KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
2 |
10/5 |
Cô Ru |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
20 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
20 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
10 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
20 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
10 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
10.00 |
7.50 |
|
17.50 |
C |
28 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
10 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
10 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
20 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
10 |
|
15 |
11/7 |
Cô L. Phương |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
20 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
10 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
10 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
20 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
20 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
19 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
10 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
10 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
20 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
9 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
7 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
7 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 17 (24/12 - 30/12/2021) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
12/2 |
Không trực phòng thi P.02 |
29/12 |
2 |
Văn Tín |
12/6 |
Không bảng tên, dép lê |
25/12 |
3 |
Tập thể |
12/7 |
Không đổ rác phòng 04 |
27/12 |
4 |
Tập thể |
12/9 |
Không đổ rác phòng 05 |
27/12 |
5 |
Tập thể |
12/11 |
Không đổ rác phòng thi 19 |
27/12 |
6 |
Tập thể |
12/11 |
Không vệ sinh phòng thi số 9 |
29/12 |
7 |
Tập thể |
11/1 |
Không đổ rác phòng thi 19 |
29/12 |
8 |
Tập thể |
11/4 |
Không vệ sinh phòng thi số 7 |
29/12 |
9 |
Tập thể |
11/5 |
Không: đổ rác, vệ sinh phòng thi 6 |
29/12 |
10 |
Tập thể |
11/6 |
Không vệ sinh phòng thi số 11 |
29/12 |
11 |
Tập thể |
11/8 |
Không: đổ rác, vệ sinh phòng thi 13 |
29/12 |
12 |
Tập thể |
11/9 |
Không vệ sinh phòng thi số 8 |
29/12 |
13 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh phòng thi số 14 |
29/12 |
14 |
Tập thể |
11/11 |
Không trực phòng thi P.03và P.17 |
29/12 |
15 |
Tập thể |
11/12 |
Không: đổ rác, vệ sinh phòng thi 4 |
29/12 |
16 |
Tập thể |
10/1 |
Không trực phòng thi P.03và P.11 |
29/12 |
17 |
Tập thể |
10/5 |
Không trực phòng thi P.08 và P.21 |
29/12 |
18 |
Tập thể |
10/6 |
Không trực phòng thi P.01 và P.12 |
29/12 |
19 |
Tập thể |
10/7 |
Không trực phòng thi P.06 |
29/12 |
20 |
Tập thể |
10/8 |
Không: đổ rác, vệ sinh phòng thi 18 |
29/12 |
21 |
Tập thể |
10/9 |
Không trực phòng thi P.15 |
29/12 |
22 |
Tập thể |
10/10 |
Không: đổ rác, vệ sinh phòng thi 07 |
29/12 |
23 |
Tập thể |
10/10 |
Không: đổ rác, vệ sinh phòng thi 22; 5 |
29/12 |
24 |
Tập thể |
10/13 |
Không vệ sinh phòng thi số 9 |
29/12 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc