KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
11.79 |
10.00 |
|
21.79 |
A |
1 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
11.71 |
9.40 |
|
21.11 |
A |
8 |
|
3 |
10/3 |
Cô Nhi |
11.75 |
10.00 |
|
21.75 |
A |
2 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
11.79 |
9.90 |
|
21.69 |
A |
3 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
11.71 |
7.40 |
|
19.11 |
A |
25 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
8.21 |
9.40 |
|
17.61 |
C |
33 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
8.21 |
10.00 |
|
18.21 |
B |
31 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
11.79 |
9.20 |
|
20.99 |
A |
11 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
11.00 |
9.10 |
|
20.10 |
A |
19 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
11.79 |
9.50 |
|
21.29 |
A |
5 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
11.75 |
8.20 |
|
19.95 |
A |
20 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
11.79 |
9.30 |
|
21.09 |
A |
9 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
11.04 |
8.60 |
|
19.64 |
A |
21 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
11.79 |
7.00 |
|
18.79 |
A |
28 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
11.79 |
8.90 |
|
20.69 |
A |
16 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
10.93 |
10.00 |
|
20.93 |
A |
12 |
|
17 |
11/5 |
Cô Ru |
10.93 |
7.60 |
|
18.53 |
A |
30 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
11.63 |
7.60 |
|
19.23 |
A |
24 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
10.83 |
5.50 |
|
16.33 |
D |
35 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
11.60 |
7.90 |
|
19.50 |
A |
22 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
11.60 |
7.80 |
|
19.40 |
A |
23 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
11.53 |
6.50 |
|
18.03 |
B |
32 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
11.67 |
7.20 |
|
18.87 |
A |
27 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
11.67 |
7.40 |
|
19.07 |
A |
26 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
11.67 |
5.70 |
|
17.37 |
C |
34 |
|
26 |
11/14 |
Thầy Cường |
11.63 |
9.30 |
|
20.93 |
A |
12 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
11.56 |
9.30 |
|
20.86 |
A |
15 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
11.53 |
9.50 |
|
21.03 |
A |
10 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
11.47 |
8.80 |
|
20.27 |
A |
18 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
11.56 |
7.10 |
|
18.66 |
A |
29 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
11.47 |
9.70 |
|
21.17 |
A |
7 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
11.47 |
9.40 |
|
20.87 |
A |
14 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
11.53 |
9.70 |
|
21.23 |
A |
6 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
11.50 |
10.00 |
|
21.50 |
A |
4 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
11.50 |
8.90 |
|
20.40 |
A |
17 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
11.67 |
9.40 |
|
21.07 |
A |
4 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
11.63 |
9.50 |
|
21.13 |
A |
3 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.97 |
9.60 |
|
20.57 |
A |
5 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
11.56 |
9.60 |
|
21.16 |
A |
1 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
11.56 |
8.90 |
|
20.46 |
A |
6 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
11.56 |
9.60 |
|
21.16 |
A |
1 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 5 (30/9-6/10/2022) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
12/2 |
Không tắt điện, quạt |
3/10 |
2 |
Tập thể |
12/7 |
Không vệ sinh lớp |
3/10 |
3 |
Đăng Quang |
12/9 |
Mang đồ ăn vào lớp |
5/10 |
4 |
Tập thể |
12/12 |
Không vệ sinh lớp, không đổ rác |
3/10 |
5 |
Tập thể |
11/2 |
Cửa kính bẩn |
6/10 |
6 |
Tập thể |
11/5 |
Cửa kính bẩn |
6/10 |
7 |
Tiến Ly, Lợi, Kim Ngọc |
11/6 |
Không đồng phục |
5/10 |
8 |
Tập thể |
11/6 |
Cửa kính bẩn |
6/10 |
9 |
2 HS |
11/7 |
Kiểm tra ko nghiêm túc |
4/10 |
10 |
Bình |
11/7 |
Bỏ giờ |
5/10 |
11 |
Tập thể |
11/7 |
Cửa kính bẩn |
6/10 |
12 |
4 HS nam |
11/7 |
chưa vào lớp khi có trống |
6/10 |
13 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
30/9 |
14 |
Tập thể |
11/11 |
Không đổ rác |
3/10 |
15 |
Tập thể |
11/13 |
Không đổ rác |
3/10 |
16 |
Phúc, Tú |
10/2 |
Trễ |
30/9 |
17 |
Tập thể |
10/5 |
Không đổ rác |
3/10 |
18 |
Tập thể |
10/6 |
Không đổ rác |
3/10 |
19 |
Tập thể |
10/9 |
Không đổ rác |
3/10 |
20 |
Tập thể |
10/9 |
Vệ sinh lớp bẩn |
5/10 |
21 |
Tập thể |
10/11 |
Cửa kính bẩn |
30/9 |
22 |
Tập thể |
10/11 |
Không tắt điện, quạt |
3/10 |
23 |
Tập thể |
10/12 |
Không đổ rác |
3/10 |
24 |
Tập thể |
10/13 |
Không đổ rác |
3/10 |
25 |
Tập thể |
10/14 |
Không vệ sinh cửa kính |
30/9 |
26 |
Tập thể |
10/15 |
Không vệ sinh cửa kính |
30/9 |
27 |
Tập thể |
10/15 |
Không đổ rác |
3/10 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc