KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
2 |
10/5 |
Cô Ru |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
9 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
9 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
8 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
9 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.86 |
9.40 |
|
19.26 |
A |
25 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
9 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
9 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
9.97 |
9.40 |
|
19.37 |
A |
24 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
20 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
10.00 |
8.30 |
|
18.30 |
A |
27 |
|
15 |
11/7 |
Cô L. Phương |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
20 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
7 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
8.50 |
|
18.50 |
A |
26 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
9 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
9 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
9 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
20 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
20 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
9.94 |
9.70 |
|
19.64 |
A |
19 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
9 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
9 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
9.94 |
7.40 |
|
17.34 |
C |
28 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
7 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
9.97 |
9.70 |
|
19.67 |
A |
8 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
9 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 16 (17/12-23/12/2021) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
12/3 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/12 |
2 |
Tập thể |
12/3 |
Không trực phòng thi 15 |
21/12 |
3 |
Tập thể |
12/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/12 |
4 |
Tập thể |
12/5 |
Không đổ rác |
20/12 |
5 |
Tập thể |
12/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/12 |
6 |
Tập thể |
12/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/12 |
7 |
Tập thể |
12/8 |
Không trực phòng thi P.03 |
21/12 |
8 |
Tập thể |
12/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/12 |
9 |
Tập thể |
12/10 |
Không đổ rác |
20/12 |
10 |
Khương |
12/11 |
Không đeo khẩu trang |
17/12 |
11 |
Đặng Thảo, Lê Thảo |
12/11 |
Không đeo khẩu trang |
18/12 |
12 |
Tập thể |
12/11 |
Không trực phòng thi P.09, 19 |
21/12 |
13 |
Tập thể |
11/2 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/12 |
14 |
Na |
11/3 |
Không đồng phục |
21/12 |
15 |
Nguyên |
11/4 |
Mang dép |
21/12 |
16 |
Tập thể |
11/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
18/12 |
17 |
Nhung |
11/5 |
Không đồng phục |
21/12 |
18 |
Triển Chiêu |
11/6 |
Không: đeo khẩu trang, bảng tên |
17/12 |
19 |
T.Dung, M.Tâm, Phương |
11/6 |
Không đồng phục |
21/12 |
20 |
Sơn |
11/6 |
Mang dép |
21/12 |
21 |
Tập thể |
11/5 |
Không trực phòng thi |
21/12 |
22 |
Tập thể |
11/7 |
Cửa kính bẩn |
18/12 |
23 |
Tập thể |
11/7 |
Không trực phòng thi p16 |
21/12 |
24 |
Mỹ Duyên, Thơ |
11/9 |
Không đồng phục |
21/12 |
25 |
Quốc Long |
11/9 |
Không bảng tên |
21/12 |
26 |
Thiện |
11/9 |
Mang dép |
21/12 |
27 |
H.Phúc |
11/9 |
Không bảng tên |
21/12 |
28 |
Nghĩa |
11/12 |
Không bảng tên |
21/12 |
29 |
Tập thể |
10/5 |
Không trực phòng thi p.21 |
23/12 |
30 |
Tập thể |
10/6 |
Không trực phòng thi p. 01 |
21/12 |
31 |
Tập thể |
10/9 |
Không trực phòng thi p. 15 |
21/12 |
32 |
Tập thể |
10/11 |
Không trực phòng thi p. 05 và P.22 |
21/12 |
33 |
Tập thể |
10/12 |
Không trực phòng thi p. 14 |
21/12 |
34 |
Tập thể |
10/13 |
Không trực phòng thi p. 16 |
21/12 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc