Red Purple Black

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 10 - HK2 - NH: 2021-2022

thidua1

KHỐI LỚP CƠ BẢN

TT

LỚP

GVCN

HỌC TẬP

NỀ NẾP

ƯU TIÊN

TỔNG CỘNG

XẾP LOẠI

VỊ THỨ

GHI CHÚ

1

10/4

Cô D. Phương

9.97

6.20

 

16.17

D

11

 

2

10/5

Cô Ru

9.97

6.60

 

16.57

D

8

 

3

10/6

Cô Diễm

9.97

6.30

 

16.27

D

10

 

4

10/7

Cô Dung

9.79

5.90

 

15.69

D

13

 

5

10/8

Cô Tâm

9.91

5.20

 

15.11

D

16

 

6

10/9

Cô B. Nhung

10.00

1.20

 

11.20

D

28

 

7

10/10

Cô Thùy Vân

9.91

8.10

 

18.01

B

3

 

8

10/11

Cô Mỹ Yến

9.91

6.80

 

16.71

D

7

 

9

10/12

Cô Thanh Thảo

9.97

6.80

 

16.77

D

6

 

10

10/13

Thầy A

9.88

2.50

 

12.38

D

25

 

11

10/14

Thầy Cường

10.00

7.90

 

17.90

B

4

 

12

11/4

Cô Kim Nhung

9.88

3.90

 

13.78

D

21

 

13

11/5

Cô T. Phượng

9.82

3.00

 

12.82

D

24

 

14

11/6

Thầy Nghê

9.79

4.70

 

14.49

D

20

 

15

11/7

Cô Huyền

9.85

3.90

 

13.75

D

22

 

16

11/8

Cô Oanh

9.73

6.60

 

16.33

D

9

 

17

11/9

Cô Lệ

9.85

5.10

 

14.95

D

18

 

18

11/10

Thầy Khoa

9.97

5.00

 

14.97

D

17

 

19

11/11

Cô Hoa

10.00

8.60

 

18.60

A

2

 

20

11/12

Cô Sanh

9.82

2.50

 

12.32

D

26

 

21

12/4

Cô V. Hà

10.00

4.80

 

14.80

D

19

 

22

12/5

Cô Thu Hiền

9.91

5.70

 

15.61

D

14

 

23

12/6

Cô Trang

10.00

9.10

 

19.10

A

1

 

24

12/7

Cô Nam

9.85

1.40

 

11.25

D

27

 

25

12/8

Cô Thu

9.88

5.30

 

15.18

D

15

 

26

12/9

Cô Thịnh

9.94

7.50

 

17.44

C

5

 

27

12/10

Cô Tuyết

10.00

5.80

 

15.80

D

12

 

28

12/11

Cô Hiển

10.00

3.30

 

13.30

D

23

 

KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO

TT

LỚP

GVCN

HỌC TẬP

NỀ NẾP

ƯU TIÊN

TỔNG CỘNG

XẾP LOẠI

VỊ THỨ

GHI CHÚ

1

10/1

Cô Hạnh

10.00

8.10

 

18.10

C

7

 

2

10/2

Cô Huệ

10.00

8.90

 

18.90

A

4

 

3

10/3

Thầy N. Hùng

10.00

9.60

 

19.60

A

2

 

4

11/1

Cô Hường

10.00

7.90

 

17.90

C

8

 

5

11/2

Cô Phong

10.00

9.60

 

19.60

A

2

 

6

11/3

Cô Quyên

10.00

8.70

 

18.70

B

5

 

7

12/1

Thầy Tâm

10.00

8.40

 

18.40

B

6

 

8

12/2

Cô Dũng

10.00

9.70

 

19.70

A

1

 

9

12/3

Cô K. Vân

9.97

7.90

 

17.87

C

9

 

BAN THI ĐUA

DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG

TUẦN 10 (Từ 25/3 đến 31/3/2022) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2021-2022

STT

Tập thể, cá nhân

Lớp

Nội dung vi phạm

Ngày

1

Nhật Khánh

12/1

Không bảng tên, dép lê

25/3

2

Tập thể

12/1

Vệ sinh chưa tốt

28/3

3

1 hs nữ

12/2

Không bảng tên

25/3

4

2 HS nam

12/3

Không bảng tên

25/3

5

Minh Huy, Mai, Trúc, Thủy Tiên

12/3

Trễ

25/3

6

Hân

12/3

Trễ thể dục

25/3

7

Mai Xuân

12/4

Trễ

25/3

8

10 hs

12/4

không bảng tên

25/3

9

4 hs

12/4

Không đồng phục

25/3

10

Thanh Nga

12/5

Trễ, không bảng tên

31/3

11

Thùy Dương

12/5

Trễ

31/3

12

1 HS nữ

12/5

Không đồng phục

25/3

13

Tùng

12/5

Đeo bông tai

25/3

14

Hậu, Thùy Trang, Dương

12/5

Nhuộm tóc

26/3

15

2 hs nữ

12/6

Không đồng phục

25/3

16

Hậu

12/6

Mang bảng tên Hoàng 12/7

26/3

17

1 hs nam

12/7

Dép lê

25/3

18

1 hs nam

12/7

Không bảng tên

25/3

19

Quốc

12/7

Mang bảng tên Huyền 12/7

26/3

20

Phước, Hương

12/7

Trễ

25/3

21

Kim Hậu

12/7

Trễ, không bảng tên

25/3

22

Lâm

12/7

Không bảng tên

26/3

23

Vui

12/7

Không bảng tên

31/3

24

Đặng Thái

12/8

Mang bảng tên Quốc

26/3

25

Quốc

12/8

Mang đồ ăn vào lớp

26/3

26

Trung

12/8

Mang bảng tên Hạ Vy

29/3

27

Triều, Thiên, Thu Hà

12/8

Mang dép lê

29/3

28

Chiến Trường, Đông Triều, Văn Tài

12/8

Mang dép lê

31/3

29

Phúc

12/9

Không đóng thùng

26/3

30

Quang Vinh

12/10

Không bảng tên, Hút thuốc

25/3

31

2 hs nữ

12/10

Không đồng phục

25/3

32

Công Hoàng

12/10

Trễ

25/3

33

Tâm

12/10

Mang nước ngọt vào lớp

30/3

34

2 hs

12/11

Không bảng tên

25/3

35

1 HS

12/11

Không đồng phục

25/3

36

Hải Huy, Hồng Đào, Bình An, Vĩnh

12/11

Trễ

25/3

37

Thành Nam

12/11

Không đóng thùng, dép lê

26/3

38

Đức Huy

12/11

Nhuộm tóc

30/3

39

Thuận

12/11

Dép lê, mang bảng tên khác

29/3

40

Thịnh

12/11

Mang bảng tên Tin 12/8

29/3

41

Duyên, Ý

12/11

Dép lê

29/3

42

Tập thể

12/11

Vệ sinh bẩn

29/3

43

Công Nam, Đ. Huy

12/11

Dép lê

31/3

44

3 Hs

11/1

Không bảng tên

25/3

45

Hà Na, T. Quỳnh, Khánh Hưng

11/1

Trễ

25/3

46

1 HS nữ

11/2

Không bảng tên

25/3

47

3 HS nữ

11/3

Không bảng tên

25/3

48

Quy, Linh

11/4

Trễ

25/3

49

4 hs nam, 1 nữ

11/4

Không bảng tên

25/3

50

8 hs

11/5

Không bảng tên

25/3

51

1 hs

11/5

Không đồng phục

25/3

52

Quang Quốc, Ngọc Hiếu, Bá Sơn, Thanh Việt, Tự Phát, Võ Toàn, Hạnh Dung, Hạ Quyên

11/5

Trễ thể dục

29/3

53

Văn Hòa

11/5

Dép lê

30/3

54

10 hs

11/6

Không bảng tên

25/3

55

1 hs

11/6

Không đồng phục

25/3

56

Thanh Hà, Trường, Công Vũ

11/6

Trễ

25/3

57

Chiêu

11/6

Không đóng thùng

31/3

58

1 hs nữ +2 hs nam

11/7

Không bảng tên

25/3

59

Xuân Song

11/7

Trễ, không bảng tên

25/3

60

Long

11/7

Trễ

25/3

61

Toàn

11/7

Dép lê

29/3

62

Thành Long

11/7

Dép lê, Không đóng thùng

31/3

63

Tập thể

11/7

Vệ sinh bẩn (sổ đầu bài tiết Anh văn)

