KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.89 |
9.90 |
|
19.79 |
A |
6 |
|
3 |
10/3 |
Cô Nhi |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
9.96 |
9.90 |
|
19.86 |
A |
4 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
9.96 |
9.90 |
|
19.86 |
A |
4 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
9.93 |
10.00 |
|
19.93 |
A |
3 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
12 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.71 |
6.80 |
|
16.51 |
D |
26 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.89 |
7.60 |
|
17.49 |
C |
23 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
16 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
9.96 |
9.40 |
|
19.36 |
A |
11 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
9.96 |
9.60 |
|
19.56 |
A |
8 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
9.93 |
9.60 |
|
19.53 |
A |
9 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
9.93 |
8.90 |
|
18.83 |
A |
15 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
9.79 |
8.80 |
|
18.59 |
A |
17 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
9.94 |
8.30 |
|
18.24 |
B |
18 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
9.94 |
6.30 |
|
16.24 |
D |
29 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
9.94 |
8.30 |
|
18.24 |
B |
18 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
|
|
|
0.00 |
D |
34 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
|
|
|
0.00 |
D |
34 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
9.97 |
6.90 |
|
16.87 |
D |
25 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.93 |
8.90 |
|
18.83 |
A |
14 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.87 |
9.00 |
|
18.87 |
A |
13 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
7 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
9.90 |
6.10 |
|
16.00 |
D |
30 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
9.97 |
7.90 |
|
17.87 |
B |
21 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
10 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.88 |
0.00 |
|
9.88 |
D |
33 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
9.94 |
5.70 |
|
15.64 |
D |
31 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
9.88 |
6.60 |
|
16.48 |
D |
27 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.88 |
4.90 |
|
14.78 |
D |
32 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
9.97 |
7.20 |
|
17.17 |
D |
24 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.97 |
8.20 |
|
18.17 |
B |
20 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
9.94 |
6.50 |
|
16.44 |
D |
28 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.94 |
7.70 |
|
17.64 |
C |
22 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
5 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
3 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
2 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
9.97 |
9.50 |
|
19.47 |
A |
4 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
1 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
6 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 13 (25/11-1/12/2022) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Lãm |
12/2 |
Trễ |
26/11 |
2 |
Nhân |
12/3 |
Trễ |
26/11 |
3 |
K.Thu |
12/4 |
Trễ |
26/11 |
4 |
Phúc, Tùng |
12/5 |
Trễ |
26/11 |
5 |
2 HS nam |
12/5 |
Trễ |
29/11 |
6 |
Tập thể |
12/5 |
Ko vệ sinh cửa kính (gỗ) |
1/12 |
7 |
Huy, Hiếu |
12/5 |
Trễ |
1/12 |
8 |
Phương |
12/6 |
Trễ |
26/11 |
9 |
Tôn Bảo, Toàn |
12/7 |
Trễ |
26/11 |
10 |
Long |
12/7 |
Ko bảng tên, dép lê |
30/11 |
11 |
Long |
12/7 |
Dùng ĐT trong giờ học |
30/10 |
12 |
Đức Tùng |
12/8 |
dép lê |
26/11 |
13 |
Hoa, Mỹ Duyên |
12/8 |
Trễ |
26/11 |
14 |
Mỹ Duyên, Kim Loan |
12/8 |
Bỏ tiết chào cờ |
28/11 |
15 |
Tây, Văn Sơn |
12/8 |
Trễ |
1/12 |
16 |
Tập thể |
12/8 |
Cửa kính còn bẩn |
29/11 |
17 |
Hoàng Luân |
12/9 |
Bỏ tiết chào cờ |
28/11 |
18 |
Thiện |
12/9 |
dép lê, ko đóng thùng |
1/12 |
19 |
Tập thể |
12/11 |
Cửa kính còn bẩn |
29/11 |
20 |
Kim Phượng |
12/11 |
Bỏ tiết chào cờ |
28/11 |
21 |
Tập Thể |
12/11 |
Cửa kính bẩn (phấn) |
1/12 |
22 |
1 HS nam |
12/12 |
Trễ, ko bảng tên |
29/11 |
23 |
Nhật Huy |
12/12 |
Trễ 10 phút, ko bảng tên |
1/12 |
24 |
H.Hạnh |
12/12 |
Trễ |
1/12 |
25 |
Tập thể |
11/2 |
Lấy màn lau cửa kính |
30/11 |
26 |
2 HS nam |
11/4 |
Chưa vào lớp khi có trống |
30/11 |
27 |
M.Linh |
11/5 |
Trễ |
26/.11 |
28 |
1 HS nam |
11/5 |
Trễ |
30/11 |
29 |
Tập thể |
11/5 |
Ko vệ sinh cửa kính (gỗ) |
1/12 |
30 |
Phụng Long |
11/5 |
Trễ |
1/12 |
31 |
P.Nam, T.Ly |
11/6 |
Trễ |
26/11 |
32 |
Đông |
11/6 |
Trễ |
1/12 |
33 |
Nhật Trường, Khánh, V.Tài |
11/7 |
Trễ |
26/11 |
34 |
Thái |
11/7 |
Trễ |
1/12 |
35 |
Tấn Bão |
11/8 |
Trễ |
26/11 |
36 |
Thịnh |
11/8 |
Bỏ tiết chào cờ |
28/11 |
37 |
Tập thể |
11/8 |
Cửa kính còn bẩn |
29/11 |
38 |
Mỹ Duyên, Thái Uyên |
11/8 |
Trễ |
1/12 |
39 |
Thanh Tâm, Bích Tài |
11/9 |
Trễ |
26/11 |
40 |
Tập thể |
11/9 |
Vệ sinh bẩn |
1/12 |
41 |
Tập thể |
11/9 |
Ko vệ sinh cửa kính (gỗ) |
1/12 |
42 |
Tập thể |
11/10 |
Cửa kính còn bẩn (phấn) |
26/11 |
43 |
T.Thu |
11/12 |
Ko đồng phục |
29/11 |
44 |
Thùy Linh, Đình Bảo |
11/13 |
Trễ TD |
26/11 |
45 |
Tập thể |
11/13 |
Ko vệ sinh cửa kính |
26/11 |
46 |
Tập thể |
10/8 |
Cửa kính còn bẩn (phấn) |
26/11 |
47 |
Ngọc Sương |
10/8 |
Sử dụng tài liệu (Sử) |
28/11 |
48 |
Nhi, Vy, Hạnh, Chi |
10/8 |
Không đồng phục |
29/11 |
49 |
4 HS |
10/10 |
Trễ TD |
1/12 |
50 |
Yên Vy |
10/11 |
Ko đồng phục |
29/12 |
51 |
Tập thể |
10/14 |
Ko vệ sinh cửa kính |
26/11 |
52 |
Tập thể |
10/15 |
Ko vệ sinh cửa kính |
26/11 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc