KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
9.97 |
6.20 |
|
16.17 |
D |
11 |
|
2 |
10/5 |
Cô Ru |
9.97 |
6.60 |
|
16.57 |
D |
8 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
9.97 |
6.30 |
|
16.27 |
D |
10 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
9.79 |
5.90 |
|
15.69 |
D |
13 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
9.91 |
5.20 |
|
15.11 |
D |
16 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
1.20 |
|
11.20 |
D |
28 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
9.91 |
8.10 |
|
18.01 |
B |
3 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.91 |
6.80 |
|
16.71 |
D |
7 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.97 |
6.80 |
|
16.77 |
D |
6 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
9.88 |
2.50 |
|
12.38 |
D |
25 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
10.00 |
7.90 |
|
17.90 |
B |
4 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
9.88 |
3.90 |
|
13.78 |
D |
21 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
9.82 |
3.00 |
|
12.82 |
D |
24 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
9.79 |
4.70 |
|
14.49 |
D |
20 |
|
15 |
11/7 |
Cô Huyền |
9.85 |
3.90 |
|
13.75 |
D |
22 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
9.73 |
6.60 |
|
16.33 |
D |
9 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
9.85 |
5.10 |
|
14.95 |
D |
18 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
9.97 |
5.00 |
|
14.97 |
D |
17 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
10.00 |
8.60 |
|
18.60 |
A |
2 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
9.82 |
2.50 |
|
12.32 |
D |
26 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
10.00 |
4.80 |
|
14.80 |
D |
19 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
9.91 |
5.70 |
|
15.61 |
D |
14 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
1 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
9.85 |
1.40 |
|
11.25 |
D |
27 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
9.88 |
5.30 |
|
15.18 |
D |
15 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
9.94 |
7.50 |
|
17.44 |
C |
5 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
10.00 |
5.80 |
|
15.80 |
D |
12 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
10.00 |
3.30 |
|
13.30 |
D |
23 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
8.10 |
|
18.10 |
C |
7 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
4 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
2 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
10.00 |
7.90 |
|
17.90 |
C |
8 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
2 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
8.70 |
|
18.70 |
B |
5 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
10.00 |
8.40 |
|
18.40 |
B |
6 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
1 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
9.97 |
7.90 |
|
17.87 |
C |
9 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 10 (Từ 25/3 đến 31/3/2022) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Nhật Khánh |
12/1 |
Không bảng tên, dép lê |
25/3 |
2 |
Tập thể |
12/1 |
Vệ sinh chưa tốt |
28/3 |
3 |
1 hs nữ |
12/2 |
Không bảng tên |
25/3 |
4 |
2 HS nam |
12/3 |
Không bảng tên |
25/3 |
5 |
Minh Huy, Mai, Trúc, Thủy Tiên |
12/3 |
Trễ |
25/3 |
6 |
Hân |
12/3 |
Trễ thể dục |
25/3 |
7 |
Mai Xuân |
12/4 |
Trễ |
25/3 |
8 |
10 hs |
12/4 |
không bảng tên |
25/3 |
9 |
4 hs |
12/4 |
Không đồng phục |
25/3 |
10 |
Thanh Nga |
12/5 |
Trễ, không bảng tên |
31/3 |
11 |
Thùy Dương |
12/5 |
Trễ |
31/3 |
12 |
1 HS nữ |
12/5 |
Không đồng phục |
25/3 |
13 |
Tùng |
12/5 |
Đeo bông tai |
25/3 |
14 |
Hậu, Thùy Trang, Dương |
12/5 |
Nhuộm tóc |
26/3 |
15 |
2 hs nữ |
12/6 |
Không đồng phục |
25/3 |
16 |
Hậu |
12/6 |
Mang bảng tên Hoàng 12/7 |
26/3 |
17 |
1 hs nam |
12/7 |
Dép lê |
25/3 |
18 |
1 hs nam |
12/7 |
Không bảng tên |
25/3 |
19 |
Quốc |
12/7 |
Mang bảng tên Huyền 12/7 |
26/3 |
20 |
Phước, Hương |
12/7 |
Trễ |
25/3 |
21 |
Kim Hậu |
12/7 |
Trễ, không bảng tên |
25/3 |
22 |
Lâm |
12/7 |
Không bảng tên |
26/3 |
23 |
Vui |
12/7 |
Không bảng tên |
31/3 |
24 |
Đặng Thái |
12/8 |
Mang bảng tên Quốc |
26/3 |
25 |
Quốc |
12/8 |
Mang đồ ăn vào lớp |
26/3 |
26 |
Trung |
12/8 |
Mang bảng tên Hạ Vy |
29/3 |
27 |
Triều, Thiên, Thu Hà |
12/8 |
Mang dép lê |
29/3 |
28 |
Chiến Trường, Đông Triều, Văn Tài |
12/8 |
Mang dép lê |
31/3 |
29 |
Phúc |
12/9 |
Không đóng thùng |
26/3 |
30 |
Quang Vinh |
12/10 |
Không bảng tên, Hút thuốc |
25/3 |
31 |
2 hs nữ |
12/10 |
Không đồng phục |
25/3 |
32 |
Công Hoàng |
12/10 |
Trễ |
25/3 |
33 |
Tâm |
12/10 |
Mang nước ngọt vào lớp |
30/3 |
34 |
2 hs |
12/11 |
Không bảng tên |
25/3 |
35 |
1 HS |
12/11 |
Không đồng phục |
25/3 |
36 |
Hải Huy, Hồng Đào, Bình An, Vĩnh |
12/11 |
Trễ |
25/3 |
37 |
Thành Nam |
12/11 |
Không đóng thùng, dép lê |
26/3 |
38 |
Đức Huy |
12/11 |
Nhuộm tóc |
30/3 |
39 |
Thuận |
12/11 |
Dép lê, mang bảng tên khác |
29/3 |
40 |
Thịnh |
12/11 |
Mang bảng tên Tin 12/8 |
29/3 |
41 |
Duyên, Ý |
12/11 |
Dép lê |
29/3 |
42 |
Tập thể |
12/11 |
Vệ sinh bẩn |
29/3 |
43 |
Công Nam, Đ. Huy |
12/11 |
Dép lê |
31/3 |
44 |
3 Hs |
11/1 |
Không bảng tên |
25/3 |
45 |
Hà Na, T. Quỳnh, Khánh Hưng |
11/1 |
Trễ |
25/3 |
46 |
1 HS nữ |
11/2 |
Không bảng tên |
25/3 |
47 |
3 HS nữ |
11/3 |
Không bảng tên |
25/3 |
48 |
Quy, Linh |
11/4 |
Trễ |
25/3 |
49 |
4 hs nam, 1 nữ |
11/4 |
Không bảng tên |
25/3 |
50 |
8 hs |
11/5 |
Không bảng tên |
25/3 |
51 |
1 hs |
11/5 |
Không đồng phục |
25/3 |
52 |
Quang Quốc, Ngọc Hiếu, Bá Sơn, Thanh Việt, Tự Phát, Võ Toàn, Hạnh Dung, Hạ Quyên |
11/5 |
Trễ thể dục |
29/3 |
53 |
Văn Hòa |
11/5 |
Dép lê |
30/3 |
54 |
10 hs |
11/6 |
Không bảng tên |
25/3 |
55 |
1 hs |
11/6 |
Không đồng phục |
25/3 |
56 |
Thanh Hà, Trường, Công Vũ |
11/6 |
Trễ |
25/3 |
57 |
Chiêu |
11/6 |
Không đóng thùng |
31/3 |
58 |
1 hs nữ +2 hs nam |
11/7 |
Không bảng tên |
25/3 |
59 |
Xuân Song |
11/7 |
Trễ, không bảng tên |
25/3 |
60 |
Long |
11/7 |
Trễ |
25/3 |
61 |
Toàn |
11/7 |
Dép lê |
29/3 |
62 |
Thành Long |
11/7 |
Dép lê, Không đóng thùng |
31/3 |
63 |
Tập thể |
11/7 |
Vệ sinh bẩn (sổ đầu bài tiết Anh văn) |
28/3 |
64 |
Thành Long, Toàn |
11/7 |
Sử dụng điện thoại di động trong giờ công nghệ |
30/3 |
65 |
3 hs |
11/8 |
Không đồng phục |
25/3 |
66 |
Tập thể |
11/8 |
Không đổ rác |
28/3 |
67 |
Tuấn |
11/8 |
Không bảng tên |
30/3 |
68 |
Khánh Băng |
11/8 |
Không đóng thùng |
31/3 |
69 |
Thành Tài |
11/9 |
Sử dụng ĐT |
25/3 |
70 |
Tập thể |
11/9 |
Không đổ rác, không lau cửa kính |
28/3 |
71 |
Tập thể |
11/9 |
Không đổ rác |
29/3 |
72 |
Thiên, Phúc |
11/9 |
Trễ thể dục |
29/3 |
73 |
Thu Thảo |
11/9 |
Không bảng tên |
30/3 |
74 |
Duy, Như Ý |
11/10 |
Trễ |
29/3 |
75 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/3 |
76 |
Tập thể |
11/10 |
Không đổ rác |
28/3 |
77 |
Thaỏ |
11/10 |
Nhuộm tóc |
28/3 |
78 |
Tonic |
11/10 |
Mang bảng tên Bảo Yến |
28/3 |
79 |
Phùng Thị Thảo |
11/10 |
Không bảng tên |
30/3 |
80 |
Thanh Hưng |
11/11 |
Trễ thể dục |
28/3 |
81 |
Tập thể |
11/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/3 |
82 |
Lê Trung |
11/11 |
Không bảng tên |
30/3 |
83 |
Thanh Quang |
11/12 |
Mang bảng tên Diệu 10/12 |
26/3 |
84 |
Tập thể |
11/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/3 |
85 |
Hoàng Linh |
11/12 |
Nhuộm tóc, không đồng phục |
30/3 |
86 |
Thanh Hoàng |
11/12 |
Nhuộm tóc |
30/3 |
87 |
Ngọc Hoàng |
10/1 |
Hút thuốc |
26/3 |
88 |
Tập thể |
10/1 |
Không đổ rác |
30/3 |
89 |
Văn Minh |
10/2 |
Hút thuốc |
26/3 |
90 |
Minh Vũ, Hữu Trường, Phương Huy |
10/4 |
Trễ thể dục |
25/3 |
91 |
Khánh Hưng, Khánh, |
10/5 |
Không bảng tên |
26/3 |
92 |
Huỳnh Châu |
10/5 |
Trễ |
29/3 |
93 |
Tập thể |
10/5 |
Không đổ rác |
30/3 |
94 |
Tường, Thu Thảo, Kim Ngọc |
10/6 |
Trễ thể dục |
25/5 |
95 |
Mỹ Vy, Quỳnh Như |
10/6 |
Trễ |
29/3 |
96 |
Hoàng |
10/7 |
Không bảng tên |
25/3 |
97 |
Quang Thái |
10/7 |
Không bảng tên |
28/3 |
98 |
Tài, Phú Hưng |
10/7 |
Bỏ về sau tiết 1 mà không xin phép |
28/3 |
99 |
Tập thể |
10/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/3 |
100 |
Hoàng |
10/7 |
Không bảng tên |
29/3 |
101 |
Văn Châu |
10/7 |
Không đóng thùng, không bảng tên |
29/3 |
102 |
Tập thể |
10/7 |
Không vệ sinh lớp |
30/3 |
103 |
Qùa, Châu |
10/7 |
Không bảng tên |
30/3 |
104 |
Thanh Đại |
10/7 |
Mang bảng tên Thanh Châu 10/7 |
30/3 |
105 |
Thanh Đại |
10/7 |
Không bảng tên, nhuộm tóc |
30/3 |
106 |
Thúy Hiền |
10/7 |
Quần đen, ống loe |
31/3 |
107 |
Hữu Qúy, Tấn Bảo, Quang Huy |
10/8 |
Trễ thể dục |
26/3 |
108 |
Khang, Đạt, Thịnh |
10/8 |
Trễ |
29/3 |
109 |
Tập thể |
10/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/3 |
110 |
Xuân Mai, Thu Hiền |
10/8 |
Nhuộm tóc |
29/3 |
111 |
Hồng Lợi |
10/8 |
Nhộm tóc |
30/3 |
112 |
Đức Hiếu |
10/9 |
Dép lê |
25/3 |
113 |
Tân Tiến |
10/9 |
Sơn móng tay (10 ngón màu đen) |
25/3 |
114 |
Hiếu, Tiến |
10/9 |
Xin gv ra ngoài, ngồi ghế đá sau thư viện |
25/3 |
115 |
Đạt |
10/9 |
Trễ |
28/3 |
116 |
Tập thể |
10/9 |
Không đổ rác, không lau cửa kính |
28/3 |
117 |
Kiều Oanh, Thúy Vy, Đạt, Đông, Hải Duyên |
10/9 |
Trễ |
29/3 |
118 |
Chiến |
10/9 |
Mang bảng tên Khánh 10/8 |
29/3 |
119 |
Thiện Phước |
10/9 |
Đánh nhau |
30/3 |
120 |
Thùy Trâm |
10/9 |
Nhuộm tóc |
30/3 |
121 |
Vũ, Huy |
10/10 |
Không bảng tên |
25/3 |
122 |
Thanh Huy |
10/10 |
Xin gv ra ngoài, ngồi ghế đá sau thư viện |
25/3 |
123 |
Nguyên Hoàng |
10/10 |
Trễ |
29/3 |
124 |
Châu Toàn |
10/10 |
Nhuộm tóc |
30/3 |
125 |
Q. Thịnh |
10/11 |
Sử dụng ĐT |
25/3 |
126 |
Hậu, P. Thịnh |
10/11 |
Trễ |
28/3 |
127 |
Quỳnh |
10/11 |
Trễ học thể dục |
29/3 |
128 |
Pháp |
10/12 |
Trễ |
29/3 |
129 |
Tập thể |
10/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/3 |
130 |
Tập thể |
10/12 |
Không đổ rác |
30/3 |
131 |
Sơn |
10/13 |
Không bảng tên |
26/3 |
132 |
Kiên |
10/13 |
Không bảng tên |
28/3 |
133 |
Tập thể |
10/13 |
Không vệ sinh cửa kính |
28/3 |
134 |
Bảo Trân, Thảo Nguyên |
10/13 |
Trễ |
29/3 |
135 |
Tập thể |
10/13 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/3 |
136 |
Tập thể |
10/13 |
Không đổ rác |
30/3 |
137 |
Thanh Nghĩa |
10/13 |
Không bảng tên |
30/3 |
138 |
Tập thể |
10/14 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/3 |
139 |
Ngọc Thuận |
10/14 |
Uốn tóc |
30/3 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc