KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,92 |
8,90 |
|
18,82 |
A |
14 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,84 |
9,00 |
|
18,84 |
A |
13 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
10,00 |
7,90 |
|
17,90 |
B |
21 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,80 |
8,60 |
|
18,40 |
A |
17 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,92 |
9,40 |
|
19,32 |
A |
4 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,84 |
7,20 |
|
17,04 |
D |
24 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
10,00 |
8,10 |
|
18,10 |
B |
19 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,92 |
9,40 |
|
19,32 |
A |
4 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,92 |
6,30 |
|
16,22 |
D |
25 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
2 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
9,84 |
9,20 |
|
19,04 |
A |
9 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
9,92 |
9,10 |
|
19,02 |
A |
10 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,92 |
8,10 |
|
18,02 |
B |
20 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,96 |
8,90 |
|
18,86 |
A |
12 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,68 |
9,90 |
|
19,58 |
A |
3 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,80 |
7,50 |
|
17,30 |
C |
23 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
9,76 |
7,90 |
|
17,66 |
C |
22 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,92 |
8,60 |
|
18,52 |
A |
15 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,73 |
8,40 |
|
18,13 |
B |
18 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
10,00 |
9,10 |
|
19,10 |
A |
8 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
10,00 |
9,00 |
|
19,00 |
A |
11 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,93 |
8,50 |
|
18,43 |
A |
16 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,97 |
8,30 |
1,00 |
19,27 |
A |
7 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
10,00 |
9,30 |
|
19,30 |
A |
6 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Thầy Hưởng |
9,96 |
8,50 |
|
18,46 |
B |
9 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
10,00 |
9,40 |
1,50 |
20,90 |
A |
2 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
5 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
10,00 |
9,60 |
|
19,60 |
A |
8 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
4 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
10,00 |
9,70 |
2,00 |
21,70 |
A |
1 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
6 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
9,80 |
1,00 |
20,80 |
A |
3 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
7 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 12 (16/4-22/4/2021) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Phúc |
12/3 |
Trễ |
22/4 |
2 |
Tập thể |
12/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/4 |
3 |
Tập thể |
12/6 |
Không đổ rác |
16/4 |
4 |
Bảo Ngọc |
12/6 |
Không bảng tên |
17/4 |
5 |
Quân |
12/7 |
Không: bảng tên, đóng thùng |
17/4 |
6 |
Tập thể |
12/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/4 |
1 |
Tập thể |
12/9 |
Không đổ rác |
16/4 |
8 |
Thành Nhân |
12/9 |
Không bảng tên |
17/4 |
9 |
Như Ngọc |
12/9 |
Không đồng phục |
17/4 |
10 |
1 HS nữ |
12/10 |
Không bảng tên |
17/4 |
11 |
1 HS nữ |
11/1 |
Không bảng tên |
17/4 |
12 |
Huy |
11/3 |
Không bảng tên |
17/4 |
13 |
Tập thể |
11/4 |
Cửa kính bẩn |
16/4 |
14 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/4 |
15 |
Tập thể |
11/6 |
Không đổ rác |
16/4 |
16 |
Long, Tài |
11/7 |
Không bảng tên |
17/4 |
17 |
Tập thể |
11/7 |
Không đổ rác |
22/4 |
18 |
Quốc |
11/8 |
Không bảng tên |
17/4 |
19 |
Tập thể |
11/10 |
Không tắt điện quạt |
17/4 |
20 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
22/4 |
21 |
Tập thể |
11/11 |
Không đổ rác |
16/4 |
22 |
Tập thể |
11/12 |
Không đổ rác |
17/4 |
23 |
Tập thể |
11/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
22/4 |
24 |
Tập thể |
10/1 |
Không vệ sinh cửa kính |
22/4 |
25 |
Tập thể |
10/2 |
Không vệ sinh cửa kính |
22/4 |
26 |
Tập thể |
10/4 |
Không đổ rác |
16/4 |
27 |
Tập thể |
10/5 |
Không đổ rác |
17/4 |
28 |
Tập thể |
10/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
22/4 |
29 |
Tập thể |
10/6 |
Không đổ rác |
16/4 |
30 |
Hào, Vũ |
10/6 |
Trễ TD |
22/4 |
31 |
Tập thể |
10/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
22/4 |
32 |
Huy Hoàng |
10/7 |
Không đóng thùng |
16/4 |
33 |
Tập thể |
10/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
22/4 |
34 |
Tập thể |
10/9 |
Không đổ rác |
16/4 |
35 |
Tập thể |
10/10 |
Không đổ rác |
16/4 |
36 |
Tập thể |
10/11 |
Không đổ rác |
16/4 |
37 |
Tập thể |
10/12 |
Không đổ rác |
16/4 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc