |
20 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,71 |
8,60 |
|
18,31 |
A |
21 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
10,00 |
8,20 |
|
18,20 |
B |
23 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
4 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
5 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
9,71 |
9,50 |
|
19,21 |
A |
16 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
10,00 |
9,60 |
|
19,60 |
A |
8 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,71 |
10,00 |
|
19,71 |
A |
6 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,71 |
9,50 |
|
19,21 |
A |
16 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,86 |
7,40 |
|
17,26 |
C |
25 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
10 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,43 |
8,70 |
|
18,13 |
B |
24 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
10,00 |
9,30 |
|
19,30 |
A |
15 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
11 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
7 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,80 |
9,60 |
|
19,40 |
A |
11 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
10,00 |
8,80 |
|
18,80 |
A |
19 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Thầy Hưởng |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
8 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
6 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
7 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
8 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 14 (30/4-06/5/2021) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Vân |
12/3 |
Không đồng phục |
6/5 |
2 |
Bích Phương, Tâm |
12/4 |
Không bảng tên |
6/5 |
3 |
Tấn Phương |
12/5 |
Ko đóng thùng, ko bảng tên |
6/5 |
4 |
Diệu Hương |
12/7 |
Không đồng phục |
6/5 |
5 |
Quyên |
12/8 |
Trễ |
6/5 |
6 |
Vy, Ngân, Nghĩa |
12/9 |
Không bảng tên |
6/5 |
7 |
Thanh Dung |
11/2 |
Không đồng phục |
6/5 |
8 |
Diễm Vy |
11/7 |
Không đồng phục |
6/5 |
9 |
Tập thể |
11/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/5 |
10 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/5 |
11 |
Tập thể |
11/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/5 |
12 |
Tập thể |
11/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/5 |
13 |
Tập thể |
10/4 |
Không đổ rác |
6/5 |
14 |
Phát |
10/5 |
Không bảng tên |
6/5 |
15 |
Tập thể |
10/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/5 |
16 |
Văn Hoàng, Chiêu |
10/6 |
Ko đóng thùng, ko bảng tên |
6/5 |
17 |
Tập thể |
10/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/5 |
18 |
Tập thể |
10/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/5 |
19 |
Tập thể |
10/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/5 |
20 |
3 HS (SĐB) |
10/10 |
Trễ |
6/5 |
21 |
Tập thể |
10/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/5 |
22 |
Thanh Hoàng |
10/12 |
Không đóng thùng, trễ |
3/5 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)