KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
9.97 |
8.30 |
|
18.27 |
A |
17 |
|
2 |
10/5 |
Cô Ru |
9.97 |
6.00 |
|
15.97 |
D |
25 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
6 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
9.97 |
8.20 |
|
18.17 |
B |
18 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
9.94 |
6.50 |
|
16.44 |
D |
23 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
9.94 |
5.50 |
|
15.44 |
D |
26 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
9.97 |
8.40 |
|
18.37 |
A |
15 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
8 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.97 |
7.50 |
|
17.47 |
C |
20 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
10.00 |
5.00 |
|
15.00 |
D |
27 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
9.94 |
8.90 |
|
18.84 |
A |
10 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
10.00 |
7.70 |
|
17.70 |
C |
19 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
9.79 |
8.70 |
|
18.49 |
A |
13 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
9.97 |
8.50 |
|
18.47 |
A |
14 |
|
15 |
11/7 |
Cô Huyền |
9.97 |
8.70 |
|
18.67 |
A |
11 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
9.91 |
9.50 |
|
19.41 |
A |
4 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
9.82 |
6.20 |
|
16.02 |
D |
24 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
10.00 |
4.40 |
|
14.40 |
D |
28 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
9.91 |
9.40 |
|
19.31 |
A |
5 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
9.97 |
7.50 |
|
17.47 |
C |
20 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
7 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
2 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
9 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
9.91 |
7.20 |
|
17.11 |
D |
22 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
9.97 |
8.40 |
|
18.37 |
A |
15 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
9.94 |
9.70 |
|
19.64 |
A |
3 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
10.00 |
8.50 |
|
18.50 |
A |
12 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
9 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
9.94 |
10.00 |
|
19.94 |
A |
1 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
2 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
9.94 |
9.20 |
|
19.14 |
A |
8 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
4 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
7 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
6 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
4 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
3 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 7 (Từ 04/3 đến 10/3/2022) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
1 HS |
12/7 |
Không bảng tên |
9/3 |
2 |
1 HS |
12/7 |
Không đồng phục |
9/3 |
3 |
1 HS |
12/8 |
Ko: bảng tên, đóng thùng |
9/3 |
4 |
2 HS |
12/9 |
Không đồng phục |
9/3 |
5 |
1 HS |
12/9 |
Không bảng tên |
9/3 |
6 |
Võ Ngọc Nhi |
12/9 |
Bỏ tiết |
10/3 |
7 |
1 HS |
12/10 |
Không bảng tên |
9/3 |
8 |
5 HS |
12/11 |
Không bảng tên |
9/3 |
9 |
1 HS |
11/1 |
Không bảng tên |
9/3 |
10 |
1 HS |
11/3 |
Không bảng tên |
9/3 |
11 |
3 HS |
11/4 |
Không bảng tên |
9/3 |
12 |
Tập thể |
11/5 |
Vệ sinh bẩn |
8/3 |
13 |
1 HS |
11/5 |
Không bảng tên |
9/3 |
14 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
9/3 |
15 |
Tập thể |
11/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
9/3 |
16 |
Thiện |
11/9 |
Dép lê |
9/3 |
17 |
Hy, Ngân, Tài, Minh, H.Minh |
11/9 |
Không bảng tên |
4/3 |
18 |
Kỳ Duyên |
11/9 |
Sử dụng ĐTDĐ |
9/3 |
19 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
11/9 |
Gian lận trong kiểm tra |
9/3 |
20 |
Huy |
11/10 |
Dép lê |
4/3 |
21 |
Văn Hưng, Tô Nic, Đức B |
11/10 |
Không bảng tên |
4/3 |
22 |
Phạm Thùy Linh |
11/11 |
Gian lận trong kiểm tra |
9/3 |
23 |
Phương, Thu Thảo |
11/12 |
Ko: đồng phục, dép lê |
4/3 |
24 |
Vân |
11/12 |
Không đồng phục |
4/3 |
25 |
An |
10/5 |
Dép lê, ko bảng tên |
4/3 |
26 |
Q. An |
10/5 |
Sử dụng ĐTDĐ |
9/3 |
27 |
Tập thể |
10/6 |
Vệ sinh bẩn |
5/3 |
28 |
Thanh Trà, Lệ Quyên |
10/7 |
Không đồng phục |
4/3 |
29 |
Châu |
10/7 |
Không bảng tên |
4/3 |
30 |
Đức |
10/8 |
Dép lê, ko bảng tên |
4/3 |
31 |
Thiện Phước, Ngọc Chiến |
10/9 |
Không bảng tên |
8/3 |
32 |
Vân Anh |
10/10 |
Không bảng tên |
4/3 |
33 |
Nga |
10/12 |
Ko: Đồng phục, bảng tên |
4/3 |
34 |
Minh Thư |
10/12 |
Không đồng phục |
4/3 |
35 |
Hiếu |
10/12 |
Dép lê, ko bảng tên |
4/3 |
36 |
Na, Vy |
10/13 |
Không bảng tên |
4/3 |
37 |
Thùy Trang |
10/14 |
Dép lê, ko bảng tên |
4/3 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)