28/3

64

Thành Long, Toàn

11/7

Sử dụng điện thoại di động trong giờ công nghệ

30/3

65

3 hs

11/8

Không đồng phục

25/3

66

Tập thể

11/8

Không đổ rác

28/3

67

Tuấn

11/8

Không bảng tên

30/3

68

Khánh Băng

11/8

Không đóng thùng

31/3

69

Thành Tài

11/9

Sử dụng ĐT

25/3

70

Tập thể

11/9

Không đổ rác, không lau cửa kính

28/3

71

Tập thể

11/9

Không đổ rác

29/3

72

Thiên, Phúc

11/9

Trễ thể dục

29/3

73

Thu Thảo

11/9

Không bảng tên

30/3

74

Duy, Như Ý

11/10

Trễ

29/3

75

Tập thể

11/10

Không vệ sinh cửa kính

29/3

76

Tập thể

11/10

Không đổ rác

28/3

77

Thaỏ

11/10

Nhuộm tóc

28/3

78

Tonic

11/10

Mang bảng tên Bảo Yến

28/3

79

Phùng Thị Thảo

11/10

Không bảng tên

30/3

80

Thanh Hưng

11/11

Trễ thể dục

28/3

81

Tập thể

11/11

Không vệ sinh cửa kính

29/3

82

Lê Trung

11/11

Không bảng tên

30/3

83

Thanh Quang

11/12

Mang bảng tên Diệu 10/12

26/3

84

Tập thể

11/12

Không vệ sinh cửa kính

29/3

85

Hoàng Linh

11/12

Nhuộm tóc, không đồng phục

30/3

86

Thanh Hoàng

11/12

Nhuộm tóc

30/3

87

Ngọc Hoàng

10/1

Hút thuốc

26/3

88

Tập thể

10/1

Không đổ rác

30/3

89

Văn Minh

10/2

Hút thuốc

26/3

90

Minh Vũ, Hữu Trường, Phương Huy

10/4

Trễ thể dục

25/3

91

Khánh Hưng, Khánh,

10/5

Không bảng tên

26/3

92

Huỳnh Châu

10/5

Trễ

29/3

93

Tập thể

10/5

Không đổ rác

30/3

94

Tường, Thu Thảo, Kim Ngọc

10/6

Trễ thể dục

25/5

95

Mỹ Vy, Quỳnh Như

10/6

Trễ

29/3

96

Hoàng

10/7

Không bảng tên

25/3

97

Quang Thái

10/7

Không bảng tên

28/3

98

Tài, Phú Hưng

10/7

Bỏ về sau tiết 1 mà không xin phép

28/3

99

Tập thể

10/7

Không vệ sinh cửa kính

29/3

100

Hoàng

10/7

Không bảng tên

29/3

101

Văn Châu

10/7

Không đóng thùng, không bảng tên

29/3

102

Tập thể

10/7

Không vệ sinh lớp

30/3

103

Qùa, Châu

10/7

Không bảng tên

30/3

104

Thanh Đại

10/7

Mang bảng tên Thanh Châu 10/7

30/3

105

Thanh Đại

10/7

Không bảng tên, nhuộm tóc

30/3

106

Thúy Hiền

10/7

Quần đen, ống loe

31/3

107

Hữu Qúy, Tấn Bảo, Quang Huy

10/8

Trễ thể dục

26/3

108

Khang, Đạt, Thịnh

10/8

Trễ

29/3

109

Tập thể

10/8

Không vệ sinh cửa kính

29/3

110

Xuân Mai, Thu Hiền

10/8

Nhuộm tóc

29/3

111

Hồng Lợi

10/8

Nhộm tóc

30/3

112

Đức Hiếu

10/9

Dép lê

25/3

113

Tân Tiến

10/9

Sơn móng tay (10 ngón màu đen)

25/3

114

Hiếu, Tiến

10/9

Xin gv ra ngoài, ngồi ghế đá sau thư viện

25/3

115

Đạt

10/9

Trễ

28/3

116

Tập thể

10/9

Không đổ rác, không lau cửa kính

28/3

117

Kiều Oanh, Thúy Vy, Đạt, Đông, Hải Duyên

10/9

Trễ

29/3

118

Chiến

10/9

Mang bảng tên Khánh 10/8

29/3

119

Thiện Phước

10/9

Đánh nhau

30/3

120

Thùy Trâm

10/9

Nhuộm tóc

30/3

121

Vũ, Huy

10/10

Không bảng tên

25/3

122

Thanh Huy

10/10

Xin gv ra ngoài, ngồi ghế đá sau thư viện

25/3

123

Nguyên Hoàng

10/10

Trễ

29/3

124

Châu Toàn

10/10

Nhuộm tóc

30/3

125

Q. Thịnh

10/11

Sử dụng ĐT

25/3

126

Hậu, P. Thịnh

10/11

Trễ

28/3

127

Quỳnh

10/11

Trễ học thể dục

29/3

128

Pháp

10/12

Trễ

29/3

129

Tập thể

10/12

Không vệ sinh cửa kính

29/3

130

Tập thể

10/12

Không đổ rác

30/3

131

Sơn

10/13

Không bảng tên

26/3

132

Kiên

10/13

Không bảng tên

28/3

133

Tập thể

10/13

Không vệ sinh cửa kính

28/3

134

Bảo Trân, Thảo Nguyên

10/13

Trễ

29/3

135

Tập thể

10/13

Không vệ sinh cửa kính

29/3

136

Tập thể

10/13

Không đổ rác

30/3

137

Thanh Nghĩa

10/13

Không bảng tên

30/3

138

Tập thể

10/14

Không vệ sinh cửa kính

29/3

139

Ngọc Thuận

10/14

Uốn tóc

30/3

BAN THI ĐUA


Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

QUỸ TÀI TRỢ KHUYẾN HỌC KHUYẾN TÀI

Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc

.................................  đ. 

Nhà trường xin cảm ơn quý vị. Chúc quý vị và gia đình luôn hạnh phúc và thành đạt!

Video clip hoạt động

You need Flash player 6+ and JavaScript enabled to view this video.
Title: Thị xã Điện Bàn


Hình ảnh từ thư viện

Thăm dò ý kiến

Theo bạn Website này đã đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc chưa?



 

Banner liên kết

bannerbogiaoduc so-gddt-qn
vnedu logo
logo PXU
TRUONG KET NOI

.

Trường trên bản đồ

Số liệu thống kê

Các thành viên : 3
Nội dung : 555
Liên kết web : 19
Số lần xem bài viết : 802836
Hiện có 13 khách Trực tuyến