Red Purple Black

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 10 - HK1 - NH: 2021-2022

thidua1

KHỐI LỚP CƠ BẢN

TT

LỚP

GVCN

HỌC TẬP

NỀ NẾP

ƯU TIÊN

TỔNG CỘNG

XẾP LOẠI

VỊ THỨ

GHI CHÚ

1

10/4

Cô D. Phương

9.90

9.70

 

19.60

A

3

 

2

10/5

Cô Ru

9.81

6.40

 

16.21

D

22

 

3

10/6

Cô Diễm

9.97

4.80

 

14.77

D

25

 

4

10/7

Cô Dung

9.93

0.40

 

10.33

D

28

 

5

10/8

Cô Tâm

9.76

7.20

 

16.96

D

19

 

6

10/9

Cô B. Nhung

9.90

8.70

 

18.60

A

7

 

7

10/10

Cô Thùy Vân

9.93

8.00

 

17.93

B

11

 

8

10/11

Cô Mỹ Yến

9.86

7.40

 

17.26

C

17

 

9

10/12

Cô Thanh Thảo

9.93

8.70

 

18.63

A

5

 

10

10/13

Thầy A

9.97

7.70

 

17.67

C

14

 

11

10/14

Thầy Cường

9.98

7.40

 

17.38

C

16

 

12

11/4

Cô Kim Nhung

9.93

10.00

 

19.93

A

1

 

13

11/5

Cô T. Phượng

9.80

4.40

 

14.20

D

26

 

14

11/6

Thầy Nghê

9.83

8.00

 

17.83

B

13

 

15

11/7

Cô L. Phương

9.80

7.30

 

17.10

D

18

 

16

11/8

Cô Oanh

9.83

7.70

 

17.53

C

15

 

17

11/9

Cô Lệ

9.80

8.80

 

18.60

A

6

 

18

11/10

Thầy Khoa

9.87

8.10

 

17.97

B

10

 

19

11/11

Cô Hoa

9.93

8.30

 

18.23

B

9

 

20

11/12

Cô Sanh

9.80

3.80

 

13.60

D

27

 

21

12/4

Cô V. Hà

10.00

9.90

 

19.90

A

2

 

22

12/5

Cô Thu Hiền

9.97

5.90

 

15.87

D

23

 

23

12/6

Cô Trang

10.00

8.50

 

18.50

A

8

 

24

12/7

Cô Nam

9.97

6.60

 

16.57

D

21

 

25

12/8

Cô Thu

9.75

7.20

 

16.95

D

20

 

26

12/9

Cô Thịnh

9.94

7.90

 

17.84

B

12

 

27

12/10

Cô Tuyết

9.94

9.50

 

19.44

A

4

 

28

12/11

Cô Hiển

9.78

6.00

 

15.78

D

24

 

KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO

TT

LỚP

GVCN

HỌC TẬP

NỀ NẾP

ƯU TIÊN

TỔNG CỘNG

XẾP LOẠI

VỊ THỨ

GHI CHÚ

1

10/1

Cô Hạnh

9.97

9.10

 

19.07

A

9

 

2

10/2

Cô Huệ

9.93

9.40

 

19.33

A

7

 

3

10/3

Thầy N. Hùng

9.93

9.80

 

19.73

A

3

 

4

11/1

Cô Hường

9.97

9.50

 

19.47

A

4

 

5

11/2

Cô Phong

10.00

9.30

 

19.30

A

8

 

6

11/3

Cô Quyên

10.00

10.00

 

20.00

A

1

 

7

12/1

Thầy Tâm

10.00

9.40

 

19.40

A

5

 

8

12/2

Cô Dũng

10.00

9.40

 

19.40

A

5

 

9

12/3

Cô K. Vân

9.97

9.90

 

19.87

A

2

 

BAN THI ĐUA

DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG

TUẦN 10 (05/11-11/11/2021) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021-2022

STT

Tập thể, cá nhân

Lớp

Nội dung vi phạm

Ngày

1

Anh Tuấn

12/1

Không đeo khẩu trang trong lớp

8/11

2

Trúc

12/2

Đi học trễ

9/11

3

Mai

12/2

Đi học trễ

11/11

4

Mỹ Chung

12/5

Ăn sáng trong lớp (không đeo khẩu trang)

5/11

5

Đức Toàn

12/5

Mang bảng tên Văn Đồng

5/11

6

6 HS (SĐB)

12/5

Trao đổi kiểm tra

6/11

7

Diệu, Thúy, Nghĩa

12/6

Trễ

9/11

8

Vũ, Dung

12/6

Đi học trễ

11/11

9

12/7

Không đeo khẩu trang trong lớp

8/11

10

Minh Tâm

12/7

Không đeo khẩu trang trong lớp + mang nước ngọt

9/11

11

Thanh Hương

12/7

Không đeo khẩu trang trong lớp + mang nước ngọt

9/11

12

Ánh Ngân

12/7

Đi học trễ

11/11

13

Tập thể

12/8

Cửa kính bẩn

5/11

14

Hạ Uyên, Hòa, Hiền

12/8

Trễ

9/11

15

Triều, Nhi

12/8

Đi học trễ

11/11

16

12/8

Sử dụng đt trong giờ Tin

5/11

17

Hoàng

12/9

Không Kt trong lớp + mang bảng tên lớp 11/10

9/11

18

Đức Vĩ

12/9

Mang nước ngọt vào lớp+ không đóng thùng

9/11

19

Bích Trâm

12/9

Không đồng phục, đi học trễ

11/11

20

Tập thể

12/10

Không vệ sinh cửa kính

5/11

21

Hưng, Bình

12/11

Mang đồ ăn vào lớp

9/11

22

Ý, Thuận,

12/11

Đi học trễ + dép lê

11/11

23

Nam, Quyền, Sương

12/11

Đi học trễ

11/11

24

Thành Nam

12/11

Nghe nhạc khi vào tiết (môn Sinh)

8/11

25

Tập thể

12/11

Không lau bảng khi hết tiết (Lí)

11/11

26

11/1

đi học trễ

11/11

27

Mai

11/2

Ăn sáng trong lớp

9/11

28

Duyên

11/2

Trễ +không đồng phục

11/11

29

Phương Thảo

11/3

Không đeo khẩu trang trong lớp

8/11

30

Mai Dung

11/5

Dùng ĐT trong giờ học

8/11

31

1 số HS (SĐB

11/5

ăn vặt

8/11

32

Tập thể

11/5

Không vệ sinh cửa kính

5/11

33

Hoàng, Mỹ, Thùy Trang, Hạnh, Dung

11/5

Không đồng phục

11/11

34

Thu Hà, Mỹ Hân

11/5

Trễ, không bảng tên

11/11

35

Hoàng

11/6

Trễ

5/11

36

Kiên

11/6

Dùng ĐT trong giờ học

6/11

37

Thùy Trâm

11/6

Không đồng phục

8/11

38

Thùy Dung

11/6

Đi học trễ

11/11

39

Huy Hoàng

11/7

Trễ

8/11

40

Công Hoàng

11/7

Không bảng tên

5/11

41

Hương Giang

11/7

Không đeo khẩu trang trong lớp

5/11

42

Tập thể

11/8

Không vệ sinh cửa kính

5/11

43

Tập thể

11/8

Vệ sinh bẩn

9/11

44

Hiếu, Tú

11/8

Trễ (25 phút)

9/11

45

Tập thể

11/8

Vệ sinh bẩn

11/11

46

Hoàng

11/9

Trễ

6/11

47

Tập thể

11/9

Cửa sổ bẩn

9/11

48

Ánh Tuyết

11/9

Trễ

11/11

49

Duy

11/10

Trễ

6/11

50

Quang Huy

11/10

Trễ

8/11

51

Tập thể

11/10

Không vệ sinh cửa kính

9/11

52

Huy, Thanh

11/11

Trễ

6/11

53

Thanh Thanh

11/11

Trễ + Không bảng tên

9/11

54

Kim Phượng

11/11

Trễ

9/11

55

Nghĩa

11/12

Trễ

6/11

56

Hữu Sơn, Hoàng Sơn

11/12

Không đóng thùng

6/11

57

Văn Công

11/12

Không bảng tên

9/11

58

Kim Phượng

11/12

Ko đồng phục, dép lê, mang nước ngọt

9/11

59

Thanh Hoàng

11/12

Đi học trễ

9/11

60

Tập thể

11/12

Không vệ sinh cửa kính

9/11

61

Huyền, Trâm

11/12

Trễ

11/11

62

Tập thể

11/12

Vệ sinh bẩn

11/11

63

Tùng

10/1

Không bảng tên

6/11

64

Tập thể

10/1

Không đổ rác

8/11

65

Tập thể

10/4

Cửa sổ bẩn

9/11

66

Ny

10/5

Trễ

8/11

67

Phương Trinh

10/5

Không bảng tên, không đồng phục

9/11

68

Loan, Tú

10/6

Tham gia đánh nhau

5,6/11

69

Thanh Tú

10/6

Không bảng tên, không đồng phục

9/11

70

Triều Châu

10/7

Tham gia đánh nhau

5/11

71

Quang Thái, Châu

10/7

Không bảng tên

5/11

72

Tập thể

10/7

Không vệ sinh lớp

5/11

73

2 HS nam

10/7

Đi học trễ

8/11

74

Bình, Minh Hoàng

10/7

Không bảng tên

8/11

75

Đức Hoàng

10/7

Không đóng thùng

9/11

76

Tập thể

10/7

Không vệ sinh cửa kính

9/11

77

Tập thể

10/7

Cửa kính bẩn

10/11

78

Phước Đức

10/8

Dùng ĐT trong giờ học

5/11

79

Xuân Mai

10/8

Không đeo khẩu trang

5/11

80

Nhật Vỹ, Như Ngọc

10/8

Trễ

9/11

81

Tùng

10/8

Dùng ĐT trong giờ học

10/11

82

2 hs nam

10/8

Chưa vào lớp khi có trống

10/11

83

k.Oanh, Duyên, Thúy Vy

10/9

Không đồng phục

9/11

84

Tập thể

10/9

Cửa sổ bẩn

10/11

85

2 em hs

10/10

Chưa vào lớp khi có trống

6/11

86

3 nữ

10/10

không đồng phục (SĐB)

11/11

87

Hoài Thương

10/11

Tham gia đánh nhau

5,6/11

88

Hậu

10/11

trễ

6/11

89

Tấn Phát

10/11

Trễ (BTĐ gọi nhưng bỏ đi luôn)

6/11

90

Huy

10/12

Trễ

6/11

91

Khánh

10/13

Trễ +không đóng thùng

6/11

92

Thanh Hà

10/13

Không đồng phục

9/11

93

Thùy Trang

10/14

Không bảng tên

9/11

94

3 Hsnam

10/14

Chưa vào lớp khi có trống

10/11

BAN THI ĐUA


Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

QUỸ TÀI TRỢ KHUYẾN HỌC KHUYẾN TÀI

Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc

.................................  đ. 

Nhà trường xin cảm ơn quý vị. Chúc quý vị và gia đình luôn hạnh phúc và thành đạt!

Video clip hoạt động

You need Flash player 6+ and JavaScript enabled to view this video.
Title: Hội trại


Hình ảnh từ thư viện

Thăm dò ý kiến

Theo bạn Website này đã đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc chưa?



 

Banner liên kết

bannerbogiaoduc so-gddt-qn
vnedu logo
logo PXU
TRUONG KET NOI

.

Trường trên bản đồ

Số liệu thống kê

Các thành viên : 3
Nội dung : 555
Liên kết web : 19
Số lần xem bài viết : 803062
Hiện có 27 khách Trực tuyến