KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
9.97 |
9.50 |
|
19.47 |
A |
4 |
|
2 |
10/5 |
Cô Ru |
9.83 |
8.80 |
|
18.63 |
A |
10 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
9 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
9.83 |
6.10 |
|
15.93 |
D |
25 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
9.93 |
7.10 |
|
17.03 |
D |
22 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
7 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
9.93 |
9.90 |
|
19.83 |
A |
1 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
5 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.93 |
7.70 |
|
17.63 |
C |
17 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
9.86 |
7.60 |
|
17.46 |
C |
19 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
9.93 |
9.60 |
|
19.53 |
A |
3 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
9.93 |
7.40 |
|
17.33 |
C |
21 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
9.90 |
7.50 |
|
17.40 |
C |
20 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
9.80 |
3.50 |
|
13.30 |
D |
27 |
|
15 |
11/7 |
Cô L. Phương |
9.93 |
3.00 |
|
12.93 |
D |
28 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
9.93 |
6.40 |
|
16.33 |
D |
24 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
9.90 |
8.10 |
|
18.00 |
B |
15 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
10.00 |
8.20 |
|
18.20 |
B |
11 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
9.90 |
3.60 |
|
13.50 |
D |
26 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
9.93 |
6.50 |
|
16.43 |
D |
23 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
9.97 |
8.10 |
|
18.07 |
B |
14 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
9.97 |
9.80 |
|
19.77 |
A |
2 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
9.94 |
7.80 |
|
17.74 |
C |
16 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
9.91 |
7.60 |
|
17.51 |
C |
18 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
9.84 |
8.30 |
|
18.14 |
B |
12 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
5 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
9.88 |
9.40 |
|
19.28 |
A |
8 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
9.88 |
8.20 |
|
18.08 |
B |
13 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
8.30 |
|
18.30 |
B |
9 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
2 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
3 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
5 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
10.00 |
8.40 |
|
18.40 |
B |
7 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
8.40 |
|
18.40 |
B |
7 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
9.97 |
9.50 |
|
19.47 |
A |
4 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
9.94 |
8.50 |
|
18.44 |
B |
6 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 9 (29/10-04/11/2021) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Thọ |
12/1 |
Kiểm tra không nghiêm túc |
30/10 |
2 |
Minh Huy, Mai |
12/3 |
Đi học trễ |
30/10 |
3 |
Mỹ Hạnh, Hương |
12/3 |
Trao đổi kiểm tra |
30/10 |
4 |
Thiện Tâm |
12/4 |
Không đeo khẩu trang |
2/11 |
5 |
Tập thể |
12/4 |
Vệ sinh bẩn |
4/11 |
6 |
Lương Hiếu |
12/4 |
Sử dụng đt |
4/11 |
7 |
2 hs nữ |
12/6 |
Đi học trễ |
29/10 |
8 |
Bá Hậu |
12/6 |
Đi học trễ |
30/10 |
9 |
Tập thể |
12/6 |
Trao đổi kiểm tra |
30/10 |
10 |
Ánh Ngân |
12/7 |
Không đeo khẩu trang |
2/11 |
11 |
Văn Thịnh |
12/7 |
không vệ sinh lớp |
3/11 |
12 |
Sĩ |
12/7 |
Hết tiết 1 bỏ ra khỏi trường |
3/11 |
13 |
Thái |
12/8 |
Trễ , không đóng thùng |
3/11 |
14 |
Phúc, Thái An |
12/9 |
Đi học trễ |
3/11 |
15 |
Công Hoàng |
12/10 |
Trễ , không đóng thùng |
3/11 |
16 |
Quỳnh, Đ. Xuân, C.Nam |
12/11 |
Trễ |
30/10 |
17 |
Sương |
12/11 |
Trễ |
3/11 |
18 |
Tập thể |
11/1 |
Không tắt điện, quạt |
4/11 |
19 |
Duyên |
11/2 |
Trễ |
29,30/10 |
20 |
Dương |
11/2 |
Trễ |
3/11 |
21 |
2 hs nữ |
11/2 |
Chưa vào lớp khi có trống |
4/11 |
22 |
Tập thể |
11/2 |
Không đổ rác |
4/11 |
23 |
Minh Huyền, Tường Vi |
11/3 |
Trễ |
30/10 |
24 |
Tập thể |
11/3 |
Không vệ sinh lớp |
4/11 |
25 |
Nhất |
11/4 |
Trễ |
3/11 |
26 |
Nguyên |
11/4 |
trễ + không bảng tên |
3/11 |
27 |
Quốc Huy |
11/4 |
Không đeo khẩu trang trong lớp |
4/11 |
28 |
Tập thể |
11/4 |
Không vệ sinh lớp |
4/11 |
29 |
Quốc |
11/5 |
trễ |
3/11 |
30 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh, không đổ rác |
4/11 |
31 |
7 HS |
11/6 |
Trao đổi kiểm tra |
1/11 |
32 |
Hoàng |
11/6 |
Trễ |
2/11 |
33 |
Khuê |
11/6 |
không bảng tên |
2/11 |
34 |
Văn Hoàng |
11/6 |
Đi học trễ + không bảng tên |
3/11 |
35 |
Văn Hoàng |
11/6 |
không bảng tên |
4/11 |
36 |
Tập thể |
11/6 |
Không vệ sinh, không đổ rác |
4/11 |
37 |
Khánh Hương |
11/7 |
Trễ |
30/10 |
38 |
Hiếu |
11/7 |
trễ + không bảng tên |
2/11 |
39 |
Hiếu |
11/7 |
dép lê + không bảng tên |
4/11 |
40 |
Tập thể |
11/7 |
Không vệ sinh, không đổ rác |
4/11 |
41 |
8 HS |
11/7 |
Kiểm tra không nghiêm túc |
4/11 |
42 |
Việt, Sơn, Tây |
11/8 |
Trễ |
30/10 |
43 |
Tập thể |
11/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
4/11 |
44 |
Tập thể |
11/8 |
Không vệ sinh, không đổ rác |
4/11 |
45 |
Tập thể |
11/9 |
Cửa sổ bẩn |
29/10 |
46 |
Tập thể |
11/9 |
Không: tắt điện + Vệ sinh P.20 |
4/11 |
47 |
3 hs Nam |
11/10 |
Chưa vào lớp khi có trống |
29/10 |
48 |
2 HS nữ |
11/10 |
Chưa vào lớp khi có trống |
1/11 |
49 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh phòng 21 |
4/11 |
50 |
Thanh |
11/11 |
Không đeo khẩu trang |
29/10 |
51 |
2 HS |
11/11 |
Chưa vào lớp khi có trống |
1/11 |
52 |
Thiên Ân, Minh Thư |
11/11 |
Không đeo khẩu trang trong lớp |
3/11 |
53 |
6 HS |
11/11 |
Kiểm tra không nghiêm túc |
3/11 |
54 |
Tập thể |
11/11 |
Không: tắt điện + Vệ sinh P.22 |
4/11 |
55 |
Hoàng, Huy |
11/12 |
Chưa vào lớp khi có trống |
30/10 |
56 |
2 HS |
11/12 |
Chưa vào lớp khi có trống |
1/11 |
57 |
Yến Nhi |
11/12 |
Không: bảng tên + đồng phục |
3/11 |
58 |
Tập thể |
11/12 |
Không vệ sinh P23 |
4/11 |
59 |
2 HS nam |
10/1 |
Chưa vào lớp khi có trống |
30/10 |
60 |
2 hs nữ |
10/1 |
Đi học trễ (Vô sau GVBM) |
3/11 |
61 |
Khánh Băng |
10/3 |
Không đồng phục |
1/11 |
62 |
Thương |
10/4 |
Không đeo khẩu trang trong lớp |
3/11 |
63 |
2 em nữ |
10/5 |
Chưa vào lớp khi có trống |
1/11 |
64 |
Khánh Quỳnh |
10/6 |
Không đồng phục |
30/10 |
65 |
Bảo |
10/6 |
Không đồng phục |
1/11 |
66 |
2 HS |
10/7 |
Chưa vào lớp khi có trống |
30/10 |
67 |
Thanh, M.Hoàng, Trường |
10/7 |
Chưa vào lớp khi có trống |
2/11 |
68 |
Thanh, Hoàng |
10/7 |
Không bảng tên |
2/11 |
69 |
Bình, Hoàng, Châu |
10/7 |
Kiểm tra không nghiêm túc |
4/11 |
70 |
Thu Hiền |
10/8 |
trễ + không bảng tên |
2/11 |
71 |
Mỹ Duyên |
10/8 |
Trễ +không đồng phục |
2/11 |
72 |
Hứa Đạt + 1 nam |
10/9 |
Chưa vào lớp khi có trống |
2/11 |
73 |
Hoài Thương |
10/11 |
Dép lê |
30/11 |
74 |
Phúc Nguyên |
10/11 |
Không bảng tên |
1/11 |
75 |
Huy |
10/12 |
Chưa vào lớp khi có trống |
30/10 |
76 |
2 HS |
10/13 |
Chưa vào lớp khi có trống |
30/10 |
77 |
Văn Khánh, Hồng Sơn |
10/13 |
Không bảng tên |
2/11 |
78 |
Thanh Nghĩa |
10/13 |
Không: đóng thùng + bảng tên |
3/11 |
79 |
2 HS |
10/14 |
Chưa vào lớp khi có trống |
30/10 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc