KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
1 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.93 |
9.60 |
|
19.53 |
A |
6 |
|
3 |
10/3 |
Cô Nhi |
9.89 |
9.50 |
|
19.39 |
A |
10 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
8.70 |
|
18.70 |
A |
18 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
13 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
9.96 |
9.60 |
|
19.56 |
A |
5 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
4 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
10.00 |
8.00 |
|
18.00 |
B |
25 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.93 |
9.00 |
|
18.93 |
A |
16 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
12 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
11 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
10.00 |
8.50 |
|
18.50 |
A |
19 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
10.00 |
8.30 |
|
18.30 |
A |
23 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
10.00 |
6.90 |
|
16.90 |
D |
31 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
13 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
9.91 |
9.50 |
|
19.41 |
A |
9 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
9.91 |
7.60 |
|
17.51 |
C |
28 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
9.91 |
9.60 |
|
19.51 |
A |
7 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.94 |
8.00 |
|
17.94 |
B |
26 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.94 |
4.70 |
|
14.64 |
D |
35 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
9.97 |
6.40 |
|
16.37 |
D |
33 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.93 |
6.90 |
|
16.83 |
D |
32 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.93 |
7.50 |
|
17.43 |
C |
29 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
17 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
10.00 |
6.00 |
|
16.00 |
D |
34 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
9.97 |
9.90 |
|
19.87 |
A |
2 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
15 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.81 |
8.10 |
|
17.91 |
B |
27 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
9.94 |
8.10 |
|
18.04 |
B |
24 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
9.97 |
8.40 |
|
18.37 |
A |
22 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.91 |
9.60 |
|
19.51 |
A |
8 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
9.97 |
8.50 |
|
18.47 |
A |
20 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.94 |
8.50 |
|
18.44 |
A |
21 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
9.94 |
7.20 |
|
17.14 |
D |
30 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.97 |
9.80 |
|
19.77 |
A |
3 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
5 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
5 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
3 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
9.97 |
9.60 |
|
19.57 |
A |
4 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
9.97 |
9.90 |
|
19.87 |
A |
2 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 7 (14-20/10/2022) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
12/1 |
Vệ sinh lớp bẩn |
18/10 |
2 |
Tập thể |
12/4 |
Không đổ rác |
18/10 |
3 |
Tập thể |
12/5 |
Vệ sinh lớp bẩn |
18/10 |
4 |
Tập thể |
12/5 |
Cửa kính bẩn |
20/10 |
5 |
Tập thể |
12/6 |
Không vệ sinh lớp |
18/10 |
6 |
Tập thể |
12/6 |
Cửa kính bẩn |
20/10 |
7 |
Tập thể |
12/7 |
Ko: đổ rác, vệ sinh lớp |
18/10 |
8 |
1 HS nam |
12/7 |
Trễ 10' |
19/10 |
9 |
Tập thể |
12/7 |
Cửa kính bẩn |
20/10 |
10 |
Tập thể |
12/8 |
Cửa kính bẩn |
20/10 |
11 |
Tập thể |
12/9 |
Ko: đổ rác, vệ sinh lớp |
18/10 |
12 |
Tập thể |
12/10 |
Ko: đổ rác, vệ sinh lớp |
18/10 |
13 |
4 HS nam |
12/11 |
Trễ |
20/10 |
14 |
Tập thể |
12/11 |
Vệ sinh lớp bẩn |
20/10 |
15 |
Tập thể |
11/2 |
Không đổ rác |
18/10 |
16 |
Tập thể |
11/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
19/10 |
17 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh lớp |
18/10 |
18 |
1 HS nam |
11/5 |
hút thuốc |
17/10 |
19 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh lớp |
19/10 |
20 |
Tập thể |
11/5 |
Cửa kính bẩn |
20/10 |
21 |
Tập thể |
11/6 |
Cửa kính bẩn |
20/10 |
22 |
Tập thể |
11/8 |
Không đổ rác |
18/10 |
23 |
Tập thể |
11/8 |
Không vệ sinh lớp |
19/10 |
24 |
Tập thể |
11/8 |
Cửa kính bẩn |
20/10 |
25 |
Tập thể |
11/9 |
Không đổ rác |
18/10 |
26 |
Thanh Tâm, B. Tài |
11/9 |
Bỏ tiết 1 |
19/10 |
27 |
Tập thể |
11/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
20/10 |
28 |
Tập thể |
11/10 |
Không đổ rác |
17/10 |
29 |
5 HS nam |
11/10 |
Chưa vào lớp khi có trống |
18/10 |
30 |
3 HS nam |
11/10 |
Chưa vào lớp khi có trống |
19/10 |
31 |
Văn Quân |
11/10 |
Trễ, dép lê |
20/10 |
32 |
Tập thể |
11/12 |
Không đổ rác |
17/10 |
33 |
3 HS nam |
11/12 |
Chưa vào lớp khi có trống |
19/10 |
34 |
Tập thể |
11/13 |
Không đổ rác |
17/10 |
35 |
Tập thể |
11/13 |
Không đổ rác |
19/10 |
36 |
Tập thể |
10/3 |
Không đổ rác |
19/10 |
37 |
1 HS nam |
10/4 |
Trễ |
18/10 |
38 |
4 HS nam |
10/4 |
Chưa vào lớp khi có trống |
19/10 |
39 |
Tập thể |
10/5 |
Vệ sinh lớp bẩn |
17/10 |
40 |
Tập thể |
10/5 |
Không đổ rác |
18/10 |
41 |
Tập thể |
10/6 |
Vệ sinh lớp bẩn |
17/10 |
42 |
Tập thể |
10/7 |
Vệ sinh lớp bẩn |
17/10 |
43 |
Tập thể |
10/8 |
Vệ sinh lớp bẩn |
17/10 |
44 |
Tập thể |
10/8 |
Lộn xộn đầu giờ |
18/10 |
45 |
Tập thể |
10/8 |
Không đổ rác |
18/10 |
46 |
Kiều Duyên |
10/8 |
Son môi |
19/10 |
47 |
Tập thể |
10/9 |
không vệ sinh lớp |
18/10 |
48 |
Tập thể |
10/9 |
Vệ sinh lớp bẩn |
17/10 |
49 |
Tập thể |
10/10 |
Vệ sinh lớp bẩn |
17/10 |
50 |
Tập thể |
10/10 |
không vệ sinh lớp |
18/10 |
51 |
Tập thể |
10/11 |
Không đổ rác |
17/10 |
52 |
Tập thể |
10/13 |
Không đổ rác |
17/10 |
53 |
Tập thể |
10/14 |
Không đổ rác |
17/10 |
54 |
Lớp trưởng |
10/14 |
Son môi, nhuộm tóc |
19/10 |
55 |
Tập thể |
10/15 |
Không đổ rác |
17/10 |
56 |
Tập thể |
10/15 |
không vệ sinh lớp |
19/10 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc