KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,90 |
6,40 |
|
16,30 |
D |
17 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,87 |
5,00 |
|
14,87 |
D |
22 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
9,97 |
5,40 |
|
15,37 |
D |
21 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,93 |
6,60 |
|
16,53 |
D |
14 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,87 |
7,20 |
|
17,07 |
D |
11 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,77 |
9,20 |
|
18,97 |
A |
3 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,97 |
7,10 |
|
17,07 |
D |
11 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,97 |
8,40 |
|
18,37 |
A |
7 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,87 |
6,70 |
|
16,57 |
D |
13 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
9,97 |
8,80 |
|
18,77 |
A |
5 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
9,83 |
6,60 |
|
16,43 |
D |
16 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
|
|
|
0,00 |
D |
25 |
KSĐB |
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,93 |
6,60 |
|
16,53 |
D |
14 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,80 |
6,30 |
|
16,10 |
D |
19 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,67 |
3,80 |
|
13,47 |
D |
24 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,80 |
6,50 |
|
16,30 |
D |
17 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
9,80 |
3,90 |
|
13,70 |
D |
23 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,90 |
6,10 |
|
16,00 |
D |
20 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,85 |
8,30 |
|
18,15 |
B |
8 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
1 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,97 |
9,20 |
|
19,17 |
A |
2 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
10,00 |
7,40 |
|
17,40 |
C |
10 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,94 |
8,60 |
|
18,54 |
A |
6 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,94 |
8,10 |
|
18,04 |
B |
9 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
9,94 |
9,00 |
|
18,94 |
A |
4 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Thầy Hưởng |
9,97 |
8,60 |
|
18,57 |
B |
6 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
9,93 |
9,20 |
|
19,13 |
A |
4 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
9,97 |
7,70 |
|
17,67 |
D |
8 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
9,97 |
8,50 |
|
18,47 |
B |
7 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
9,97 |
9,60 |
|
19,57 |
A |
2 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
9,90 |
8,90 |
|
18,80 |
A |
5 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
7,00 |
|
17,00 |
D |
9 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
3 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
1 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 10 (02/4-08/4/2021) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
1 HS nữ |
12/1 |
Chưa vào lớp khi có trống |
2/4 |
2 |
Tập thể |
12/1 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/4 |
3 |
Quân, Sơn, Nghĩa |
12/1 |
Không đóng thùng |
3/4 |
4 |
2 HS nữ |
12/2 |
Chưa vào lớp khi có trống |
2/4 |
5 |
1 HS nữ |
12/2 |
Chưa vào lớp khi có trống |
3/4 |
6 |
Thiện |
12/3 |
Trễ |
2/4 |
7 |
1 HS nữ |
12/4 |
Chưa vào lớp khi có trống |
2/4 |
8 |
Tập thể |
12/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
9 |
1 HS nam |
12/5 |
Chưa vào lớp khi có trống |
8/4 |
10 |
Tập thể |
12/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
11 |
1 HS nữ |
12/6 |
Chưa vào lớp khi có trống |
3/4 |
12 |
Tập thể |
12/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4, 3/4 |
13 |
Thành |
12/7 |
Không bảng tên |
5/4 |
14 |
Tập thể |
12/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4, 3/4 |
15 |
Tập thể |
12/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
16 |
Quốc Huy |
12/10 |
Trễ |
2/4 |
17 |
Lan |
12/10 |
Đeo bảng tên người khác |
2/4 |
18 |
Tập thể |
11/1 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
19 |
Tập thể |
11/1 |
Không đổ rác |
8/4 |
20 |
Hòa |
11/2 |
Không bảng tên |
5/4 |
21 |
N. Huy |
11/3 |
Không bảng tên |
2/4 |
22 |
Tập thể |
11/3 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
23 |
Tập thể |
11/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
24 |
Toàn |
11/4 |
Trễ |
2/4 |
25 |
1 HS nữ |
11/5 |
Chưa vào lớp khi có trống |
2/4 |
26 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4 |
27 |
Công Vương |
11/5 |
Không: bảng tên, đóng thùng |
2/4, 3/4 |
28 |
4 HS nam |
11/5 |
Không đóng thùng |
3/4 |
29 |
Tập thể |
11/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4, 3/4 |
30 |
1 HS nữ |
11/6 |
Chưa vào lớp khi có trống |
2/4 |
31 |
Tập thể |
11/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
2/4, 3/4 |
32 |
Tập thể |
11/7 |
Không đổ rác |
5/4, 8/4 |
33 |
Quốc |
11/8 |
Không bảng tên |
3/4 |
34 |
Tập thể |
11/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
5/4 |
35 |
Tập thể |
11/8 |
Không tắt điện quạt P.18 |
8/4 |
36 |
1 HS nam |
11/8 |
Không bảng tên |
8/4 |
37 |
Sự, Dũng |
11/8 |
Trễ |
8/4 |
38 |
Thái |
11/9 |
Sử dụng ĐT làm tài liệu |
2/4 |
39 |
Hoàng |
11/9 |
Không bảng tên |
3/4 |
40 |
Trường |
11/9 |
Không đóng thùng |
3/4 |
41 |
Tập thể |
11/9 |
Không tắt điện quạt |
5/4 |
42 |
Thiện, Trường |
11/9 |
Không đóng thùng |
7/4 |
43 |
3 HS nam |
11/9 |
Chưa vào lớp khi có trống |
7/4 |
44 |
V.Hoàng, Trung, Hưng |
11/9 |
Dép lê, ko đóng thùng |
8/4 |
45 |
Vỹ, C. Vỹ, Cảnh |
11/10 |
Trễ TD |
3/4 |
46 |
Huy, Ngọc, Nhi |
11/10 |
Không đóng thùng |
3/4 |
47 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
5/4, 6/4 |
48 |
1 HS nam |
11/10 |
Chưa vào lớp khi có trống |
7/4 |
49 |
Bảo |
11/10 |
Không đóng thùng |
7/4 |
50 |
Nam |
11/11 |
Dùng ĐT trong giờ học |
2/4, 6/4 |
51 |
Ng. Nhi, B.Hồng |
11/11 |
Kiểm tra ko nghiêm túc |
3/4 |
52 |
Tập thể |
11/11 |
Không: tắt điện, đổ rác |
3/4 |
53 |
Tập thể |
11/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
5/4, 6/4, 7/4 |
54 |
Tập thể |
11/11 |
Không đổ rác |
5/4 |
55 |
Hải |
11/11 |
Trễ |
7/4 |
56 |
Tập thể |
11/11 |
Không tắt điện quạt P.21 |
8/4 |
57 |
Quyền |
11/12 |
Không đóng thùng |
3/4 |
58 |
5 HS (DS SĐB) |
11/12 |
Trao đổi kiểm tra |
5/4 |
59 |
Tập thể |
11/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
6/4 |
60 |
1 HS nam |
11/12 |
Không đóng thùng |
8/4 |
61 |
Tập thể |
10/1 |
Không đổ rác |
3/4, 4/4 |
62 |
Tập thể |
10/1 |
Cửa kính bẩn |
6/4 |
63 |
Tập thể |
10/2 |
Không đổ rác |
3/4 |
64 |
Tập thể |
10/2 |
Cửa kính bẩn |
6/4 |
65 |
Tập thể |
10/3 |
Trao đổi kiểm tra |
3/4 |
66 |
Tập thể |
10/3 |
Không đổ rác |
3/4 |
67 |
Tập thể |
10/3 |
Cửa kính bẩn |
6/4 |
68 |
Tập thể |
10/4 |
Không đổ rác |
3/4 |
69 |
5 HS (có danh sách) |
10/4 |
Trễ TD |
5/4 |
70 |
Tập thể |
10/4 |
Ko: vệ sinh cửa kính, đổ rác |
5/4 |
71 |
Tập thể |
10/4 |
Cửa kính bẩn |
6/4, 7/4 |
72 |
Việt |
10/5 |
Không đóng thùng |
3/4 |
73 |
Tập thể |
10/5 |
Không đổ rác |
3/4, 5/4 |
74 |
Tập thể |
10/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
5,6,7,8/4 |
75 |
Hoàng Mỹ |
10/5 |
Ko: đồng phục, bảng tên |
8/4 |
76 |
8 HS (có danh sách) |
10/6 |
Trễ TD |
2/4 |
77 |
Tập thể |
10/6 |
Không đổ rác |
3/4 |
78 |
Tập thể |
10/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
5, 6, 7/4 |
79 |
Tập thể |
10/7 |
Không đổ rác |
3/4, 5/4 |
80 |
Tập thể |
10/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
5/4, 6/4, 7/4 |
81 |
Tập thể |
10/8 |
Trao đổi kiểm tra |
3/4 |
82 |
Phong |
10/8 |
ko: đóng thùng, bảng tên |
3/4 |
83 |
Tập thể |
10/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
5/4 |
84 |
Tập thể |
10/9 |
Cửa kính bẩn |
5/4 |
85 |
Minh |
10/9 |
Bỏ tiết |
6/4 |
86 |
Yến |
10/10 |
Trễ |
3/4 |
87 |
Tập thể |
10/10 |
Không: tắt điện, đổ rác |
3/4; 5/4 |
88 |
Tập thể |
10/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
7/4 |
89 |
Tỉnh, Đông |
10/11 |
Trễ |
7/4 |
90 |
Thanh |
10/11 |
Không đóng thùng |
7/4 |
91 |
Sơn |
10/12 |
Không đóng thùng |
3/4 |
92 |
Tập thể |
10/12 |
Không đổ rác |
3/4 |
93 |
Tập thể |
10/12 |
Cửa kính bẩn, ko đổ rác |
5/4 |
94 |
Hạnh |
10/12 |
Trễ |
7/4 |
95 |
Yến Nhi |
10/12 |
Son môi, không bảng tên |
8/4 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc