Red Purple Black

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 9 - HK1 - NH: 2021-2022

thidua1

KHỐI LỚP CƠ BẢN

TT

LỚP

GVCN

HỌC TẬP

NỀ NẾP

ƯU TIÊN

TỔNG CỘNG

XẾP LOẠI

VỊ THỨ

GHI CHÚ

1

10/4

Cô D. Phương

9.97

9.50

 

19.47

A

4

 

2

10/5

Cô Ru

9.83

8.80

 

18.63

A

10

 

3

10/6

Cô Diễm

9.97

9.30

 

19.27

A

9

 

4

10/7

Cô Dung

9.83

6.10

 

15.93

D

25

 

5

10/8

Cô Tâm

9.93

7.10

 

17.03

D

22

 

6

10/9

Cô B. Nhung

10.00

9.30

 

19.30

A

7

 

7

10/10

Cô Thùy Vân

9.93

9.90

 

19.83

A

1

 

8

10/11

Cô Mỹ Yến

10.00

9.40

 

19.40

A

5

 

9

10/12

Cô Thanh Thảo

9.93

7.70

 

17.63

C

17

 

10

10/13

Thầy A

9.86

7.60

 

17.46

C

19

 

11

10/14

Thầy Cường

9.93

9.60

 

19.53

A

3

 

12

11/4

Cô Kim Nhung

9.93

7.40

 

17.33

C

21

 

13

11/5

Cô T. Phượng

9.90

7.50

 

17.40

C

20

 

14

11/6

Thầy Nghê

9.80

3.50

 

13.30

D

27

 

15

11/7

Cô L. Phương

9.93

3.00

 

12.93

D

28

 

16

11/8

Cô Oanh

9.93

6.40

 

16.33

D

24

 

17

11/9

Cô Lệ

9.90

8.10

 

18.00

B

15

 

18

11/10

Thầy Khoa

10.00

8.20

 

18.20

B

11

 

19

11/11

Cô Hoa

9.90

3.60

 

13.50

D

26

 

20

11/12

Cô Sanh

9.93

6.50

 

16.43

D

23

 

21

12/4

Cô V. Hà

9.97

8.10

 

18.07

B

14

 

22

12/5

Cô Thu Hiền

9.97

9.80

 

19.77

A

2

 

23

12/6

Cô Trang

9.94

7.80

 

17.74

C

16

 

24

12/7

Cô Nam

9.91

7.60

 

17.51

C

18

 

25

12/8

Cô Thu

9.84

8.30

 

18.14

B

12

 

26

12/9

Cô Thịnh

10.00

9.40

 

19.40

A

5

 

27

12/10

Cô Tuyết

9.88

9.40

 

19.28

A

8

 

28

12/11

Cô Hiển

9.88

8.20

 

18.08

B

13

 

KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO

TT

LỚP

GVCN

HỌC TẬP

NỀ NẾP

ƯU TIÊN

TỔNG CỘNG

XẾP LOẠI

VỊ THỨ

GHI CHÚ

1

10/1

Cô Hạnh

10.00

8.30

 

18.30

B

9

 

2

10/2

Cô Huệ

9.97

10.00

 

19.97

A

2

 

3

10/3

Thầy N. Hùng

10.00

9.70

 

19.70

A

3

 

4

11/1

Cô Hường

9.97

9.00

 

18.97

A

5

 

5

11/2

Cô Phong

10.00

8.40

 

18.40

B

7

 

6

11/3

Cô Quyên

10.00

8.40

 

18.40

B

7

 

7

12/1

Thầy Tâm

9.97

9.50

 

19.47

A

4

 

8

12/2

Cô Dũng

10.00

10.00

 

20.00

A

1

 

9

12/3

Cô K. Vân

9.94

8.50

 

18.44

B

6

 

BAN THI ĐUA

DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG

TUẦN 9 (29/10-04/11/2021) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021-2022

STT

Tập thể, cá nhân

Lớp

Nội dung vi phạm

Ngày

1

Thọ

12/1

Kiểm tra không nghiêm túc

30/10

2

Minh Huy, Mai

12/3

Đi học trễ

30/10

3

Mỹ Hạnh, Hương

12/3

Trao đổi kiểm tra

30/10

4

Thiện Tâm

12/4

Không đeo khẩu trang

2/11

5

Tập thể

12/4

Vệ sinh bẩn

4/11

6

Lương Hiếu

12/4

Sử dụng đt

4/11

7

2 hs nữ

12/6

Đi học trễ

29/10

8

Bá Hậu

12/6

Đi học trễ

30/10

9

Tập thể

12/6

Trao đổi kiểm tra

30/10

10

Ánh Ngân

12/7

Không đeo khẩu trang

2/11

11

Văn Thịnh

12/7

không vệ sinh lớp

3/11

12

12/7

Hết tiết 1 bỏ ra khỏi trường

3/11

13

Thái

12/8

Trễ , không đóng thùng

3/11

14

Phúc, Thái An

12/9

Đi học trễ

3/11

15

Công Hoàng

12/10

Trễ , không đóng thùng

3/11

16

Quỳnh, Đ. Xuân, C.Nam

12/11

Trễ

30/10

17

Sương

12/11

Trễ

3/11

18

Tập thể

11/1

Không tắt điện, quạt

4/11

19

Duyên

11/2

Trễ

29,30/10

20

Dương

11/2

Trễ

3/11

21

2 hs nữ

11/2

Chưa vào lớp khi có trống

4/11

22

Tập thể

11/2

Không đổ rác

4/11

23

Minh Huyền, Tường Vi

11/3

Trễ

30/10

24

Tập thể

11/3

Không vệ sinh lớp

4/11

25

Nhất

11/4

Trễ

3/11

26

Nguyên

11/4

trễ + không bảng tên

3/11

27

Quốc Huy

11/4

Không đeo khẩu trang trong lớp

4/11

28

Tập thể

11/4

Không vệ sinh lớp

4/11

29

Quốc

11/5

trễ

3/11

30

Tập thể

11/5

Không vệ sinh, không đổ rác

4/11

31

7 HS

11/6

Trao đổi kiểm tra

1/11

32

Hoàng

11/6

Trễ

2/11

33

Khuê

11/6

không bảng tên

2/11

34

Văn Hoàng

11/6

Đi học trễ + không bảng tên

3/11

35

Văn Hoàng

11/6

không bảng tên

4/11

36

Tập thể

11/6

Không vệ sinh, không đổ rác

4/11

37

Khánh Hương

11/7

Trễ

30/10

38

Hiếu

11/7

trễ + không bảng tên

2/11

39

Hiếu

11/7

dép lê + không bảng tên

4/11

40

Tập thể

11/7

Không vệ sinh, không đổ rác

4/11

41

8 HS

11/7

Kiểm tra không nghiêm túc

4/11

42

Việt, Sơn, Tây

11/8

Trễ

30/10

43

Tập thể

11/8

Không vệ sinh cửa kính

4/11

44

Tập thể

11/8

Không vệ sinh, không đổ rác

4/11

45

Tập thể

11/9

Cửa sổ bẩn

29/10

46

Tập thể

11/9

Không: tắt điện + Vệ sinh P.20

4/11

47

3 hs Nam

11/10

Chưa vào lớp khi có trống

29/10

48

2 HS nữ

11/10

Chưa vào lớp khi có trống

1/11

49

Tập thể

11/10

Không vệ sinh phòng 21

4/11

50

Thanh

11/11

Không đeo khẩu trang

29/10

51

2 HS

11/11

Chưa vào lớp khi có trống

1/11

52

Thiên Ân, Minh Thư

11/11

Không đeo khẩu trang trong lớp

3/11

53

6 HS

11/11

Kiểm tra không nghiêm túc

3/11

54

Tập thể

11/11

Không: tắt điện + Vệ sinh P.22

4/11

55

Hoàng, Huy

11/12

Chưa vào lớp khi có trống

30/10

56

2 HS

11/12

Chưa vào lớp khi có trống

1/11

57

Yến Nhi

11/12

Không: bảng tên + đồng phục

3/11

58

Tập thể

11/12

Không vệ sinh P23

4/11

59

2 HS nam

10/1

Chưa vào lớp khi có trống

30/10

60

2 hs nữ

10/1

Đi học trễ (Vô sau GVBM)

3/11

61

Khánh Băng

10/3

Không đồng phục

1/11

62

Thương

10/4

Không đeo khẩu trang trong lớp

3/11

63

2 em nữ

10/5

Chưa vào lớp khi có trống

1/11

64

Khánh Quỳnh

10/6

Không đồng phục

30/10

65

Bảo

10/6

Không đồng phục

1/11

66

2 HS

10/7

Chưa vào lớp khi có trống

30/10

67

Thanh, M.Hoàng, Trường

10/7

Chưa vào lớp khi có trống

2/11

68

Thanh, Hoàng

10/7

Không bảng tên

2/11

69

Bình, Hoàng, Châu

10/7

Kiểm tra không nghiêm túc

4/11

70

Thu Hiền

10/8

trễ + không bảng tên

2/11

71

Mỹ Duyên

10/8

Trễ +không đồng phục

2/11

72

Hứa Đạt + 1 nam

10/9

Chưa vào lớp khi có trống

2/11

73

Hoài Thương

10/11

Dép lê

30/11

74

Phúc Nguyên

10/11

Không bảng tên

1/11

75

Huy

10/12

Chưa vào lớp khi có trống

30/10

76

2 HS

10/13

Chưa vào lớp khi có trống

30/10

77

Văn Khánh, Hồng Sơn

10/13

Không bảng tên

2/11

78

Thanh Nghĩa

10/13

Không: đóng thùng + bảng tên

3/11

79

2 HS

10/14

Chưa vào lớp khi có trống

30/10

BAN THI ĐUA


Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

QUỸ TÀI TRỢ KHUYẾN HỌC KHUYẾN TÀI

Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc

.................................  đ. 

Nhà trường xin cảm ơn quý vị. Chúc quý vị và gia đình luôn hạnh phúc và thành đạt!

Video clip hoạt động

You need Flash player 6+ and JavaScript enabled to view this video.
Title: Hội trại


Hình ảnh từ thư viện

Thăm dò ý kiến

Theo bạn Website này đã đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc chưa?



 

Banner liên kết

bannerbogiaoduc so-gddt-qn
vnedu logo
logo PXU
TRUONG KET NOI

.

Trường trên bản đồ

Số liệu thống kê

Các thành viên : 3
Nội dung : 555
Liên kết web : 19
Số lần xem bài viết : 803068
Hiện có 12 khách Trực tuyến