KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.96 |
8.30 |
|
18.26 |
A |
20 |
|
3 |
10/3 |
Cô Nhi |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
10 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
6 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
9.96 |
10.00 |
|
19.96 |
A |
3 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
6 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
5 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.96 |
8.00 |
|
17.96 |
B |
23 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
10.00 |
8.30 |
|
18.30 |
A |
19 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.89 |
8.20 |
|
18.09 |
B |
22 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
10.00 |
7.10 |
|
17.10 |
D |
30 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
9.96 |
7.60 |
|
17.56 |
C |
27 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
9.96 |
5.80 |
|
15.76 |
D |
33 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
9.96 |
7.90 |
|
17.86 |
B |
25 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
9.96 |
9.10 |
|
19.06 |
A |
15 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
9.97 |
9.70 |
|
19.67 |
A |
8 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
12 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
9.94 |
9.90 |
|
19.84 |
A |
4 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.91 |
7.60 |
|
17.51 |
C |
28 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.97 |
5.40 |
|
15.37 |
D |
34 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
9.97 |
7.90 |
|
17.87 |
B |
24 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
10.00 |
6.70 |
|
16.70 |
D |
32 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
8.10 |
|
18.10 |
B |
21 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.87 |
9.20 |
|
19.07 |
A |
14 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
9.93 |
0.30 |
|
10.23 |
D |
35 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
9.97 |
7.60 |
|
17.57 |
C |
26 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
9 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.97 |
7.10 |
|
17.07 |
D |
31 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
10 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
9.94 |
8.70 |
|
18.64 |
A |
16 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.88 |
8.70 |
|
18.58 |
A |
17 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
12 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
9.97 |
8.40 |
|
18.37 |
A |
18 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
10.00 |
7.50 |
|
17.50 |
C |
29 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
6 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
9.97 |
9.90 |
|
19.87 |
A |
3 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
4 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
5 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 14 (2/12-8/12/2022) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Vũ Hòa |
12/5 |
dép lê |
3/12 |
2 |
Tùng |
12/5 |
Trễ |
3/12 |
3 |
Tập thể |
12/5 |
Ko vệ sinh lớp |
3/12 |
4 |
Tiến |
12/5 |
Ko bảng tên, dép lê |
7/12 |
5 |
H. Nguyên |
12/5 |
dép lê |
7/12 |
6 |
H. Trường |
12/6 |
Ko bảng tên |
3/12 |
7 |
Vũ |
12/6 |
Trễ |
3/12 |
8 |
Tập thể |
12/8 |
Ko vệ sinh lớp |
5/12 |
9 |
HS nam (5 em) |
12/11 |
đá bóng trong lớp |
8/12 |
10 |
T. Hoàng |
12/12 |
Trễ |
3/12 |
11 |
N.Huy, N. Sơn, Y. Nhi |
12/12 |
dép lê |
7/12 |
12 |
Triệu Vy |
11/5 |
trễ |
3/12 |
13 |
1 HS nam |
11/5 |
trễ 18 phút |
8/12 |
14 |
T.Châu |
11/7 |
Ko đồng phục, dép lê |
7/12 |
15 |
Bình |
11/7 |
Trễ |
8/12 |
16 |
Tấn Bảo |
11/8 |
Trễ |
3/12 |
17 |
Mỹ Duyên |
11/8 |
Trễ, Ko bảng tên |
3/12 |
18 |
10 HS Nam |
11/8 |
Vào lớp trễ sau tiếng trống |
7/12 |
19 |
Thịnh |
11/8 |
Trễ |
8/12 |
20 |
Diệu My |
11/9 |
Trễ, Ko bảng tên, nhuộm tóc |
3/12 |
21 |
Sang |
11/9 |
dép lê |
7/12 |
22 |
Quân |
11/10 |
Ko bảng tên, dép lê |
5/12 |
23 |
3 HS nữ |
11/10 |
Ko đồng phục |
7/12 |
24 |
Quân |
11/10 |
Ko bảng tên, dép lê |
8/12 |
25 |
Châu |
11/11 |
Ko bảng tên, son môi |
5/12 |
26 |
1 HS Nam |
11/11 |
Trễ 10 phút |
5/12 |
27 |
Tập thể |
11/11 |
Ồn đầu giờ |
6/12 |
28 |
G. Bảo, H.Vỹ |
11/12 |
dép lê |
6/12 |
29 |
Tập thể |
11/13 |
Ko vệ sinh cửa kính |
5/12 |
30 |
V.Kiên, Sơn, Khang, T. Lộc |
11/13 |
dép lê |
6/12 |
31 |
Quang Lâm, Trinh |
10/2 |
trễ |
5/12 |
32 |
3 hs |
10/2 |
dép lê |
6/12 |
33 |
Nhật Duy |
10/3 |
Trễ |
2/12 |
34 |
Thắng |
10/3 |
dép lê |
3/12 |
35 |
1 HS nữ |
10/4 |
Trễ 7 phút |
2/12 |
36 |
Tập thể |
10/8 |
Cửa kính bẩn (phấn) |
5/12 |
37 |
1 HS nam |
10/8 |
trễ |
6/12 |
38 |
3 HS |
10/8 |
dép lê |
6/12 |
39 |
1 HS nữ |
10/8 |
trễ |
7/12 |
40 |
Công |
10/9 |
dép lê |
3/12 |
41 |
2 HS |
10/9 |
dép lê |
6/12 |
42 |
1 HS nam |
10/10 |
trễ |
6/12 |
43 |
3 HS |
10/10 |
dép lê |
6/12 |
44 |
8 HS |
10/11 |
dép lê |
6/12 |
45 |
Tập thể |
10/11 |
Cửa kính bẩn |
5/12 |
46 |
Dũng |
10/12 |
dép lê |
6/12 |
47 |
4 em HS nữ |
10/12 |
Ko đồng phục |
7/12 |
48 |
Trang |
10/13 |
Ko bảng tên, dép lê |
5/12 |
49 |
7 HS |
10/13 |
dép lê |
6/12 |
50 |
Hoàng |
10/13 |
trễ |
7/12 |
51 |
1 HS nữ |
10/13 |
Ko đồng phục |
7/12 |
52 |
Duyên |
10/14 |
dép lê |
5/12 |
53 |
3 HS |
10/14 |
dép lê |
6/12 |
54 |
Tập thể |
10/14 |
Cửa kính bẩn |
5/12 |
55 |
Q.Phong |
10/15 |
dép lê |
6/12 |
56 |
Uyên |
10/15 |
trễ |
7/12 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)