KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
9.90 |
9.70 |
|
19.60 |
A |
3 |
|
2 |
10/5 |
Cô Ru |
9.81 |
6.40 |
|
16.21 |
D |
22 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
9.97 |
4.80 |
|
14.77 |
D |
25 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
9.93 |
0.40 |
|
10.33 |
D |
28 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
9.76 |
7.20 |
|
16.96 |
D |
19 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
9.90 |
8.70 |
|
18.60 |
A |
7 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
9.93 |
8.00 |
|
17.93 |
B |
11 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.86 |
7.40 |
|
17.26 |
C |
17 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.93 |
8.70 |
|
18.63 |
A |
5 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
9.97 |
7.70 |
|
17.67 |
C |
14 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
9.98 |
7.40 |
|
17.38 |
C |
16 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
9.93 |
10.00 |
|
19.93 |
A |
1 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
9.80 |
4.40 |
|
14.20 |
D |
26 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
9.83 |
8.00 |
|
17.83 |
B |
13 |
|
15 |
11/7 |
Cô L. Phương |
9.80 |
7.30 |
|
17.10 |
D |
18 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
9.83 |
7.70 |
|
17.53 |
C |
15 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
9.80 |
8.80 |
|
18.60 |
A |
6 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
9.87 |
8.10 |
|
17.97 |
B |
10 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
9.93 |
8.30 |
|
18.23 |
B |
9 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
9.80 |
3.80 |
|
13.60 |
D |
27 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
2 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
9.97 |
5.90 |
|
15.87 |
D |
23 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
10.00 |
8.50 |
|
18.50 |
A |
8 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
9.97 |
6.60 |
|
16.57 |
D |
21 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
9.75 |
7.20 |
|
16.95 |
D |
20 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
9.94 |
7.90 |
|
17.84 |
B |
12 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
9.94 |
9.50 |
|
19.44 |
A |
4 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
9.78 |
6.00 |
|
15.78 |
D |
24 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
9.97 |
9.10 |
|
19.07 |
A |
9 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
9.93 |
9.40 |
|
19.33 |
A |
7 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
9.93 |
9.80 |
|
19.73 |
A |
3 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
9.97 |
9.50 |
|
19.47 |
A |
4 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
8 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
5 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
5 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
9.97 |
9.90 |
|
19.87 |
A |
2 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 10 (05/11-11/11/2021) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Anh Tuấn |
12/1 |
Không đeo khẩu trang trong lớp |
8/11 |
2 |
Trúc |
12/2 |
Đi học trễ |
9/11 |
3 |
Mai |
12/2 |
Đi học trễ |
11/11 |
4 |
Mỹ Chung |
12/5 |
Ăn sáng trong lớp (không đeo khẩu trang) |
5/11 |
5 |
Đức Toàn |
12/5 |
Mang bảng tên Văn Đồng |
5/11 |
6 |
6 HS (SĐB) |
12/5 |
Trao đổi kiểm tra |
6/11 |
7 |
Diệu, Thúy, Nghĩa |
12/6 |
Trễ |
9/11 |
8 |
Vũ, Dung |
12/6 |
Đi học trễ |
11/11 |
9 |
Sĩ |
12/7 |
Không đeo khẩu trang trong lớp |
8/11 |
10 |
Minh Tâm |
12/7 |
Không đeo khẩu trang trong lớp + mang nước ngọt |
9/11 |
11 |
Thanh Hương |
12/7 |
Không đeo khẩu trang trong lớp + mang nước ngọt |
9/11 |
12 |
Ánh Ngân |
12/7 |
Đi học trễ |
11/11 |
13 |
Tập thể |
12/8 |
Cửa kính bẩn |
5/11 |
14 |
Hạ Uyên, Hòa, Hiền |
12/8 |
Trễ |
9/11 |
15 |
Triều, Nhi |
12/8 |
Đi học trễ |
11/11 |
16 |
Hà |
12/8 |
Sử dụng đt trong giờ Tin |
5/11 |
17 |
Hoàng |
12/9 |
Không Kt trong lớp + mang bảng tên lớp 11/10 |
9/11 |
18 |
Đức Vĩ |
12/9 |
Mang nước ngọt vào lớp+ không đóng thùng |
9/11 |
19 |
Bích Trâm |
12/9 |
Không đồng phục, đi học trễ |
11/11 |
20 |
Tập thể |
12/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
5/11 |
21 |
Hưng, Bình |
12/11 |
Mang đồ ăn vào lớp |
9/11 |
22 |
Ý, Thuận, |
12/11 |
Đi học trễ + dép lê |
11/11 |
23 |
Nam, Quyền, Sương |
12/11 |
Đi học trễ |
11/11 |
24 |
Thành Nam |
12/11 |
Nghe nhạc khi vào tiết (môn Sinh) |
8/11 |
25 |
Tập thể |
12/11 |
Không lau bảng khi hết tiết (Lí) |
11/11 |
26 |
Vũ |
11/1 |
đi học trễ |
11/11 |
27 |
Mai |
11/2 |
Ăn sáng trong lớp |
9/11 |
28 |
Duyên |
11/2 |
Trễ +không đồng phục |
11/11 |
29 |
Phương Thảo |
11/3 |
Không đeo khẩu trang trong lớp |
8/11 |
30 |
Mai Dung |
11/5 |
Dùng ĐT trong giờ học |
8/11 |
31 |
1 số HS (SĐB |
11/5 |
ăn vặt |
8/11 |
32 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
5/11 |
33 |
Hoàng, Mỹ, Thùy Trang, Hạnh, Dung |
11/5 |
Không đồng phục |
11/11 |
34 |
Thu Hà, Mỹ Hân |
11/5 |
Trễ, không bảng tên |
11/11 |
35 |
Hoàng |
11/6 |
Trễ |
5/11 |
36 |
Kiên |
11/6 |
Dùng ĐT trong giờ học |
6/11 |
37 |
Thùy Trâm |
11/6 |
Không đồng phục |
8/11 |
38 |
Thùy Dung |
11/6 |
Đi học trễ |
11/11 |
39 |
Huy Hoàng |
11/7 |
Trễ |
8/11 |
40 |
Công Hoàng |
11/7 |
Không bảng tên |
5/11 |
41 |
Hương Giang |
11/7 |
Không đeo khẩu trang trong lớp |
5/11 |
42 |
Tập thể |
11/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
5/11 |
43 |
Tập thể |
11/8 |
Vệ sinh bẩn |
9/11 |
44 |
Hiếu, Tú |
11/8 |
Trễ (25 phút) |
9/11 |
45 |
Tập thể |
11/8 |
Vệ sinh bẩn |
11/11 |
46 |
Hoàng |
11/9 |
Trễ |
6/11 |
47 |
Tập thể |
11/9 |
Cửa sổ bẩn |
9/11 |
48 |
Ánh Tuyết |
11/9 |
Trễ |
11/11 |
49 |
Duy |
11/10 |
Trễ |
6/11 |
50 |
Quang Huy |
11/10 |
Trễ |
8/11 |
51 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
9/11 |
52 |
Huy, Thanh |
11/11 |
Trễ |
6/11 |
53 |
Thanh Thanh |
11/11 |
Trễ + Không bảng tên |
9/11 |
54 |
Kim Phượng |
11/11 |
Trễ |
9/11 |
55 |
Nghĩa |
11/12 |
Trễ |
6/11 |
56 |
Hữu Sơn, Hoàng Sơn |
11/12 |
Không đóng thùng |
6/11 |
57 |
Văn Công |
11/12 |
Không bảng tên |
9/11 |
58 |
Kim Phượng |
11/12 |
Ko đồng phục, dép lê, mang nước ngọt |
9/11 |
59 |
Thanh Hoàng |
11/12 |
Đi học trễ |
9/11 |
60 |
Tập thể |
11/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
9/11 |
61 |
Huyền, Trâm |
11/12 |
Trễ |
11/11 |
62 |
Tập thể |
11/12 |
Vệ sinh bẩn |
11/11 |
63 |
Tùng |
10/1 |
Không bảng tên |
6/11 |
64 |
Tập thể |
10/1 |
Không đổ rác |
8/11 |
65 |
Tập thể |
10/4 |
Cửa sổ bẩn |
9/11 |
66 |
Ny |
10/5 |
Trễ |
8/11 |
67 |
Phương Trinh |
10/5 |
Không bảng tên, không đồng phục |
9/11 |
68 |
Loan, Tú |
10/6 |
Tham gia đánh nhau |
5,6/11 |
69 |
Thanh Tú |
10/6 |
Không bảng tên, không đồng phục |
9/11 |
70 |
Triều Châu |
10/7 |
Tham gia đánh nhau |
5/11 |
71 |
Quang Thái, Châu |
10/7 |
Không bảng tên |
5/11 |
72 |
Tập thể |
10/7 |
Không vệ sinh lớp |
5/11 |
73 |
2 HS nam |
10/7 |
Đi học trễ |
8/11 |
74 |
Bình, Minh Hoàng |
10/7 |
Không bảng tên |
8/11 |
75 |
Đức Hoàng |
10/7 |
Không đóng thùng |
9/11 |
76 |
Tập thể |
10/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
9/11 |
77 |
Tập thể |
10/7 |
Cửa kính bẩn |
10/11 |
78 |
Phước Đức |
10/8 |
Dùng ĐT trong giờ học |
5/11 |
79 |
Xuân Mai |
10/8 |
Không đeo khẩu trang |
5/11 |
80 |
Nhật Vỹ, Như Ngọc |
10/8 |
Trễ |
9/11 |
81 |
Tùng |
10/8 |
Dùng ĐT trong giờ học |
10/11 |
82 |
2 hs nam |
10/8 |
Chưa vào lớp khi có trống |
10/11 |
83 |
k.Oanh, Duyên, Thúy Vy |
10/9 |
Không đồng phục |
9/11 |
84 |
Tập thể |
10/9 |
Cửa sổ bẩn |
10/11 |
85 |
2 em hs |
10/10 |
Chưa vào lớp khi có trống |
6/11 |
86 |
3 nữ |
10/10 |
không đồng phục (SĐB) |
11/11 |
87 |
Hoài Thương |
10/11 |
Tham gia đánh nhau |
5,6/11 |
88 |
Hậu |
10/11 |
trễ |
6/11 |
89 |
Tấn Phát |
10/11 |
Trễ (BTĐ gọi nhưng bỏ đi luôn) |
6/11 |
90 |
Huy |
10/12 |
Trễ |
6/11 |
91 |
Khánh |
10/13 |
Trễ +không đóng thùng |
6/11 |
92 |
Thanh Hà |
10/13 |
Không đồng phục |
9/11 |
93 |
Thùy Trang |
10/14 |
Không bảng tên |
9/11 |
94 |
3 Hsnam |
10/14 |
Chưa vào lớp khi có trống |
10/11 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc