Red Purple Black

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 10 - HK2 - NH: 2020-2021

thidua1

KHỐI LỚP CƠ BẢN

TT

LỚP

GVCN

HỌC TẬP

NỀ NẾP

ƯU TIÊN

TỔNG CỘNG

XẾP LOẠI

VỊ THỨ

GHI CHÚ

1

10/4

Cô Kim Nhung

9,90

6,40

 

16,30

D

17

 

2

10/5

Cô T. Phượng

9,87

5,00

 

14,87

D

22

 

3

10/6

Thầy Nghê

9,97

5,40

 

15,37

D

21

 

4

10/7

Cô Liễu

9,93

6,60

 

16,53

D

14

 

5

10/8

Cô Oanh

9,87

7,20

 

17,07

D

11

 

6

10/9

Cô Lệ

9,77

9,20

 

18,97

A

3

 

7

10/10

Thầy Khoa

9,97

7,10

 

17,07

D

11

 

8

10/11

Cô Hoa

9,97

8,40

 

18,37

A

7

 

9

10/12

Cô Sanh

9,87

6,70

 

16,57

D

13

 

10

11/4

Cô Hà

9,97

8,80

 

18,77

A

5

 

11

11/5

Cô Hường

9,83

6,60

 

16,43

D

16

 

12

11/6

Cô Trang

 

 

 

0,00

D

25

KSĐB

13

11/7

Cô Thu

9,93

6,60

 

16,53

D

14

 

14

11/8

Cô Thắng

9,80

6,30

 

16,10

D

19

 

15

11/9

Cô Tâm

9,67

3,80

 

13,47

D

24

 

16

11/10

Cô Thanh Thảo

9,80

6,50

 

16,30

D

17

 

17

11/11

Cô Hạ

9,80

3,90

 

13,70

D

23

 

18

11/12

Cô Hòa

9,90

6,10

 

16,00

D

20

 

19

12/4

Cô Hạnh

9,85

8,30

 

18,15

B

8

 

20

12/5

Cô Tuyết

10,00

9,80

 

19,80

A

1

 

21

12/6

Cô Hiển

9,97

9,20

 

19,17

A

2

 

22

12/7

Thầy V. Hùng

10,00

7,40

 

17,40

C

10

 

23

12/8

Cô N. Phượng

9,94

8,60

 

18,54

A

6

 

24

12/9

Thầy A

9,94

8,10

 

18,04

B

9

 

25

12/10

Cô Hiền

9,94

9,00

 

18,94

A

4

 

KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO

TT

LỚP

GVCN

HỌC TẬP

NỀ NẾP

ƯU TIÊN

TỔNG CỘNG

XẾP LOẠI

VỊ THỨ

GHI CHÚ

1

10/1

Thầy Hưởng

9,97

8,60

 

18,57

B

6

 

2

10/2

Cô Phong

9,93

9,20

 

19,13

A

4

 

3

10/3

Cô Quyên

9,97

7,70

 

17,67

D

8

 

4

11/1

Thầy Tâm

9,97

8,50

 

18,47

B

7

 

5

11/2

Cô Dũng

9,97

9,60

 

19,57

A

2

 

6

11/3

Cô Kim Vân

9,90

8,90

 

18,80

A

5

 

7

12/1

Cô H. Nhung

10,00

7,00

 

17,00

D

9

 

8

12/2

Cô Diễm

10,00

9,40

 

19,40

A

3

 

9

12/3

Cô Thịnh

10,00

9,70

 

19,70

A

1

 

             

BAN THI ĐUA

DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG

TUẦN 10 (02/4-08/4/2021) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020-2021

STT

Tập thể, cá nhân

Lớp

Nội dung vi phạm

Ngày

1

1 HS nữ

12/1

Chưa vào lớp khi có trống

2/4

2

Tập thể

12/1

Không vệ sinh cửa kính

3/4

3

Quân, Sơn, Nghĩa

12/1

Không đóng thùng

3/4

4

2 HS nữ

12/2

Chưa vào lớp khi có trống

2/4

5

1 HS nữ

12/2

Chưa vào lớp khi có trống

3/4

6

Thiện

12/3

Trễ

2/4

7

1 HS nữ

12/4

Chưa vào lớp khi có trống

2/4

8

Tập thể

12/4

Không vệ sinh cửa kính

2/4

9

1 HS nam

12/5

Chưa vào lớp khi có trống

8/4

10

Tập thể

12/6

Không vệ sinh cửa kính

2/4

11

1 HS nữ

12/6

Chưa vào lớp khi có trống

3/4

12

Tập thể

12/7

Không vệ sinh cửa kính

2/4, 3/4

13

Thành

12/7

Không bảng tên

5/4

14

Tập thể

12/8

Không vệ sinh cửa kính

2/4, 3/4

15

Tập thể

12/9

Không vệ sinh cửa kính

2/4

16

Quốc Huy

12/10

Trễ

2/4

17

Lan

12/10

Đeo bảng tên người khác

2/4

18

Tập thể

11/1

Không vệ sinh cửa kính

2/4

19

Tập thể

11/1

Không đổ rác

8/4

20

Hòa

11/2

Không bảng tên

5/4

21

N. Huy

11/3

Không bảng tên

2/4

22

Tập thể

11/3

Không vệ sinh cửa kính

2/4

23

Tập thể

11/4

Không vệ sinh cửa kính

2/4

24

Toàn

11/4

Trễ

2/4

25

1 HS nữ

11/5

Chưa vào lớp khi có trống

2/4

26

Tập thể

11/5

Không vệ sinh cửa kính

2/4

27

Công Vương

11/5

Không: bảng tên, đóng thùng

2/4, 3/4

28

4 HS nam

11/5

Không đóng thùng

3/4

29

Tập thể

11/6

Không vệ sinh cửa kính

2/4, 3/4

30

1 HS nữ

11/6

Chưa vào lớp khi có trống

2/4

31

Tập thể

11/7

Không vệ sinh cửa kính

2/4, 3/4

32

Tập thể

11/7

Không đổ rác

5/4, 8/4

33

Quốc

11/8

Không bảng tên

3/4

34

Tập thể

11/8

Không vệ sinh cửa kính

5/4

35

Tập thể

11/8

Không tắt điện quạt P.18

8/4

36

1 HS nam

11/8

Không bảng tên

8/4

37

Sự, Dũng

11/8

Trễ

8/4

38

Thái

11/9

Sử dụng ĐT làm tài liệu

2/4

39

Hoàng

11/9

Không bảng tên

3/4

40

Trường

11/9

Không đóng thùng

3/4

41

Tập thể

11/9

Không tắt điện quạt

5/4

42

Thiện, Trường

11/9

Không đóng thùng

7/4

43

3 HS nam

11/9

Chưa vào lớp khi có trống

7/4

44

V.Hoàng, Trung, Hưng

11/9

Dép lê, ko đóng thùng

8/4

45

Vỹ, C. Vỹ, Cảnh

11/10

Trễ TD

3/4

46

Huy, Ngọc, Nhi

11/10

Không đóng thùng

3/4

47

Tập thể

11/10

Không vệ sinh cửa kính

5/4, 6/4

48

1 HS nam

11/10

Chưa vào lớp khi có trống

7/4

49

Bảo

11/10

Không đóng thùng

7/4

50

Nam

11/11

Dùng ĐT trong giờ học

2/4, 6/4

51

Ng. Nhi, B.Hồng

11/11

Kiểm tra ko nghiêm túc

3/4

52

Tập thể

11/11

Không: tắt điện, đổ rác

3/4

53

Tập thể

11/11

Không vệ sinh cửa kính

5/4, 6/4, 7/4

54

Tập thể

11/11

Không đổ rác

5/4

55

Hải

11/11

Trễ

7/4

56

Tập thể

11/11

Không tắt điện quạt P.21

8/4

57

Quyền

11/12

Không đóng thùng

3/4

58

5 HS (DS SĐB)

11/12

Trao đổi kiểm tra

5/4

59

Tập thể

11/12

Không vệ sinh cửa kính

6/4

60

1 HS nam

11/12

Không đóng thùng

8/4

61

Tập thể

10/1

Không đổ rác

3/4, 4/4

62

Tập thể

10/1

Cửa kính bẩn

6/4

63

Tập thể

10/2

Không đổ rác

3/4

64

Tập thể

10/2

Cửa kính bẩn

6/4

65

Tập thể

10/3

Trao đổi kiểm tra

3/4

66

Tập thể

10/3

Không đổ rác

3/4

67

Tập thể

10/3

Cửa kính bẩn

6/4

68

Tập thể

10/4

Không đổ rác

3/4

69

5 HS (có danh sách)

10/4

Trễ TD

5/4

70

Tập thể

10/4

Ko: vệ sinh cửa kính, đổ rác

5/4

71

Tập thể

10/4

Cửa kính bẩn

6/4, 7/4

72

Việt

10/5

Không đóng thùng

3/4

73

Tập thể

10/5

Không đổ rác

3/4, 5/4

74

Tập thể

10/5

Không vệ sinh cửa kính

5,6,7,8/4

75

Hoàng Mỹ

10/5

Ko: đồng phục, bảng tên

8/4

76

8 HS (có danh sách)

10/6

Trễ TD

2/4

77

Tập thể

10/6

Không đổ rác

3/4

78

Tập thể

10/6

Không vệ sinh cửa kính

5, 6, 7/4

79

Tập thể

10/7

Không đổ rác

3/4, 5/4

80

Tập thể

10/7

Không vệ sinh cửa kính

5/4, 6/4, 7/4

81

Tập thể

10/8

Trao đổi kiểm tra

3/4

82

Phong

10/8

ko: đóng thùng, bảng tên

3/4

83

Tập thể

10/8

Không vệ sinh cửa kính

5/4

84

Tập thể

10/9

Cửa kính bẩn

5/4

85

Minh

10/9

Bỏ tiết

6/4

86

Yến

10/10

Trễ

3/4

87

Tập thể

10/10

Không: tắt điện, đổ rác

3/4; 5/4

88

Tập thể

10/10

Không vệ sinh cửa kính

7/4

89

Tỉnh, Đông

10/11

Trễ

7/4

90

Thanh

10/11

Không đóng thùng

7/4

91

Sơn

10/12

Không đóng thùng

3/4

92

Tập thể

10/12

Không đổ rác

3/4

93

Tập thể

10/12

Cửa kính bẩn, ko đổ rác

5/4

94

Hạnh

10/12

Trễ

7/4

95

Yến Nhi

10/12

Son môi, không bảng tên

8/4

     

BAN THI ĐUA

 

 


Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

QUỸ TÀI TRỢ KHUYẾN HỌC KHUYẾN TÀI

Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc

.................................  đ. 

Nhà trường xin cảm ơn quý vị. Chúc quý vị và gia đình luôn hạnh phúc và thành đạt!

Video clip hoạt động

You need Flash player 6+ and JavaScript enabled to view this video.
Title: TRUYỀN HÌNH THANH NIÊN ĐIỆN BÀN - 05.2015


Hình ảnh từ thư viện

Thăm dò ý kiến

Theo bạn Website này đã đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc chưa?



 

Banner liên kết

bannerbogiaoduc so-gddt-qn
vnedu logo
logo PXU
TRUONG KET NOI

.

Trường trên bản đồ

Số liệu thống kê

Các thành viên : 3
Nội dung : 555
Liên kết web : 19
Số lần xem bài viết : 803286
Hiện có 20 khách Trực tuyến