KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
9.86 |
10.00 |
|
19.86 |
A |
3 |
|
2 |
10/5 |
Cô Ru |
|
|
|
0.00 |
D |
28 |
KSĐB |
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
9.97 |
8.50 |
|
18.47 |
A |
19 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
9.83 |
6.90 |
|
16.73 |
D |
24 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
9.97 |
8.80 |
|
18.77 |
A |
17 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
9.90 |
9.00 |
|
18.90 |
A |
13 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
9.90 |
8.90 |
|
18.80 |
A |
15 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.97 |
8.90 |
|
18.87 |
A |
14 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.93 |
9.80 |
|
19.73 |
A |
6 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
9.90 |
8.90 |
|
18.80 |
A |
15 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
9.90 |
10.00 |
|
19.90 |
A |
2 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
9.87 |
9.80 |
|
19.67 |
A |
7 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
9.57 |
6.70 |
|
16.27 |
D |
27 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
9.63 |
7.00 |
|
16.63 |
D |
25 |
|
15 |
11/7 |
Cô L. Phương |
9.87 |
8.70 |
|
18.57 |
A |
18 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
9.90 |
8.50 |
|
18.40 |
A |
21 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
9.83 |
10.00 |
|
19.83 |
A |
4 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
9.97 |
9.40 |
|
19.37 |
A |
10 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
9.93 |
8.50 |
|
18.43 |
A |
20 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
9.93 |
9.00 |
|
18.93 |
A |
12 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
9.97 |
9.80 |
|
19.77 |
A |
5 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
9.91 |
6.50 |
|
16.41 |
D |
26 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
9 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
9.88 |
8.10 |
|
17.98 |
B |
23 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
9.88 |
8.40 |
|
18.28 |
A |
22 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
9.84 |
9.80 |
|
19.64 |
A |
8 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
9.94 |
10.00 |
|
19.94 |
A |
1 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
9.94 |
9.20 |
|
19.14 |
A |
11 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
5 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
3 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
9.90 |
10.00 |
|
19.90 |
A |
5 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
3 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
5 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
5 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
9 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 8 (22/10-28/10/2021) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Hoàng |
12/3 |
Không đeo khẩu trang |
27/10 |
2 |
Quyn, Na, Hồng |
12/5 |
Trao đổi kiểm tra |
25/10 |
3 |
Quyn, Đồng |
12/5 |
Không đeo khẩu trang |
26/10 |
4 |
Tập thể |
12/5 |
Trao đổi kiểm tra |
28/10 |
5 |
Âu |
12/7 |
Không đeo khẩu trang |
27/10 |
6 |
Văn Toàn |
12/7 |
Dép lê |
27/10 |
7 |
Tập thể |
12/8 |
không vệ sinh lớp |
27/10 |
8 |
Văn Hoàng |
12/8 |
Trễ, dép lê |
27/10 |
9 |
Cường |
12/8 |
Dép lê |
27/10 |
10 |
Vĩnh |
12/11 |
Trễ 20' |
23/10 |
11 |
Minh Quyền |
12/11 |
Trễ |
27/10 |
12 |
Tập thể |
11/5 |
Trao đổi kiểm tra |
27/10 |
13 |
Tình, Tiến, Thành, Hậu |
11/5 |
Trao đổi kiểm tra |
27/10 |
14 |
Đức, Oanh, Tâm |
11/6 |
Trao đổi kiểm tra |
27/10 |
15 |
Danh, Quang |
11/6 |
Không đeo khẩu trang |
28/10 |
16 |
Giang |
11/7 |
Kiểm tra không nghiêm túc |
23/10 |
17 |
Long |
11/7 |
Không đeo khẩu trang |
28/10 |
18 |
Thanh Hằng, Dũng |
11/8 |
Kiểm tra không nghiêm túc |
26/10 |
19 |
Hiếu |
11/8 |
Không đeo khẩu trang |
28/10 |
20 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/10 |
21 |
Tập thể |
11/10 |
Vệ sinh bẩn |
26/10 |
22 |
Tập thể |
11/10 |
Vệ sinh bẩn |
27/10 |
23 |
Tập thể |
11/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/10 |
24 |
Tập thể |
11/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
27/10 |
25 |
Tập thể |
10/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/10 |
26 |
T.Châu, V.Châu, Hoàng, Hưng |
10/7 |
Trễ TD |
27/10 |
27 |
Hoàng |
10/7 |
Dép lê |
28/10 |
28 |
Tập thể |
10/8 |
Cửa kính bẩn |
27/10 |
29 |
Tập thể |
10/9 |
Trao đổi kiểm tra |
26/10 |
30 |
Tập thể |
10/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
26/10 |
31 |
Tập thể |
10/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
27/10 |
32 |
Tấn Phát |
10/11 |
Bỏ tiết 10 |
22/10 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc