KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,93 |
7,70 |
|
17,63 |
C |
13 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,83 |
5,20 |
|
15,03 |
D |
20 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
9,97 |
8,20 |
|
18,17 |
B |
4 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,83 |
8,10 |
|
17,93 |
B |
8 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,80 |
8,10 |
|
17,90 |
B |
9 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,83 |
4,60 |
|
14,43 |
D |
23 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,93 |
7,50 |
|
17,43 |
C |
15 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,77 |
8,10 |
|
17,87 |
B |
11 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,90 |
3,80 |
|
13,70 |
D |
24 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
9,93 |
4,80 |
|
14,73 |
D |
22 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
10,00 |
6,40 |
|
16,40 |
D |
17 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
9,97 |
9,00 |
|
18,97 |
A |
2 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,87 |
4,90 |
|
14,77 |
D |
21 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,80 |
2,80 |
|
12,60 |
D |
25 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,83 |
8,60 |
|
18,43 |
A |
3 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,90 |
8,20 |
|
18,10 |
B |
5 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
9,87 |
8,20 |
|
18,07 |
B |
7 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,83 |
7,50 |
|
17,33 |
C |
16 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,97 |
7,90 |
|
17,87 |
B |
10 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
10,00 |
9,60 |
|
19,60 |
A |
1 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,73 |
8,10 |
|
17,83 |
B |
12 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
9,97 |
5,90 |
|
15,87 |
D |
18 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,88 |
7,70 |
|
17,58 |
C |
14 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,85 |
5,40 |
|
15,25 |
D |
19 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
10,00 |
8,10 |
|
18,10 |
B |
5 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Thầy Hưởng |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
9,97 |
8,90 |
|
18,87 |
A |
7 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
9,97 |
9,40 |
|
19,37 |
A |
5 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
4 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
10,00 |
8,90 |
|
18,90 |
A |
6 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
10,00 |
8,00 |
|
18,00 |
C |
9 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
3 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
9,97 |
10,00 |
|
19,97 |
A |
2 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
9,94 |
8,50 |
|
18,44 |
B |
8 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 5 (26/02-04/3/2021) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
4 HS nữ |
12/3 |
Không đồng phục |
4/3 |
2 |
Tập thể |
12/4 |
Không vệ sinh lớp |
28/2 |
3 |
1 HS nữ |
12/5 |
Không đồng phục |
4/3 |
4 |
3 HS |
12/6 |
Không bảng tên |
4/3 |
5 |
1 HS |
12/6 |
Dép lê |
4/3 |
6 |
1 HS nam (cao) |
12/7 |
Dép lê, trễ |
26/2 |
7 |
4 HS |
12/7 |
Không đồng phục |
4/3 |
8 |
5 HS |
12/7 |
Không bảng tên |
4/3 |
9 |
2 HS |
12/8 |
Không đồng phục |
4/3 |
10 |
2 HS |
12/8 |
Không bảng tên |
4/3 |
11 |
1 HS |
12/8 |
Dép lê |
4/3 |
12 |
1 HS nữ |
12/9 |
Nhuộm tóc |
4/3 |
13 |
1 HS |
12/9 |
Dép lê |
4/3 |
14 |
1 HS |
12/9 |
Không đồng phục |
4/3 |
15 |
1 HS |
12/10 |
Ăn hạt dưa trong tiết Địa |
26/2 |
16 |
1 HS |
12/10 |
Không đồng phục |
4/3 |
17 |
1 HS |
12/10 |
Không bảng tên |
4/3 |
18 |
1 HS |
11/1 |
Không đồng phục |
4/3 |
19 |
3 HS |
11/2 |
Không đồng phục |
4/3 |
20 |
5 HS |
11/3 |
Không đồng phục |
4/3 |
21 |
1 HS |
11/3 |
Không bảng tên |
4/3 |
22 |
3 HS |
11/3 |
Dép lê |
4/3 |
23 |
14 HS |
11/4 |
Không đồng phục |
4/3 |
24 |
3 HS |
11/4 |
Dép lê |
4/3 |
25 |
10 HS |
11/5 |
Không đồng phục |
4/3 |
26 |
1 HS |
11/5 |
Dép lê |
4/3 |
27 |
Tập thể |
11/6 |
Không vệ sinh lớp |
28/2 |
28 |
1 HS |
11/6 |
Không bảng tên |
4/3 |
29 |
Ty |
11/7 |
Trễ |
26/2 |
30 |
Kim Hoa |
11/7 |
Sơn móng tay |
28/2 |
31 |
10 HS |
11/7 |
Không đồng phục |
4/3 |
32 |
2 HS |
11/7 |
Dép lê |
4/3 |
33 |
8 HS (SĐB) |
11/8 |
Trễ TD |
2/3 |
34 |
Tuấn |
11/8 |
Bỏ tiết TD |
2/3 |
35 |
1 HS |
11/8 |
Không bảng tên |
3/3 |
36 |
1 HS |
11/8 |
Dép lê |
3/3 |
37 |
2 HS |
11/9 |
Không đồng phục |
3/3 |
38 |
1 HS |
11/9 |
Dép lê |
3/3 |
39 |
4 HS |
11/10 |
Không đồng phục |
3/3 |
40 |
1 HS |
11/11 |
Không đồng phục |
3/3 |
41 |
1 HS |
11/11 |
Dép lê |
3/3 |
42 |
1 HS |
11/11 |
Không bảng tên |
3/3 |
43 |
Nam |
11/11 |
Trễ TD |
4/3 |
44 |
2 HS |
11/12 |
Không đồng phục |
3/3 |
45 |
1 HS |
11/12 |
Dép lê |
3/3 |
46 |
1 HS |
11/12 |
Không bảng tên |
3/3 |
47 |
2 HS |
10/2 |
Không bảng tên |
3/3 |
48 |
1 HS |
10/3 |
Không đồng phục |
3/3 |
49 |
1 HS |
10/3 |
Không bảng tên |
3/3 |
50 |
1 HS |
10/4 |
Không đồng phục |
3/3 |
51 |
5 HS |
10/4 |
Không bảng tên |
3/3 |
52 |
1 HS |
10/5 |
Không đồng phục |
3/3 |
53 |
2 HS |
10/5 |
Không bảng tên |
3/3 |
54 |
2 HS |
10/5 |
Dép lê |
3/3 |
55 |
Tập thể |
10/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/2 |
56 |
3 HS |
10/6 |
Không đồng phục |
3/3 |
57 |
4 HS |
10/7 |
Không đồng phục |
3/3 |
58 |
1 HS |
10/7 |
Không bảng tên |
3/3 |
59 |
2 HS |
10/8 |
Không đồng phục |
3/3 |
60 |
1 HS |
10/8 |
Không bảng tên |
3/3 |
61 |
Tập thể |
10/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/2 |
62 |
Tài, Phúc, Cường |
10/9 |
Trễ TD 30' (SĐB) |
27/2 |
63 |
Duyên, Thiện, H.Minh |
10/9 |
Ăn vặt trong tiết Hóa |
2/3 |
64 |
6 HS |
10/9 |
Không bảng tên |
3/3 |
65 |
3 HS |
10/9 |
Dép lê |
3/3 |
66 |
1 HS |
10/10 |
Không đồng phục |
3/3 |
67 |
2 HS |
10/10 |
Không bảng tên |
3/3 |
68 |
2 HS |
10/10 |
Dép lê |
3/3 |
69 |
1 HS |
10/10 |
Không bỏ áo vào trong |
3/3 |
70 |
Tập thể |
10/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/2 |
71 |
2 HS |
10/11 |
Không bảng tên |
3/3 |
72 |
1 HS |
10/11 |
Không bỏ áo vào trong |
3/3 |
73 |
1 HS |
10/11 |
Không đồng phục |
3/3 |
74 |
Tập thể |
10/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/2 |
75 |
3 HS |
10/12 |
Không bảng tên |
3/3 |
76 |
2 HS |
10/12 |
Dép lê |
3/3 |
77 |
2 HS |
10/12 |
Không đồng phục |
3/3 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc