KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
10.72 |
8.80 |
|
19.52 |
A |
22 |
|
2 |
10/5 |
Cô Ru |
|
|
|
0.00 |
D |
28 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
11.62 |
8.90 |
|
20.52 |
A |
13 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
11.66 |
9.20 |
|
20.86 |
A |
6 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
11.55 |
7.10 |
|
18.65 |
A |
24 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
11.00 |
7.30 |
|
18.30 |
A |
27 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
11.59 |
9.00 |
|
20.59 |
A |
12 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
11.00 |
8.80 |
|
19.80 |
A |
20 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.86 |
9.00 |
|
19.86 |
A |
19 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
11.55 |
8.00 |
|
19.55 |
A |
21 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
11.69 |
9.00 |
|
20.69 |
A |
11 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
10.83 |
9.30 |
|
20.13 |
A |
15 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
10.70 |
7.90 |
|
18.60 |
A |
26 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
10.83 |
9.90 |
|
20.73 |
A |
9 |
|
15 |
11/7 |
Cô L. Phương |
10.77 |
9.10 |
|
19.87 |
A |
18 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
10.83 |
7.80 |
|
18.63 |
A |
25 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
11.60 |
9.90 |
|
21.50 |
A |
1 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
10.93 |
7.90 |
|
18.83 |
A |
23 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
11.53 |
9.80 |
|
21.33 |
A |
2 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
11.57 |
8.70 |
|
20.27 |
A |
14 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
11.53 |
9.70 |
|
21.23 |
A |
3 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
11.56 |
9.30 |
|
20.86 |
A |
5 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
11.47 |
9.30 |
|
20.77 |
A |
8 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
11.47 |
8.60 |
|
20.07 |
A |
16 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
11.44 |
9.50 |
|
20.94 |
A |
4 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
11.53 |
9.30 |
|
20.83 |
A |
7 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
11.50 |
8.50 |
|
20.00 |
A |
17 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
11.53 |
9.20 |
|
20.73 |
A |
10 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
11.72 |
10.00 |
|
21.72 |
A |
1 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
11.72 |
9.80 |
|
21.52 |
A |
5 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
11.72 |
10.00 |
|
21.72 |
A |
1 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
11.67 |
10.00 |
|
21.67 |
A |
3 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
11.67 |
9.90 |
|
21.57 |
A |
4 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
11.67 |
8.60 |
|
20.27 |
A |
9 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
11.56 |
9.90 |
|
21.46 |
A |
6 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
11.56 |
9.80 |
|
21.36 |
A |
8 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
11.56 |
9.90 |
|
21.46 |
A |
6 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 7 (15/10-21/10/2021) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
12/4 |
Cửa sổ bẩn |
21/10 |
2 |
Phụng |
12/6 |
Không đồng phục |
20/10 |
3 |
Sĩ |
12/7 |
Không đeo khẩu trang |
16/10 |
4 |
Tập thể |
12/8 |
Cửa sổ bẩn |
21/10 |
5 |
2 HS nam |
12/9 |
Trễ |
16/10 |
6 |
2 HS nam |
12/10 |
Trễ |
16/10 |
7 |
Tập thể |
11/3 |
Không vệ sinh lớp |
16/10 |
8 |
Tập thể |
11/3 |
Cửa sổ bẩn |
18/10 |
9 |
Tập thể |
11/3 |
Vệ sinh lớp bẩn |
18/10 |
10 |
Tập thể |
11/3 |
Cửa sổ bẩn |
21/10 |
11 |
Tập thể |
11/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
21/10 |
12 |
Tập thể |
11/5 |
Cửa sổ bẩn |
18/10 |
13 |
B. Quốc |
11/5 |
Sử dụng ĐT trong giờ học |
19/10 |
14 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
21/10 |
15 |
Thành Long |
11/7 |
Không đóng thùng |
20/10 |
16 |
Tập thể |
11/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
21/10 |
17 |
Tấn Hiếu, Anh Tú |
11/8 |
Không đeo khẩu trang |
16/10 |
18 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
15/10 |
19 |
1 HS nam |
11/10 |
Chưa vào lớp khi có trống |
15/10 |
20 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/10 |
21 |
2 HS (SĐB) |
11/10 |
Trễ |
18/10 |
22 |
Tập thể |
11/10 |
Vệ sinh bẩn |
19/10 |
23 |
Tập thể |
10/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
15/10 |
24 |
Tập thể |
10/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/10 |
25 |
Phước Hằng |
10/5 |
ko đồng phục, dép lê |
15/10 |
26 |
Quỳnh Anh |
10/5 |
Nhuộm tóc |
15/10 |
27 |
Phước Hằng, Quỳnh Anh |
10/5 |
Không đeo khẩu trang |
15/10 |
28 |
3 HS nữ |
10/8 |
Chưa vào lớp khi có trống |
15/10 |
29 |
Tập thể |
10/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/10 |
30 |
Thanh Tùng |
10/8 |
Đốt giấy trước lớp |
16/10 |
31 |
2 HS |
10/8 |
Trẽ |
18/10 |
32 |
Tiến |
10/9 |
Không đeo khẩu trang |
19/10 |
33 |
Tập thể |
10/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
15/10 |
34 |
Tập thể |
10/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/10 |
35 |
Tập thể |
10/14 |
Không vệ sinh cửa kính |
15/10 |
36 |
2 HS nữ |
10/14 |
Chưa vào lớp khi có trống |
15/10 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc