KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,93 |
8,30 |
|
18,23 |
B |
12 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,90 |
7,70 |
|
17,60 |
C |
18 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
10,00 |
9,20 |
|
19,20 |
A |
6 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,97 |
9,20 |
|
19,17 |
A |
7 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,87 |
8,10 |
|
17,97 |
B |
17 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,93 |
8,30 |
|
18,23 |
B |
12 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,90 |
8,90 |
|
18,80 |
A |
9 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,97 |
7,50 |
|
17,47 |
C |
19 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,90 |
7,10 |
|
17,00 |
D |
21 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
1 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
9,87 |
8,20 |
|
18,07 |
B |
15 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
9,97 |
8,10 |
|
18,07 |
B |
15 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,90 |
9,90 |
|
19,80 |
A |
2 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,97 |
8,20 |
|
18,17 |
B |
14 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,87 |
9,40 |
|
19,27 |
A |
5 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,87 |
4,50 |
|
14,37 |
D |
24 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
9,87 |
3,70 |
|
13,57 |
D |
25 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,90 |
6,60 |
|
16,50 |
D |
23 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,94 |
9,00 |
|
18,94 |
A |
8 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
9,97 |
9,40 |
|
19,37 |
A |
3 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,94 |
6,80 |
|
16,74 |
D |
22 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
10,00 |
8,70 |
|
18,70 |
A |
10 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,94 |
7,30 |
|
17,24 |
D |
20 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,97 |
8,60 |
|
18,57 |
A |
11 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
10,00 |
9,30 |
|
19,30 |
A |
4 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Thầy Hưởng |
9,97 |
10,00 |
|
19,97 |
A |
3 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
5 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
9,60 |
|
19,60 |
A |
6 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
10,00 |
9,30 |
|
19,30 |
A |
7 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
4 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
8,50 |
|
18,50 |
B |
9 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
9,94 |
8,80 |
|
18,74 |
B |
8 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 8 (19/3-25/3/2021) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Thắng, Yến, Mai, Nguyên |
12/1 |
Trễ |
25/3 |
2 |
Vũ, Lịch, Thiện |
12/3 |
Trễ |
25/3 |
3 |
2 HS nữ |
12/4 |
Chưa vào lớp khi có trống |
19/3 |
4 |
Bảo |
12/4 |
Trễ |
25/3 |
5 |
Nhơn, T.Hiếu |
12/5 |
Trễ |
25/3 |
6 |
M. Huy, Đạt |
12/6 |
Ăn trong giờ học |
25/3 |
7 |
Pháp, Phúc, Tài, Huy + 1HS |
12/6 |
Trễ |
25/3 |
8 |
Dung, Ngân |
12/7 |
Trễ |
25/3 |
9 |
Linh, Hòa |
12/8 |
Trễ |
25/3 |
10 |
1 HS |
12/9 |
Trễ |
25/3 |
11 |
1 HS |
12/10 |
Trễ 15' |
25/3 |
12 |
Kiều Hiếu, A. Tuấn |
11/1 |
Trễ |
25/3 |
13 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
19/3 |
14 |
Quân, Quyn, Ánh |
11/5 |
Trễ |
25/3 |
15 |
Tập thể |
11/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
19/3 |
16 |
Mẫn |
11/6 |
Trễ |
25/3 |
17 |
Tập thể |
11/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
23/3 |
18 |
2 HS |
11/8 |
Chưa vào lớp khi có trống |
24/3 |
19 |
2 HS nam |
11/9 |
Trễ |
25/3 |
20 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
22,23/3 |
21 |
Tập thể |
11/10 |
Cửa kính bẩn |
24/3 |
22 |
8 HS nữ |
11/10 |
Không đồng phục |
24/3 |
23 |
Na, Hiền |
11/10 |
Trễ |
25/3 |
24 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
25/3 |
25 |
Tập thể |
11/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
22,23/3 |
26 |
Nam, Hiếu, Trí, N. Vũ |
11/11 |
Sử dụng ĐT |
23/3 |
27 |
Tập thể |
11/11 |
Cửa kính bẩn |
24/3 |
28 |
5 HS nữ |
11/11 |
Không đồng phục |
24/3 |
29 |
Nam và 3 HS nam |
11/11 |
Chưa vào lớp khi có trống |
25/3 |
30 |
Tập thể |
11/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
25/3 |
31 |
Quỳnh, Trung |
11/12 |
Trễ TD |
25/3 |
32 |
1 HS nữ |
10/2 |
Không đồng phục |
24/3 |
33 |
Tập thể |
10/3 |
Cửa kính bẩn |
22/3 |
34 |
Tập thể |
10/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
22,23/3 |
35 |
3 HS nữ |
10/5 |
Không đồng phục |
24/3 |
36 |
1 HS nam |
10/5 |
Không bảng tên |
24/3 |
37 |
Tập thể |
10/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
22/3 |
38 |
1 HS nữ |
10/6 |
Không đồng phục |
24/3 |
39 |
Bảo |
10/7 |
Trễ TD |
19/3 |
40 |
Tập thể |
10/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
22/3 |
41 |
2 HS nữ |
10/8 |
Không đồng phục |
24/3 |
42 |
2 HS nam |
10/8 |
Không bảng tên |
24/3 |
43 |
Huệ |
10/9 |
Sử dụng ĐT |
19/3 |
44 |
Tập thể |
10/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
24/3 |
45 |
2 HS nam |
10/9 |
Trễ |
25/3 |
46 |
2 HS nữ, 1 nam |
10/10 |
Chưa vào lớp khi có trống |
24/3 |
47 |
Tập thể |
10/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
25/3 |
48 |
Tập thể |
10/11 |
Cửa kính bẩn |
23/3 |
49 |
3 HS nữ |
10/11 |
Chưa vào lớp khi có trống |
24/3 |
50 |
1 HS nữ |
10/11 |
Không đồng phục |
24/3 |
51 |
Hưng |
10/11 |
Không đóng thùng |
25/3 |
52 |
Tập thể |
10/11 |
Cửa kính bẩn |
25/3 |
53 |
Tập thể |
10/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
23/3 |
54 |
2 HS nữ |
10/12 |
Chưa vào lớp khi có trống |
24/3 |
55 |
1 HS nữ |
10/12 |
Không đồng phục |
24/3 |
56 |
T. Hoàng, Đạt |
10/12 |
Trễ TD |
20/3 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)