KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
10 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
3 |
|
3 |
10/3 |
Cô Nhi |
9.96 |
9.60 |
|
19.56 |
A |
16 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
29 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
24 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
17 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.93 |
9.50 |
|
19.43 |
A |
21 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
26 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
17 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
10.00 |
8.40 |
|
18.40 |
A |
32 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
26 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
24 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
22 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
10 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
9.94 |
9.70 |
|
19.64 |
A |
15 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
29 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
10.00 |
8.60 |
|
18.60 |
A |
31 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
10.00 |
7.90 |
|
17.90 |
B |
35 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.94 |
9.20 |
|
19.14 |
A |
28 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
6 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
17 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
10 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
10 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
9.97 |
9.40 |
|
19.37 |
A |
23 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
17 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
9.94 |
9.80 |
|
19.74 |
A |
9 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.91 |
8.00 |
|
17.91 |
B |
34 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
10 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
9.94 |
9.90 |
|
19.84 |
A |
5 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.97 |
9.90 |
|
19.87 |
A |
4 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.91 |
8.20 |
|
18.11 |
B |
33 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
6 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.97 |
9.80 |
|
19.77 |
A |
8 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
5 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
6 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 16 (16/12-22/12/2022) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Khánh |
10/1 |
Trễ HĐTN |
22/12 |
2 |
Tuyết Nhi |
10/3 |
Trễ HĐTN |
22/12 |
3 |
Như Quỳnh |
10/4 |
Trễ HĐTN |
22/12 |
4 |
Gia Huy |
10/6 |
Vắng Phép HĐTN |
22/12 |
5 |
Thu Dung |
10/6 |
Trễ HĐTN |
22/12 |
6 |
Hoàng Nguyên |
10/8 |
Vắng HĐTN |
22/12 |
7 |
Thùy Linh |
10/9 |
Vắng Phép HĐTN |
22/12 |
8 |
Quang Trường |
10/9 |
Vắng Ko Phép HĐTN |
22/12 |
9 |
Tài, Hưng |
10/11 |
Vắng Ko Phép HĐTN |
22/12 |
10 |
Kha Ly |
10/11 |
Nhuộm tóc |
22/12 |
11 |
Thúy Trân |
10/12 |
Nhuộm tóc |
22/12 |
12 |
Thu Na |
10/14 |
Nhuộm tóc |
22/12 |
13 |
Tuấn Anh |
10/15 |
Trễ HĐTN |
22/12 |
14 |
1 HS nam |
12/5 |
trễ 15 phút |
17/12 |
15 |
2 HS nam |
12/5 |
dép lê |
20/12 |
16 |
Tập thể |
12/5 |
Ko đổ rác |
22/12 |
17 |
1 HS nam |
12/6 |
trễ 15 phút |
17/12 |
18 |
2 HS nam |
12/10 |
trễ 15 phút |
17/12 |
19 |
Tập thể |
12/10 |
Ko vệ sinh lớp |
22/12 |
20 |
1 HS nữ |
11/1 |
trễ 14 phút |
17/12 |
21 |
Thiện |
11/6 |
Trễ, ko bảng tên |
22/12 |
22 |
Thảo |
11/6 |
trễ |
22/12 |
23 |
Tập thể |
11/7 |
Ko vệ sinh phòng thi số 5 |
19/12 |
24 |
M. Hoàng |
11/7 |
trễ |
22/12 |
25 |
Tập thể |
11/10 |
Ko vệ sinh cửa kính |
22/12 |
26 |
Tập thể |
11/11 |
Cửa kính bẩn |
22/12 |
27 |
Tập thể |
11/12 |
Cửa kính bẩn |
22/12 |
28 |
Tập thể |
11/13 |
Cửa kính bẩn |
22/12 |
29 |
Tập thể |
11/14 |
Ko vệ sinh cửa kính |
22/12 |
30 |
Tập thể |
10/4 |
Ko vệ sinh cửa kính |
20/12 |
31 |
Tập thể |
10/5 |
Ko vệ sinh phòng thi số 5 |
19/12 |
|
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc