KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
|
|
|
0.00 |
D |
28 |
KSĐB |
2 |
10/5 |
Cô Ru |
9.67 |
6.00 |
|
15.67 |
D |
22 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
9.94 |
8.80 |
|
18.74 |
A |
6 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
9.94 |
8.70 |
|
18.64 |
A |
7 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
9.94 |
6.00 |
|
15.94 |
D |
21 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
9.91 |
7.60 |
|
17.51 |
C |
12 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
10.00 |
3.60 |
|
13.60 |
D |
27 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.91 |
5.70 |
|
15.61 |
D |
23 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.94 |
4.80 |
|
14.74 |
D |
25 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
9.94 |
5.60 |
|
15.54 |
D |
24 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
9.94 |
7.20 |
|
17.14 |
D |
15 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
9.85 |
7.70 |
|
17.55 |
C |
11 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
9.82 |
6.50 |
|
16.32 |
D |
20 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
9.94 |
7.40 |
|
17.34 |
C |
14 |
|
15 |
11/7 |
Cô Huyền |
9.79 |
3.90 |
|
13.69 |
D |
26 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
9.85 |
6.90 |
|
16.75 |
D |
16 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
9.97 |
8.50 |
|
18.47 |
A |
9 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
9.91 |
6.80 |
|
16.71 |
D |
18 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
9.97 |
6.60 |
|
16.57 |
D |
19 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
9.94 |
6.80 |
|
16.74 |
D |
17 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
9.94 |
9.70 |
|
19.64 |
A |
2 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
10.00 |
8.00 |
|
18.00 |
B |
10 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
9.88 |
8.70 |
|
18.58 |
A |
8 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
9.88 |
7.50 |
|
17.38 |
C |
13 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
4 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
9.97 |
8.80 |
|
18.77 |
A |
5 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
9.91 |
9.50 |
|
19.41 |
A |
3 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
9.94 |
8.90 |
|
18.84 |
A |
6 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
8.30 |
|
18.30 |
B |
9 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
5 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
9.91 |
8.50 |
|
18.41 |
B |
8 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
2 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
7 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
2 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
1 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
9.97 |
9.70 |
|
19.67 |
A |
4 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 9 (Từ 18/3 đến 24/3/2022) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
12/1 |
Không vệ sinh cửa kính |
24/3 |
2 |
Tập thể |
12/3 |
Không đổ rác |
23/3 |
3 |
Mai Xuân |
12/4 |
Trễ |
24/3 |
4 |
Như Đài, Hữu Phúc, Thanh Trường, Anh Tú |
12/5 |
Không bảng tên |
23/3 |
5 |
Thúy Nga |
12/5 |
Trễ |
24/3 |
6 |
Thiịnh |
12/7 |
Vắng tiết 1,2 |
21/3 |
7 |
Tập thể |
12/7 |
Không đổ rác |
22/3 |
8 |
Thái Vui |
12/8 |
Không bảng tên |
22/3 |
9 |
Thủy |
12/8 |
Không đồng phục |
22/3 |
10 |
Tập thể |
12/8 |
Không đổ rác |
23/3 |
11 |
Chiến Trường, Kiều |
12/8 |
Ăn quà vặt trong lớp |
23/3 |
12 |
, Ngân |
12/8 |
Không bảng tên |
23/3 |
13 |
Tập thể |
12/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
24/3 |
14 |
Tập thể |
12/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
24/3 |
15 |
Thị Tài |
12/9 |
Không đồng phục |
24/3 |
16 |
Tập thể |
12/9 |
Không đổ rác |
23/3 |
17 |
Oanh |
12/9 |
Nhuộm tóc |
23/3 |
18 |
Văn Tuấn |
12/10 |
Uốn tóc |
23/3 |
19 |
Ánh Hồng |
12/10 |
Nhuộm tóc |
23/3 |
20 |
My |
12/11 |
Không bảng tên |
23/3 |
21 |
Tập thể |
12/11 |
Không đổ rác |
23/3 |
22 |
Viết Khanh |
11/1 |
Trễ |
24/3 |
23 |
Tài |
11/1 |
Sử dụng đt trong giờ học môn toán |
19/3 |
24 |
Thanh Khoa |
11/2 |
Trễ |
24/3 |
25 |
Hưng, Minh, Ngọc, Trinh |
11/3 |
Không bảng tên |
13/3 |
26 |
Tập thể |
11/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
21/3 |
27 |
Huỳnh Thư, Việt |
11/4 |
Không bảng tên |
23/3 |
28 |
Tập thể |
11/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
24/3 |
29 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
21/3 |
30 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
24/3 |
31 |
Trang, Phúc |
11/5 |
Không bảng tên |
23/3 |
32 |
Tình |
11/5 |
Không bảng tên, dép |
23/3 |
33 |
Phong |
11/5 |
Không nghiêm túc trong môn thi lý |
21/3 |
34 |
Quốc Việt, Tường Vy, Phong |
11/5 |
Không nghiêm túc trong môn thi anh |
23/3 |
35 |
Tập thể |
11/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
21/3 |
36 |
Tập thể |
11/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
24/3 |
37 |
Tấn Tâm |
11/6 |
Trễ |
24/3 |
38 |
Xuân Hiền, Tiến, Nhi, Thanh Tịnh, Hồng Phúc, Thanh |
11/7 |
Không bảng tên |
23/3 |
39 |
Công Hoàng |
11/7 |
Không bảng tên, không đóng thùng |
23/3 |
40 |
Long |
11/7 |
Không bảng tên, mang dép, trễ 20' |
23/3 |
41 |
Tập thể |
11/7 |
Không đổ rác |
23/3 |
42 |
Viết Long |
11/7 |
Vô trễ |
24/3 |
43 |
Thúy Hằng |
11/8 |
Không đồng phục |
23/3 |
44 |
Tấn, Hoàng, Tú, Ni, Hồng, Hiếu, Mai |
11/8 |
Không bảng tên |
23/3 |
45 |
Tập thể |
11/8 |
Không đổ rác |
23/3 |
46 |
Giáng Tuyết |
11/9 |
Trao đổi kiểm tra giữa kỳ |
18/3 |
47 |
Tập thể |
11/9 |
Không đổ rác |
23/3 |
48 |
Tập thể |
11/10 |
Không đổ rác |
23/3 |
49 |
Tô Nic |
11/10 |
Hút thuốc |
23/3 |
50 |
Thùy Linh |
11/11 |
Sử dụng đt |
18/3 |
51 |
Nguyên Sơn |
11/11 |
Không bảng tên, không đóng thùng |
23/3 |
52 |
Diệu, Tiến Đạt, Thị Hiền, Yến Nhi, Thanh Hoàng |
11/11 |
Trễ học thể dục |
24/3 |
53 |
Quang |
10/1 |
Bỏ tiết TD |
21/3 |
54 |
Tập thể |
10/2 |
Không vệ sinh cửa kính |
23/4 |
55 |
Văn Minh, Minh Hiếu, Viết Duy, Đình Tin |
10/2 |
Trễ học thể dục |
24/3 |
56 |
Tập thể |
10/3 |
Không vệ sinh lớp, không đổ rác |
23/3 |
57 |
Tập thể |
10/5 |
Trao đổi kiểm tra giữa kỳ |
|
58 |
Tập thể |
10/5 |
Không vệ sinh lớp |
23/3 |
59 |
Tập thể |
10/6 |
Không vệ sinh lớp |
19/3 |
60 |
Tập thể |
10/8 |
Trao đổi kiểm tra giữa kỳ |
19/3 |
61 |
Xuân Mai, Diệu, Hồng Lợi, Thu Hiền, Thành Đạt, Tấn Phụng, Phước Đức |
10/8 |
Dép lê |
23/3 |
62 |
Phụng, Đức |
10/8 |
Dép lê |
24/3 |
63 |
Thùy Dương, Thị Trường |
10/10 |
Không đồng phục |
23/3 |
64 |
Văn Quân |
10/10 |
Không bảng tên |
23/3 |
65 |
Thu |
10/12 |
Kiểm tra chua nghiêm túc |
22/3 |
66 |
Thị Thu, Hồng Vỹ |
10/12 |
Không đồng phục |
23/3 |
67 |
Như Hậu |
10/12 |
Không đóng thùng |
23/3 |
68 |
Huy |
10/12 |
Dép lê |
23/3 |
69 |
Thu |
10/12 |
Không đồng phục , không bảng tên |
24/3 |
70 |
Trí |
10/12 |
Không bảng tên |
24/3 |
71 |
Thiện |
10/12 |
Nhuộm tóc |
24/3 |
72 |
Thanh Tới |
10/13 |
Không bảng tên, không khẩu trang, dép lê |
23/3 |
73 |
Kiên |
10/13 |
Không bảng tên |
23/3 |
74 |
Khang |
10/13 |
Dép lê, không bảng tên |
24/3 |
75 |
Hòa, Tới, Quốc |
10/13 |
Dép lê |
24/3 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)