KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
6 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.96 |
9.30 |
|
19.26 |
A |
7 |
|
3 |
10/3 |
Cô Nhi |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
1 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
1 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
9.96 |
8.30 |
|
18.26 |
A |
21 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
9 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
7.30 |
|
17.30 |
C |
25 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.96 |
9.10 |
|
19.06 |
A |
11 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.89 |
9.70 |
|
19.59 |
A |
4 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
|
|
|
0.00 |
D |
35 |
KSĐB |
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
9.96 |
6.30 |
|
16.26 |
D |
28 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
10.00 |
6.00 |
|
16.00 |
D |
29 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
10.00 |
8.30 |
|
18.30 |
A |
20 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
10.00 |
8.60 |
|
18.60 |
A |
17 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
10.00 |
8.60 |
|
18.60 |
A |
17 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
9.97 |
8.80 |
|
18.77 |
A |
14 |
|
17 |
11/5 |
Cô Ru |
9.93 |
4.80 |
|
14.73 |
D |
31 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
12 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.93 |
4.10 |
|
14.03 |
D |
33 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.93 |
3.90 |
|
13.83 |
D |
34 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
5.80 |
|
15.80 |
D |
30 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.90 |
7.90 |
|
17.80 |
B |
23 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.93 |
8.50 |
|
18.43 |
A |
19 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
13 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
10.00 |
4.10 |
|
14.10 |
D |
32 |
|
26 |
11/14 |
Thầy Cường |
10.00 |
7.60 |
|
17.60 |
C |
24 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
9.97 |
6.90 |
|
16.87 |
D |
27 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
9 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
5 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
9.94 |
8.80 |
|
18.74 |
A |
15 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
8 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
9.97 |
8.70 |
|
18.67 |
A |
16 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.84 |
7.40 |
|
17.24 |
C |
26 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
3 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.97 |
8.20 |
|
18.17 |
B |
22 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
3 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
5 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
2 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
3 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
6 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 1 (09/9-15/9/2022) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Nhất |
12/4 |
Dùng ĐT trong giờ học |
9/9 |
2 |
Văn Long |
12/7 |
Dép lê |
10/9 |
3 |
Thanh Toàn |
12/7 |
Dép lê, không đóng thùng |
10/9 |
4 |
Tập thể |
12/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
10/9 |
5 |
Tập thể |
12/9 |
Không đổ rác |
10/9 |
6 |
Thaỏ |
12/9 |
Mang dép lê |
10/9 |
7 |
Vinh, Tú |
12/10 |
Dùng, xem ĐT trong giờ học |
15/9 |
8 |
Tập thể |
11/4 |
Tập trung chào cờ muộn |
12/9 |
9 |
Nhật Khoa |
11/5 |
Dép lê |
10/9 |
10 |
Tập thể |
11/5 |
Tập trung chào cờ muộn |
12/9 |
11 |
Ngọc Ny |
11/5 |
Trễ TD |
12/9 |
12 |
Đạt, Quốc An |
11/5 |
Bỏ tiết TD |
12/9 |
13 |
Tài |
11/7 |
Trễ (cặp sách không đảm bảo) |
10/9 |
14 |
Hưng, V. Châu |
11/7 |
Bỏ tiết |
9/9 |
15 |
Thái |
11/7 |
Trễ |
9/9 |
16 |
Thu Huyền, Quyên |
11/8 |
Không đồng phục |
9/9 |
17 |
Xuân Mai |
11/8 |
Không đồng phục. Nhuộm tóc |
9/9 |
18 |
Thanh Thúy (Thùy?) |
11/8 |
Dùng ĐT trong giờ học |
14/9 |
19 |
Uyên |
11/8 |
Trễ |
15/9 |
20 |
Châu Toàn |
11/10 |
Không đồng phục |
15/9 |
21 |
Trường Hưng |
11/11 |
Trễ |
15/9 |
22 |
Tập thể |
11/13 |
Không vệ sinh cửa kính |
12/9 |
23 |
7 HS nữ |
11/13 |
Không đồng phục |
15/9 |
24 |
Kiên |
11/13 |
Trễ |
15/9 |
25 |
Lộc |
11/13 |
Trễ, dép lê |
15/9 |
26 |
Khoan |
11/14 |
Trễ TD |
15/9 |
27 |
Trang, Nhi, Đạt |
11/14 |
không đồng phục |
15/9 |
28 |
Vắng 2 (1P) |
10/1 |
HĐTN, HN |
15/9 |
29 |
V1 |
10/2 |
HĐTN, HN |
15/9 |
30 |
V1(P) |
10/4 |
HĐTN, HN |
15/9 |
31 |
Tập thể |
10/5 |
Cửa kính bẩn |
12/9 |
32 |
V3(1P) |
10/5 |
HĐTN, HN |
15/9 |
33 |
Tập thể |
10/6 |
Cửa kính bẩn |
12/9 |
34 |
Tập thể |
10/7 |
Cửa kính bẩn |
12/9 |
35 |
V4(1P) |
10/7 |
HĐTN, HN |
15/9 |
36 |
Tập thể |
10/8 |
Cửa kính bẩn |
12/9 |
37 |
V1P |
10/9 |
HĐTN, HN |
15/9 |
38 |
Thu Thủy |
10/10 |
Trễ TD |
15/9 |
39 |
V3(1P) |
10/10 |
HĐTN, HN |
15/9 |
40 |
V7 |
10/11 |
HĐTN, HN |
15/9 |
41 |
Tập thể |
10/13 |
Cửa kính bẩn |
12/9 |
42 |
V1P |
10/13 |
HĐTN, HN |
15/9 |
43 |
Tập thể |
10/14 |
Không vệ sinh cửa kính |
12/9 |
44 |
V2(1P) |
10/14 |
HĐTN, HN |
15/9 |
45 |
V1 |
10/15 |
HĐTN, HN |
15/9 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc