KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,93 |
10,00 |
|
19,93 |
A |
3 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,93 |
9,70 |
|
19,63 |
A |
8 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,97 |
8,80 |
|
18,77 |
A |
17 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
11 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,93 |
9,90 |
|
19,83 |
A |
5 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,97 |
8,50 |
|
18,47 |
A |
18 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,97 |
7,70 |
|
17,67 |
C |
21 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
10,00 |
7,90 |
|
17,90 |
B |
20 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
6 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
11 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
10,00 |
9,00 |
|
19,00 |
A |
16 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,93 |
8,20 |
|
18,13 |
B |
19 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,93 |
9,10 |
|
19,03 |
A |
15 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,90 |
9,80 |
|
19,70 |
A |
7 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
9,83 |
5,70 |
|
15,53 |
D |
25 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,97 |
9,60 |
|
19,57 |
A |
9 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,94 |
9,50 |
|
19,44 |
A |
10 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
4 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,94 |
5,70 |
|
15,64 |
D |
24 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
9,91 |
7,30 |
|
17,21 |
D |
22 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,88 |
9,50 |
|
19,38 |
A |
13 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,97 |
6,20 |
|
16,17 |
D |
23 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
10,00 |
9,30 |
|
19,30 |
A |
14 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Thầy Hưởng |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
5 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
2 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
8 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
5 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
5 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
8 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
2 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
2 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 1 (15/01-21/01/2021) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
12/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
21/1 |
2 |
4 HS |
12/6 |
Đi trễ 37' |
21/1 |
3 |
Tập thể |
12/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
21/1 |
4 |
Quân |
12/7 |
Trễ 30' |
21/1 |
5 |
Tập thể |
12/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
21/1 |
6 |
Tập thể |
11/8 |
Vệ sinh lớp bẩn |
20/1 |
7 |
Tập thể |
11/8 |
Vệ sinh lớp bẩn |
21/1 |
8 |
Nam |
11/11 |
Đốt giấy trong lớp |
20/1 |
9 |
Hiếu |
11/11 |
Dép lê |
20/1 |
10 |
Nam |
11/11 |
Không bỏ áo vào trong |
20/1 |
11 |
Q.Vinh, Đạt, Nhật, P.Huy |
11/11 |
Trễ học TD 15' |
21/1 |
12 |
2 HS nam |
10/7 |
Không bảng tên |
21/1 |
13 |
A.Huy, P.Thanh, Ân, An |
10/11 |
Bỏ tiết TD |
19/1 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)