KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
10.00 |
7.40 |
|
17.40 |
C |
15 |
|
2 |
10/5 |
Cô Ru |
9.85 |
7.10 |
|
16.95 |
D |
18 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
9.85 |
6.20 |
|
16.05 |
D |
22 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
9.97 |
7.50 |
|
17.47 |
C |
13 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
10.00 |
6.70 |
|
16.70 |
D |
19 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
9.94 |
4.60 |
|
14.54 |
D |
26 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
9.94 |
7.50 |
|
17.44 |
C |
14 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.97 |
8.40 |
|
18.37 |
A |
9 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.97 |
7.90 |
|
17.87 |
B |
12 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
10.00 |
3.50 |
|
13.50 |
D |
28 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
10.00 |
5.60 |
|
15.60 |
D |
24 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
9.91 |
8.30 |
|
18.21 |
B |
11 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
9.79 |
6.70 |
|
16.49 |
D |
20 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
9.97 |
6.00 |
|
15.97 |
D |
23 |
|
15 |
11/7 |
Cô Huyền |
9.91 |
7.40 |
|
17.31 |
C |
17 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
9.94 |
8.90 |
|
18.84 |
A |
6 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
9.97 |
8.40 |
|
18.37 |
A |
9 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
9.88 |
6.60 |
|
16.48 |
D |
21 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
9.97 |
9.10 |
|
19.07 |
A |
4 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
9.91 |
8.60 |
|
18.51 |
A |
8 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
1 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
9.94 |
8.70 |
|
18.64 |
A |
7 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
3 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
9.94 |
4.40 |
|
14.34 |
D |
27 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
9.79 |
7.60 |
|
17.39 |
C |
16 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
9.97 |
5.50 |
|
15.47 |
D |
25 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
5 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
9.94 |
9.40 |
|
19.34 |
A |
2 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
7.60 |
|
17.60 |
D |
9 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
5 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
8 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
6 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
9.97 |
9.80 |
|
19.77 |
A |
3 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
9.94 |
9.30 |
|
19.24 |
A |
7 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
2 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
4 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 8 (Từ 11/3 đến 17/3/2022) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Toàn, Dung, Tâm, K.Hậu, Thủy |
12/7 |
Bỏ tiết |
11/3 |
2 |
Huy |
12/7 |
Trao đổi kiểm tra giữa kỳ |
16/3 |
3 |
Hoài, Quốc |
12/7 |
Kiểm tra chưa nghiêm túc |
16/3 |
4 |
Huỳnh Đình Hoàng |
12/7 |
Bỏ tiết |
17/3 |
5 |
Lợi |
12/8 |
Dép lê |
11/3 |
6 |
Trung |
12/8 |
Bỏ tiết, không đóng thùng |
11/3 |
7 |
Văn Hoàng |
12/8 |
Dép lê |
14/3 |
8 |
Nguyễn Đặng Thái |
12/8 |
Không đóng thùng |
14/3 |
9 |
Cảnh |
12/9 |
Dép lê |
14/3 |
10 |
N.Cảnh, M.Duyên, Tài, Huyền, Q.Huy |
12/9 |
Trao đổi kiểm tra giữa kỳ |
14/3 |
11 |
Trang |
12/10 |
Kiểm tra chưa nghiêm túc |
17/3 |
12 |
Thùy Trang, Hoàng Mỹ |
11/5 |
Không bảng tên |
11/3 |
13 |
Mai Dung, Q.Việt, Phúc |
11/5 |
Kiểm tra chưa nghiêm túc |
15/3 |
14 |
Văn Phương, T.Phương, Đ.Đức |
11/6 |
Không bảng tên |
14/3 |
15 |
Công Danh |
11/6 |
ko: đóng thùng, bảng tên |
14/3 |
16 |
Lê Thanh Toàn |
11/7 |
Không đóng thùng, dép lê |
11/3 |
17 |
1 HS nam |
11/9 |
Không bảng tên |
11/3 |
18 |
1 HS nữ |
11/9 |
Không đồng phục |
11/3 |
19 |
Phúc, Kỳ Duyên |
11/9 |
Trao đổi kiểm tra giữa kỳ |
16/3 |
20 |
3 HS nam |
11/10 |
Không bảng tên |
11/3 |
21 |
Đoan |
11/10 |
Nhuộm tóc |
16/3 |
22 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/3 |
23 |
Phước Khoa |
11/10 |
ko: đóng thùng, bảng tên |
17/3 |
24 |
Ân |
11/11 |
Không bảng tên |
16/3 |
25 |
2 HS nam |
11/12 |
Không bảng tên |
11/3 |
26 |
1 HS nam |
11/12 |
Dép lê |
11/3 |
27 |
3 HS nam |
10/1 |
Không bảng tên |
11/3 |
28 |
Tập thể |
10/1 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/3 |
29 |
Tập thể |
10/1 |
Không vệ sinh cửa kính |
17/3 |
30 |
Tập thể |
10/2 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/3 |
31 |
Tập thể |
10/3 |
Ko vệ sinh lớp |
16/3 |
32 |
Tập thể |
10/3 |
Cửa kính bẩn |
17/3 |
33 |
1 HS nữ |
10/4 |
ko: bảng tên, đồng phục |
11/3 |
34 |
1 HS nữ |
10/4 |
Không đồng phục |
11/3 |
35 |
Tập thể |
10/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/3 |
36 |
Tập thể |
10/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
17/3 |
37 |
2 HS nam |
10/5 |
Không bảng tên |
11/3 |
38 |
Tập thể |
10/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
17/3 |
39 |
4 HS nữ |
10/6 |
Không đồng phục |
11/3 |
40 |
2 HS nam |
10/6 |
Dép lê |
11/3 |
41 |
1 HS nam |
10/6 |
Không bảng tên |
11/3 |
42 |
1 HS nam |
10/6 |
Không đóng thùng |
11/3 |
43 |
Đông, Yến Vy |
10/6 |
Trao đổi kiểm tra giữa kỳ |
15/3 |
44 |
2 HS nam |
10/7 |
Không bảng tên |
11/3 |
45 |
1 HS nam |
10/7 |
Dép lê |
11/3 |
46 |
Tập thể |
10/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/3 |
47 |
Tập thể |
10/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/3 |
48 |
2 HS nam, 1 nữ |
10/9 |
Dép lê |
11/3 |
49 |
3 HS nam |
10/10 |
Không bảng tên |
11/3 |
50 |
1 HS nữ |
10/10 |
Không đồng phục |
11/3 |
51 |
Tập thể |
10/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/3 |
52 |
1 HS nữ |
10/11 |
Không đồng phục |
11/3 |
53 |
Ngọc Trâm |
10/11 |
Không bảng tên |
17/3 |
54 |
Thiện |
10/12 |
Nhuộm tóc |
11/3 |
55 |
2 HS nữ |
10/12 |
Không đồng phục |
17/3 |
56 |
1 HS nam |
10/13 |
Không bảng tên |
11/3 |
57 |
Linh Giang |
10/13 |
ko: bảng tên, đồng phục |
17/3 |
58 |
8 HS nam |
10/13 |
Không bảng tên |
11/3 |
59 |
2 HS nữ |
10/14 |
Không đồng phục |
11/3 |
60 |
2 HS nam |
10/14 |
Dép lê |
11/3 |
61 |
1 HS nam |
10/14 |
Không bảng tên |
11/3 |
62 |
Tập thể |
10/14 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/3 |
63 |
Tập thể |
10/14 |
Không vệ sinh cửa kính |
17/3 |
64 |
Văn Toàn |
10/14 |
Không bảng tên |
17/3 |
65 |
Như Nguyệt |
10/14 |
ko: đồng phục, dép lê |
17/3 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)