KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
|
|
|
0.00 |
D |
27 |
KSĐB |
2 |
10/5 |
Cô Ru |
9.76 |
9.50 |
|
19.26 |
A |
7 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
10 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
9.90 |
4.70 |
|
14.60 |
D |
26 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
9.83 |
10.00 |
|
19.83 |
A |
1 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
9.97 |
9.70 |
|
19.67 |
A |
2 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
10.00 |
7.40 |
|
17.40 |
C |
22 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.97 |
9.10 |
|
19.07 |
A |
9 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
3 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
9.90 |
6.30 |
|
16.20 |
D |
25 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
9.97 |
7.90 |
|
17.87 |
B |
19 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
9.77 |
9.50 |
|
19.27 |
A |
6 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
9.63 |
8.00 |
|
17.63 |
C |
20 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
|
|
|
0.00 |
D |
27 |
KSĐB |
15 |
11/7 |
Cô L. Phương |
9.87 |
8.90 |
|
18.77 |
A |
12 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
9.87 |
8.30 |
|
18.17 |
B |
17 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
9.97 |
9.60 |
|
19.57 |
A |
5 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
9.97 |
7.40 |
|
17.37 |
C |
23 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
9.83 |
7.80 |
|
17.63 |
C |
20 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
9.80 |
7.40 |
|
17.20 |
D |
24 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
10.00 |
8.50 |
|
18.50 |
A |
15 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
8 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
9.97 |
9.60 |
|
19.57 |
A |
4 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
9.94 |
8.20 |
|
18.14 |
B |
18 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
9.97 |
8.90 |
|
18.87 |
A |
11 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
9.88 |
8.80 |
|
18.68 |
A |
14 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
9.78 |
8.90 |
|
18.68 |
A |
13 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
9.88 |
8.30 |
|
18.18 |
B |
16 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
|
|
|
0.00 |
D |
9 |
KSĐB |
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
8 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
2 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
7 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
9.93 |
9.80 |
|
19.73 |
A |
5 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
1 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
3 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
6 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
9.97 |
9.90 |
|
19.87 |
A |
4 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 6 (08/10-14/10/2021) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Cao Minh |
12/4 |
Ăn bánh mì trong lớp |
9/10 |
2 |
Hồng Phúc, Thịnh |
12/4 |
Trễ |
14/10 |
3 |
Thắng |
12/5 |
Trễ |
8/10 |
4 |
Vương |
12/5 |
Trễ |
14/10 |
5 |
Khải |
12/6 |
Trễ |
14/10 |
6 |
Quốc |
12/7 |
Không đóng thùng |
8/10 |
7 |
Dũng |
12/7 |
Không đeo khẩu trang |
8/10 |
8 |
Văn Toàn, Huy |
12/7 |
Trễ |
14/10 |
9 |
Chiến Trường |
12/8 |
Không đeo khẩu trang |
8/10 |
10 |
Đặng Thái |
12/8 |
Trễ |
14/10 |
11 |
Thanh Vinh |
12/9 |
Không đeo khẩu trang |
9/10 |
12 |
Cảnh Vỹ |
12/9 |
Trễ |
14/10 |
13 |
Ánh Hồng, Công Hoàng |
12/10 |
Trễ |
14/10 |
14 |
Hồng Diễm |
12/11 |
Không đeo khẩu trang |
8/10 |
15 |
Ngọc Trâm, Quyền |
12/11 |
Trễ |
14/10 |
16 |
Thành Tài |
11/1 |
Trễ |
8/10 |
17 |
Hữu Hiếu |
11/4 |
Không đeo khẩu trang |
8/10 |
18 |
Quốc Việt, Thanh Việt |
11/5 |
Không đeo khẩu trang |
8/10 |
19 |
Oanh, Trâm, Bình, V.Phương |
11/6 |
Trễ |
14/10 |
20 |
Văn Long, Bảo |
11/7 |
Trễ |
8/10 |
21 |
Tập thể |
11/8 |
Kiểm tra 15' trao đổi |
13/10 |
22 |
Đức A |
11/10 |
Không đóng thùng |
9/10 |
23 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
11/10 |
24 |
Vân |
11/10 |
Trễ, dép lê |
11/10 |
25 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
13/10 |
26 |
Tập thể |
11/10 |
Kiểm tra 15' chưa n.túc |
14/10 |
27 |
K. Phượng |
11/11 |
Không đeo khẩu trang |
9/10 |
28 |
Tập thể |
11/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
11/10 |
29 |
Tập thể |
11/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
13/10 |
30 |
Yến Nhi |
11/12 |
Không đeo khẩu trang |
13/10 |
31 |
Hoàng Linh |
11/12 |
Uống nước ngọt trong lớp |
13/10 |
32 |
Tập thể |
10/2 |
Không vệ sinh cửa kính |
13/10 |
33 |
Tập thể |
10/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
11/10 |
34 |
Tập thể |
10/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
13/10 |
35 |
Tập thể |
10/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
9/10 |
36 |
Loan |
10/6 |
Không đồng phục |
9/10 |
37 |
Vy |
10/7 |
Không đồng phục |
9/10 |
38 |
Thanh Trà |
10/7 |
Không đồng phục |
9/10 |
39 |
Tập thể |
10/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
11/10 |
40 |
Tập thể |
10/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
13/10 |
41 |
Ngọc Bình |
10/9 |
Trễ |
11/10 |
42 |
Tập thể |
10/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
11/10 |
43 |
Tập thể |
10/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
13/10 |
44 |
Phát, Bảo Minh |
10/11 |
Không đóng thùng |
11/10 |
45 |
Tập thể |
10/12 |
Vệ sinh lớp bẩn |
13/10 |
46 |
L.Na, T.Vy. K.Vy, H.Vy |
10/13 |
Không đồng phục |
9/10 |
47 |
H. Sơn, V. Liễu |
10/13 |
Trễ |
11/10 |
48 |
Tập thể |
10/14 |
Không vệ sinh cửa kính |
11/10 |
49 |
Tập thể |
10/14 |
Không vệ sinh cửa kính |
13/10 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc