KHỐI LỚP CƠ BẢN |
||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
ĐIỂM TB HỌC KỲ 1 |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
19.683 |
A |
3 |
|
2 |
10/5 |
Cô Ru |
18.463 |
A |
20 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
19.004 |
A |
11 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
17.000 |
D |
28 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
18.670 |
A |
17 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
19.044 |
A |
10 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
18.861 |
A |
14 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
18.974 |
A |
12 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
19.629 |
A |
4 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
18.564 |
A |
19 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
19.269 |
A |
8 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
19.427 |
A |
5 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
18.115 |
B |
26 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
18.079 |
B |
27 |
|
15 |
11/7 |
Cô L. Phương |
18.245 |
A |
24 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
18.449 |
A |
21 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
19.236 |
A |
9 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
18.682 |
A |
16 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
18.448 |
A |
22 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
18.212 |
B |
25 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
19.779 |
A |
1 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
18.901 |
A |
13 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
19.370 |
A |
6 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
18.357 |
A |
23 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
18.575 |
A |
18 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
19.324 |
A |
7 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
19.721 |
A |
2 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
18.705 |
A |
15 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
ĐIỂM TB HỌC KỲ 1 |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
19.629 |
A |
9 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
20.074 |
A |
3 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
20.075 |
A |
2 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
19.848 |
A |
6 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
19.776 |
A |
8 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
19.791 |
A |
7 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
20.164 |
A |
1 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
20.051 |
A |
4 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
19.967 |
A |
5 |
|
BAN THI ĐUA |
KHỐI LỚP CƠ BẢN |
||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
ĐIỂM TB HỌC KỲ 1 |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
19.683 |
A |
3 |
|
2 |
10/5 |
Cô Ru |
18.463 |
A |
20 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
19.004 |
A |
11 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
17.000 |
D |
28 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
18.670 |
A |
17 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
19.044 |
A |
10 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
18.861 |
A |
14 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
18.974 |
A |
12 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
19.629 |
A |
4 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
18.564 |
A |
19 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
19.269 |
A |
8 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
19.427 |
A |
5 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
18.115 |
B |
26 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
18.079 |
B |
27 |
|
15 |
11/7 |
Cô L. Phương |
18.245 |
A |
24 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
18.449 |
A |
21 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
19.236 |
A |
9 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
18.682 |
A |
16 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
18.448 |
A |
22 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
18.212 |
B |
25 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
19.779 |
A |
1 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
18.901 |
A |
13 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
19.370 |
A |
6 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
18.357 |
A |
23 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
18.575 |
A |
18 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
19.324 |
A |
7 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
19.721 |
A |
2 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
18.705 |
A |
15 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
ĐIỂM TB HỌC KỲ 1 |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
19.629 |
A |
9 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
20.074 |
A |
3 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
20.075 |
A |
2 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
19.848 |
A |
6 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
19.776 |
A |
8 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
19.791 |
A |
7 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
20.164 |
A |
1 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
20.051 |
A |
4 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
19.967 |
A |
5 |
|
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)