KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,97 |
7,50 |
|
17,47 |
C |
15 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,97 |
7,90 |
|
17,87 |
B |
11 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
9,93 |
6,00 |
|
15,93 |
D |
19 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,90 |
3,90 |
|
13,80 |
D |
24 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,90 |
9,60 |
|
19,50 |
A |
2 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
|
|
|
0,00 |
D |
25 |
KSĐB |
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,93 |
9,30 |
|
19,23 |
A |
4 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,83 |
4,70 |
|
14,53 |
D |
21 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,80 |
7,80 |
|
17,60 |
C |
12 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
10,00 |
8,80 |
|
18,80 |
A |
5 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
9,90 |
7,70 |
|
17,60 |
C |
12 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
9,97 |
9,40 |
|
19,37 |
A |
3 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,87 |
7,50 |
|
17,37 |
C |
16 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,83 |
4,30 |
|
14,13 |
D |
22 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,87 |
6,20 |
|
16,07 |
D |
18 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,97 |
8,70 |
|
18,67 |
A |
6 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
9,93 |
4,20 |
|
14,13 |
D |
22 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,93 |
5,00 |
|
14,93 |
D |
20 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,82 |
8,20 |
|
18,02 |
B |
9 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
9,97 |
8,00 |
|
17,97 |
B |
10 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,97 |
8,60 |
|
18,57 |
A |
7 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
9,88 |
7,60 |
|
17,48 |
C |
14 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,97 |
7,10 |
|
17,07 |
D |
17 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,94 |
8,10 |
|
18,04 |
B |
8 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
10,00 |
9,60 |
|
19,60 |
A |
1 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Thầy Hưởng |
9,93 |
9,40 |
|
19,33 |
A |
5 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
2 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
10,00 |
9,50 |
|
19,50 |
A |
2 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
10,00 |
9,10 |
|
19,10 |
A |
7 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
10,00 |
8,80 |
|
18,80 |
A |
8 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
9,97 |
8,00 |
|
17,97 |
C |
9 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
4 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
10,00 |
9,20 |
|
19,20 |
A |
6 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 7 (12/3-18/3/2021) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Thanh, Hạnh |
12/1 |
Trễ |
18/3 |
2 |
Tập thể |
12/1 |
Không đổ rác |
18/3 |
3 |
Tập thể |
12/2 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/3 |
4 |
Tập thể |
12/3 |
Tập trung chào cờ trễ |
15/3 |
5 |
Phúc |
12/3 |
Trễ |
17/3 |
6 |
Tập thể |
12/4 |
Tập trung chào cờ trễ |
15/3 |
7 |
Lê V. Phúc |
12/4 |
Không bảng tên |
17/3 |
8 |
Tập thể |
12/4 |
Cửa kính bẩn |
18/3 |
9 |
Tập thể |
12/5 |
Tập trung chào cờ trễ |
15/3 |
10 |
Bích Trâm |
12/5 |
Trễ |
18/3 |
11 |
Ngọc + 1 HS nữ |
12/5 |
Chưa vào lớp khi có trống |
18/3 |
12 |
Tập thể |
12/5 |
Không đổ rác |
18/3 |
13 |
Lành |
12/6 |
Không đồng phục |
13/3 |
14 |
1 HS nam |
12/6 |
Chưa vào lớp khi có trống |
18/3 |
15 |
Tập thể |
12/6 |
Không đổ rác |
18/3 |
16 |
1 HS |
12/7 |
Bỏ tiết chào cờ |
15/3 |
17 |
H. Hải |
12/7 |
Không bảng tên |
17/3 |
18 |
Hiệu |
12/7 |
Trễ |
17/3 |
19 |
Trí, Đức Duy |
12/8 |
Không đóng thùng |
13/3 |
20 |
Đức Duy |
12/8 |
Không bảng tên |
13/3 |
21 |
Tập thể |
12/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/3 |
22 |
Tập thể |
12/8 |
Ko: vệ sinh lớp, đổ rác |
18/3 |
23 |
Tập thể |
12/9 |
Ko: vệ sinh lớp, đổ rác |
18/3 |
24 |
Tập thể |
11/1 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/3 |
25 |
Hòa |
11/2 |
Trễ |
18/3 |
26 |
Tập thể |
11/2 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/3 |
27 |
Bảo Lộc, Toàn |
11/3 |
Trễ |
18/3 |
28 |
Tập thể |
11/3 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/3 |
29 |
Tập thể |
11/4 |
Tập trung chào cờ trễ |
15/3 |
30 |
Tập thể |
11/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/3 |
31 |
1 HS |
11/5 |
Trễ |
13/3 |
32 |
Tập thể |
11/5 |
Tập trung chào cờ trễ |
15/3 |
33 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/3 |
34 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh lớp |
18/3 |
35 |
Tập thể |
11/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/3 |
36 |
Sơn |
11/7 |
Dùng bảng tên người khác |
13/3 |
37 |
Huy |
11/7 |
Trễ |
17/3 |
38 |
Tập thể |
11/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/3 |
39 |
Tập thể |
11/7 |
Ko: vệ sinh lớp, đổ rác |
18/3 |
40 |
Khải, Nga |
11/8 |
Trễ TD |
16/3 |
41 |
Tuấn |
11/8 |
Trễ |
16/3 |
42 |
1 HS nam |
11/8 |
Trễ, ko đóng thùng |
17/3 |
43 |
Hương, Thủy, T. Hoài |
11/8 |
Trễ |
17/3 |
44 |
2 HS nam |
11/9 |
Chưa vào lớp khi có trống |
13/3 |
45 |
Ý Nhi, Triều |
11/9 |
Trễ |
16/3 |
46 |
9 HS (có danh sách) |
11/9 |
Trễ TD |
16/3 |
47 |
C. Hậu, N.Hải, X. Giang |
11/11 |
Trễ |
13/3 |
48 |
Tấn Nam |
11/11 |
Chưa vào lớp khi có trống |
13/3 |
49 |
Tập thể |
11/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
13/3 |
50 |
Tấn Nam |
11/11 |
ko: bảng tên, đóng thùng |
15/3 |
51 |
Vân |
11/11 |
Trễ |
16/3 |
52 |
X. Giang |
11/11 |
Trễ |
17/3 |
53 |
Tấn Nam |
11/11 |
Không đóng thùng |
17/3 |
54 |
Tấn Nam |
11/11 |
Trễ TD |
18/3 |
55 |
2 HS nam |
11/11 |
Trễ |
18/3 |
56 |
Hiếu |
11/11 |
Chưa vào lớp khi có trống |
18/3 |
57 |
1 HS nữ |
11/12 |
Chưa vào lớp khi có trống |
13/3 |
58 |
H. Diễm, H. Đào |
11/12 |
Trễ |
16/3 |
59 |
Trúc, Diễm, Dung, Anh, An |
11/12 |
Trễ TD |
18/3 |
60 |
9 HS nam |
11/12 |
Chưa vào lớp khi có trống |
18/3 |
61 |
Tập thể |
10/1 |
Cửa kính bẩn |
13/3 |
62 |
Khanh |
10/1 |
Trễ |
17/3 |
63 |
Tập thể |
10/2 |
Không vệ sinh cửa kính |
13/3 |
64 |
3 HS nữ |
10/4 |
Chưa vào lớp khi có trống |
16/3 |
65 |
Nhất |
10/4 |
Không đóng thùng |
17/3 |
66 |
Nhất + 1 HS nữ |
10/4 |
Chưa vào lớp khi có trống |
17/3 |
67 |
N.Hiếu, Long, B.Sơn, T.Tiến |
10/5 |
Trễ |
13/3 |
68 |
Công Huy |
10/5 |
Trễ, ko bảng tên |
13/3 |
69 |
Hưng |
10/5 |
Trễ |
17/3 |
70 |
Tấn Tâm |
10/6 |
Trễ |
13/3 |
71 |
Tập thể |
10/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
13/3 |
72 |
Tấn Tâm |
10/6 |
Trễ |
17/3 |
73 |
1 HS nữ |
10/6 |
Trễ |
18/3 |
74 |
2 HS |
10/7 |
Bỏ tiết chào cờ |
15/3 |
75 |
2 HS nữ |
10/7 |
Chưa vào lớp khi có trống |
16/3 |
76 |
Tâm |
10/7 |
Trễ |
16/3 |
77 |
1 HS nữ |
10/7 |
Chưa vào lớp khi có trống |
17/3 |
78 |
Tập thể |
10/10 |
Vệ sinh bẩn |
15/3 |
79 |
Tập thể |
10/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
13/3 |
80 |
13 HS |
10/11 |
Trễ TD |
16/3 |
81 |
K. Phượng, Minh |
10/11 |
Trễ |
17/3 |
82 |
Dũ |
10/12 |
Trễ TD |
13/3 |
83 |
3 HS nam |
10/12 |
Chưa vào lớp khi có trống |
13/3 |
84 |
Tập thể |
10/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
13/3 |
85 |
Phượng |
10/12 |
Không đồng phục |
17/3 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc