KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
9.97 |
9.90 |
|
19.87 |
A |
5 |
|
2 |
10/5 |
Cô Ru |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
2 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
9.97 |
9.60 |
|
19.57 |
A |
8 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
9.93 |
9.10 |
|
19.03 |
A |
15 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
9.93 |
9.00 |
|
18.93 |
A |
18 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
2 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
9.97 |
9.90 |
|
19.87 |
A |
5 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
17 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
13 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
4 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
9 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
16 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
9.87 |
9.50 |
|
19.37 |
A |
14 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
10.00 |
8.60 |
|
18.60 |
A |
19 |
|
15 |
11/7 |
Cô L. Phương |
9.90 |
8.20 |
|
18.10 |
B |
21 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
9.87 |
7.70 |
|
17.57 |
C |
22 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
9.93 |
7.00 |
|
16.93 |
D |
25 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
9.93 |
9.50 |
|
19.43 |
A |
12 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
9.93 |
7.00 |
|
16.93 |
D |
25 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
9.97 |
8.20 |
|
18.17 |
B |
20 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
9 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
10.00 |
7.10 |
|
17.10 |
D |
24 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
9.94 |
5.60 |
|
15.54 |
D |
27 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
10.00 |
5.00 |
|
15.00 |
D |
28 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
9.94 |
7.60 |
|
17.54 |
C |
23 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
9 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
7 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
8 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
4 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
9 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
9.93 |
10.00 |
|
19.93 |
A |
3 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
6 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
6 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
4 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 5 (01/10-07/10/2021) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Vinh Quang |
12/4 |
Không đeo khẩu trang |
7/10 |
2 |
Văn Đồng, Đức Thiện |
12/5 |
Không đóng thùng |
5/10 |
3 |
Vinh, Mẫn, Chung, Duyên |
12/5 |
Không đeo khẩu trang |
7/10 |
4 |
Mai Hậu |
12/7 |
Không đóng thùng |
4/10 |
5 |
Sĩ |
12/7 |
Nhuộm tóc |
4, 5, 7/10 |
6 |
Quốc |
12/7 |
Không đóng thùng |
5/10 |
7 |
Bin |
12/7 |
Dép lê |
6/10 |
8 |
Quốc, Sĩ, Đ. Hoàng, Bin |
12/7 |
Không đeo khẩu trang |
7/10 |
9 |
Triều, V. Hoàng, Thái, V. Tài |
12/8 |
Không đóng thùng |
5/10 |
10 |
Tập thể |
12/8 |
Không đổ rác |
6/10 |
11 |
Nghĩa, Lợi, Đ.Hải, H.Tài, Ngọc |
12/8 |
Không đeo khẩu trang |
7/10 |
12 |
Hữu Tài |
12/8 |
Ăn trong lớp |
7/10 |
13 |
Tập thể |
12/9 |
Không vệ sinh lớp |
7/10 |
14 |
Thanh Vinh, Huyền, T.Thảo |
12/9 |
Không đeo khẩu trang |
7/10 |
15 |
Huyền |
12/9 |
Không đóng thùng |
7/10 |
16 |
Minh Trí |
12/10 |
Không đóng thùng |
4/10 |
17 |
Thanh Hải |
12/11 |
Dép lê |
5/10 |
18 |
Tập thể |
11/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
4/10 |
19 |
Lực |
11/4 |
Không đeo khẩu trang |
7/10 |
20 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
4/10 |
21 |
Văn Hoàng |
11/6 |
Không đóng thùng |
4/10 |
22 |
Tập thể |
11/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
4/10 |
23 |
Trường, Văn Phương |
11/6 |
Không đóng thùng |
5/10 |
24 |
Hòa |
11/7 |
Không đóng thùng |
5/10 |
25 |
Văn Long |
11/7 |
Không đeo khẩu trang |
7/10 |
26 |
Tập thể |
11/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
4/10 |
27 |
Tấn Hiếu |
11/8 |
Dép lê |
5/10 |
28 |
Phong |
11/8 |
Không đóng thùng |
5/10 |
29 |
1 số HS |
11/8 |
Kiểm tra ko n túc |
6/10 |
30 |
Thịnh |
11/9 |
Không đóng thùng |
4/10 |
31 |
Tập thể |
11/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
4/10 |
32 |
Dũng |
11/9 |
Không đóng thùng |
5/10 |
33 |
Tấn Tài |
11/9 |
Không đeo khẩu trang |
6/10 |
34 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
4/10 |
35 |
Tập thể |
11/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
4/10 |
36 |
Kim Phượng |
11/11 |
Nhuộm tóc |
4/10 |
37 |
Trung Hậu |
11/12 |
Không đóng thùng |
4/10 |
38 |
C. Hậu, H. Linh |
11/12 |
Không đeo khẩu trang |
6/10 |
39 |
Tập thể |
11/12 |
Không đổ rác |
6/10 |
40 |
Danh |
10/6 |
Dép lê |
5/10 |
41 |
Thanh Đại |
10/7 |
Dép lê |
6/10 |
42 |
Tập thể |
10/11 |
Vệ sinh bẩn |
4/10 |
43 |
Như Trí, Minh Tú |
10/12 |
Không đóng thùng |
4/10 |
44 |
Tập thể |
10/14 |
Không đổ rác |
4/10 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc