KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,97 |
8,30 |
|
18,27 |
A |
8 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,90 |
7,70 |
|
17,60 |
C |
16 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
9,93 |
8,90 |
|
18,83 |
A |
2 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,87 |
7,60 |
|
17,47 |
C |
18 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,90 |
6,70 |
|
16,60 |
D |
20 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,73 |
8,50 |
|
18,23 |
B |
9 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,97 |
4,00 |
|
13,97 |
D |
23 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,90 |
8,50 |
|
18,40 |
A |
7 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,87 |
7,00 |
|
16,87 |
D |
19 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
10,00 |
8,70 |
|
18,70 |
A |
3 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
9,90 |
7,60 |
|
17,50 |
C |
17 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
9,97 |
7,70 |
|
17,67 |
C |
14 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,90 |
9,10 |
|
19,00 |
A |
1 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,90 |
3,60 |
|
13,50 |
D |
24 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
|
|
|
0,00 |
D |
25 |
KSĐB |
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,87 |
7,80 |
|
17,67 |
C |
14 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
9,90 |
7,80 |
|
17,70 |
C |
13 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,93 |
7,90 |
|
17,83 |
B |
12 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,91 |
8,20 |
|
18,11 |
B |
11 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
10,00 |
8,50 |
|
18,50 |
A |
6 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,85 |
8,30 |
|
18,15 |
B |
10 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
9,94 |
6,20 |
|
16,14 |
D |
22 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,94 |
8,60 |
|
18,54 |
A |
4 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,91 |
6,60 |
|
16,51 |
D |
21 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
9,94 |
8,60 |
|
18,54 |
A |
4 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Thầy Hưởng |
9,90 |
10,00 |
|
19,90 |
A |
2 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
5 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
2 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
9,90 |
9,00 |
|
18,90 |
A |
9 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
9,97 |
9,80 |
|
19,77 |
A |
4 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
9,93 |
9,70 |
|
19,63 |
A |
6 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
9,30 |
|
19,30 |
A |
8 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
7 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
9,97 |
10,00 |
|
19,97 |
A |
1 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 2 (22/01-28/01/2021) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
1 HS nữ |
12/1 |
Trễ |
28/1 |
2 |
Dũng |
12/4 |
Bỏ tiết 1 |
27/1 |
3 |
2 HS nam |
12/5 |
Trễ |
28/1 |
4 |
2 HS nam |
12/6 |
Trễ |
28/1 |
5 |
Tập thể |
11/5 |
Vệ sinh bẩn |
25/1 |
6 |
Hiệu |
12/7 |
Không bảng tên |
28/1 |
7 |
2 HS nam |
12/7 |
Trễ |
28/1 |
8 |
Tập thể |
12/8 |
Tập trung chào cờ muộn |
25/1 |
9 |
Tập thể |
12/8 |
Vệ sinh bẩn |
28/1 |
10 |
Tập thể |
11/1 |
Không vệ sinh lớp |
28/1 |
11 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh lớp |
28/1 |
12 |
Tập thể |
11/6 |
Tập trung chào cờ muộn |
25/1 |
13 |
Tập thể |
11/7 |
Tập trung chào cờ muộn |
25/1 |
14 |
Tập thể |
11/7 |
Không vệ sinh lớp |
28/1 |
15 |
Dũng |
11/8 |
Trễ |
23/1 |
16 |
Tập thể |
11/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/1; 27/1; 28/1 |
17 |
Hồng Vân |
11/8 |
Không bảng tên |
27/1 |
18 |
1 HS nam |
11/9 |
Không bỏ áo vào trong |
25/1 |
19 |
5 Hs nam |
11/9 |
Trễ |
25/1 |
20 |
Tập thể |
11/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/1; 28/1 |
21 |
Tập thể |
11/9 |
Cửa kính bẩn |
27/1 |
22 |
Na và 2 HS nữ |
11/10 |
Trễ |
25/1 |
23 |
3 HS nam |
11/11 |
Trễ |
25/1 |
24 |
Hiếu |
11/11 |
Trễ |
27/1 |
25 |
3 HS nữ |
11/12 |
Trễ TD |
28/1 |
26 |
Lĩnh |
10/4 |
Không bảng tên |
25/1 |
27 |
2 HS nam |
10/4 |
Chưa vào lớp khi có trống |
25/1 |
28 |
Công Vũ |
10/4 |
Không bảng tên |
27/1 |
29 |
Tập thể |
10/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/1; 27/1; 28/1 |
30 |
Tập thể |
10/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/1; 27/1 |
31 |
2 HS nữ |
10/7 |
Trễ |
25/1 |
32 |
1 HS nam |
10/7 |
Chưa vào lớp khi có trống |
25/1 |
33 |
Tập thể |
10/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/1 |
34 |
Tập thể |
10/8 |
Cửa kính bẩn |
26/1; 27/1 |
35 |
Tập thể |
10/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/1; 28/1 |
36 |
12 HS |
10/10 |
Trễ TD 9' |
26/1 |
37 |
Tập thể |
10/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/1; 28/1 |
38 |
3 Hs nam |
10/11 |
Chưa vào lớp khi có trống |
25/1 |
39 |
Tập thể |
10/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/1 |
40 |
Tập thể |
10/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/1 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc