KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,93 |
6,40 |
|
16,33 |
D |
22 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,93 |
7,50 |
|
17,43 |
C |
18 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
9,93 |
8,40 |
|
18,33 |
A |
12 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,90 |
7,50 |
|
17,40 |
C |
19 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,90 |
8,40 |
|
18,30 |
A |
13 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,93 |
8,20 |
|
18,13 |
B |
15 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,87 |
5,50 |
|
15,37 |
D |
24 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,87 |
8,60 |
|
18,47 |
A |
11 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,87 |
4,80 |
|
14,67 |
D |
25 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
10,00 |
9,20 |
|
19,20 |
A |
4 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
9,90 |
9,20 |
|
19,10 |
A |
6 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
9,93 |
8,60 |
|
18,53 |
A |
10 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,90 |
9,30 |
|
19,20 |
A |
3 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,87 |
7,20 |
|
17,07 |
D |
20 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,80 |
8,40 |
|
18,20 |
B |
14 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,97 |
6,10 |
|
16,07 |
D |
23 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
9,87 |
6,60 |
|
16,47 |
D |
21 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,83 |
8,90 |
|
18,73 |
A |
8 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,88 |
8,80 |
|
18,68 |
A |
9 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
9,94 |
9,60 |
|
19,54 |
A |
2 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,88 |
9,30 |
|
19,18 |
A |
5 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
10,00 |
9,10 |
|
19,10 |
A |
6 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,88 |
7,60 |
|
17,48 |
C |
17 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,94 |
8,10 |
|
18,04 |
B |
16 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
10,00 |
9,60 |
|
19,60 |
A |
1 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Thầy Hưởng |
9,87 |
10,00 |
|
19,87 |
A |
3 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
10,00 |
8,90 |
|
18,90 |
A |
9 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
9,90 |
10,00 |
|
19,90 |
A |
2 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
4 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
9,97 |
9,70 |
|
19,67 |
A |
5 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
9,30 |
|
19,30 |
A |
7 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
9,97 |
9,30 |
|
19,27 |
A |
8 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
6 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 11 (09/4-15/4/2021) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Chương |
12/1 |
Dép lê |
15/4 |
2 |
Hạnh |
12/1 |
Không bảng tên |
15/4 |
3 |
3 HS nữ |
12/2 |
Chưa vào lớp khi có trống |
9/4 |
4 |
Thiện + 1 HS nam |
12/3 |
Chưa vào lớp khi có trống |
10/4 |
5 |
Tập thể |
12/4 |
Không đổ rác |
10/4 |
6 |
Tập thể |
12/4 |
Không đổ rác |
15/4 |
7 |
Tập thể |
12/6 |
Không đổ rác |
10/4 |
8 |
Quân + 3 HS |
12/7 |
Chưa vào lớp khi có trống |
10/4 |
9 |
Công Hòa |
12/8 |
Trễ |
9/4 |
10 |
3 HS nam, 2 nữ |
12/8 |
Chưa vào lớp khi có trống |
10/4 |
11 |
Tập thể |
12/9 |
Không đổ rác |
10/4 |
12 |
Tập thể |
12/9 |
Không đổ rác |
15/4 |
13 |
Thương |
11/3 |
Trễ |
15/4 |
14 |
2 HS nam |
11/4 |
Chưa vào lớp khi có trống |
9/4 |
15 |
Thiện |
11/5 |
Không đóng thùng |
15/4 |
16 |
Hồng |
11/5 |
Trễ |
15/4 |
17 |
Quốc Khánh |
11/6 |
Ko: đóng thùng, bảng tên |
15/4 |
18 |
Phụng |
11/6 |
Son môi |
15/4 |
19 |
Âu, Tính, Hương, B.Trâm |
11/8 |
Trễ TD |
13/4 |
20 |
Tập thể |
11/8 |
Không đổ rác |
15/4 |
21 |
1 HS |
11/9 |
Trễ |
14/4 |
22 |
Võ Ngọc Nhi |
11/10 |
Bỏ tiết QP |
10/4 |
23 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
10/4 |
24 |
Tập thể |
11/10 |
Ko: đổ rác, tắt điện quạt |
15/4 |
25 |
Tập thể |
11/11 |
Không đổ rác |
10/4 |
26 |
Ánh Hồng |
11/11 |
Son môi |
15/4 |
27 |
Tập thể |
11/11 |
Không đổ rác |
15/4 |
28 |
Tập thể |
11/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
10/4 |
29 |
Tập thể |
10/2 |
Không tắt điện quạt |
10/4 |
30 |
Tập thể |
10/4 |
Cửa kính bẩn |
10/4 |
31 |
Tập thể |
10/4 |
Không đổ rác |
10/4 |
32 |
1 HS nam |
10/4 |
Trễ |
14/4 |
33 |
Tập thể |
10/4 |
Không đổ rác |
15/4 |
34 |
Tập thể |
10/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
9/4 |
35 |
Tập thể |
10/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
10/4 |
36 |
Tập thể |
10/5 |
Không đổ rác |
10/4 |
37 |
1 HS nữ |
10/5 |
Trễ |
14/4 |
38 |
Tập thể |
10/6 |
Không đổ rác |
10/4 |
39 |
1 HS |
10/6 |
Trễ |
13/4 |
40 |
Tập thể |
10/6 |
Không đổ rác |
15/4 |
41 |
Tập thể |
10/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
9/4 |
42 |
Tập thể |
10/7 |
Không đổ rác |
10/4 |
43 |
2 HS nam |
10/7 |
chưa vào lớp khi có trống |
15/4 |
44 |
Tập thể |
10/8 |
Không đổ rác |
10/4 |
45 |
Tập thể |
10/8 |
Trực chào cờ ko đảm bảo |
12/4 |
46 |
Tập thể |
10/9 |
Cửa kính bẩn |
9/4 |
47 |
Tập thể |
10/9 |
Không đổ rác |
10/4 |
48 |
Tập thể |
10/9 |
Không đổ rác |
15/4 |
49 |
Tập thể |
10/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
10/4 |
50 |
Tập thể |
10/10 |
Không đổ rác |
10/4 |
51 |
5 HS |
10/10 |
Bỏ tiết Sinh |
15/4 |
52 |
Tập thể |
10/10 |
Không đổ rác |
15/4 |
53 |
Tập thể |
10/11 |
Không đổ rác |
10/4 |
54 |
Tập thể |
10/11 |
Không đổ rác |
15/4 |
55 |
Tập thể |
10/12 |
Không đổ rác |
10/4 |
56 |
Nhi, K.Phượng, T.Hoàng |
10/12 |
Sử dụng ĐT trong giờ học |
13/4 |
57 |
Tập thể |
10/12 |
Không đổ rác |
15/4 |
58 |
Thanh Hoàng |
10/12 |
Chưa vào lớp khi có trống |
15/4 |
59 |
Thanh Hoàng |
10/12 |
Không bảng tên, dép lê |
15/4 |
60 |
1 HS nữ |
10/12 |
son môi, ko đồng phục |
15/4 |
61 |
1 HS nữ |
10/12 |
Không đồng phục |
15/4 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc