KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
16 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.96 |
9.20 |
|
19.16 |
A |
19 |
|
3 |
10/3 |
Cô Nhi |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
11 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
16 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
8 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
14 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
11 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.93 |
9.90 |
|
19.83 |
A |
3 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.93 |
9.70 |
|
19.63 |
A |
7 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.96 |
9.50 |
|
19.46 |
A |
13 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
9.89 |
7.90 |
|
17.79 |
B |
31 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
9.96 |
6.60 |
|
16.56 |
D |
35 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
9.96 |
8.60 |
|
18.56 |
A |
27 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
9.96 |
7.40 |
|
17.36 |
C |
33 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
2 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
4 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
10.00 |
7.90 |
|
17.90 |
B |
29 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
9.97 |
9.20 |
|
19.17 |
A |
18 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.91 |
9.10 |
|
19.01 |
A |
24 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.82 |
9.70 |
|
19.52 |
A |
10 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
9.91 |
9.20 |
|
19.11 |
A |
21 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
4 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
8 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.93 |
9.70 |
|
19.63 |
A |
6 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
10.00 |
7.00 |
|
17.00 |
D |
34 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
10.00 |
8.50 |
|
18.50 |
A |
28 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
25 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.91 |
9.20 |
|
19.11 |
A |
22 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
15 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
9.84 |
8.00 |
|
17.84 |
B |
30 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.94 |
9.10 |
|
19.04 |
A |
23 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
9.97 |
7.40 |
|
17.37 |
C |
32 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.94 |
9.20 |
|
19.14 |
A |
20 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
9.94 |
8.70 |
|
18.64 |
A |
26 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
1 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
9.97 |
9.20 |
|
19.17 |
A |
6 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
9.97 |
9.60 |
|
19.57 |
A |
5 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
9.97 |
9.70 |
|
19.67 |
A |
4 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
3 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 8 (21-27/10/2022) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
12/1 |
cửa kính bẩn |
22/10 |
2 |
1 HS nữ |
12/3 |
đi trễ |
21/10 |
3 |
2 HS nam |
12/4 |
đi trễ |
21/10 |
4 |
Tập thể |
12/5 |
cửa kính bẩn |
20/10 |
5 |
Tập thể |
12/5 |
ko vệ sinh cuối giờ |
21/10 |
6 |
Tập thể |
12/6 |
cửa kính bẩn |
20/10 |
7 |
Trường |
12/6 |
Ko bảng tên |
27/10 |
8 |
Tập thể |
12/7 |
cửa kính bẩn |
20/10 |
9 |
Long |
12/7 |
đi trễ |
22/10 |
10 |
Tập thể |
12/7 |
cửa kính bẩn |
22/10 |
11 |
Tập thể |
12/8 |
cửa kính bẩn |
20/10 |
12 |
Tập thể |
12/8 |
cửa kính bẩn |
22/10 |
13 |
Hiếu |
12/8 |
Ko bảng tên |
27/10 |
14 |
Tập thể |
12/9 |
Ko tắt điện quạt |
21/10 |
15 |
Tập thể |
12/9 |
cửa kính bẩn |
22/10 |
16 |
Ngọc Thiện |
12/9 |
Bỏ tiết chào cờ, Ko bảng tên |
24/10 |
17 |
Tập thể |
12/10 |
ko vệ sinh cuối giờ |
21/10 |
18 |
Tập thể |
12/10 |
cửa kính bẩn |
22/10 |
19 |
Nguyễn Thị Thanh Thanh |
12/11 |
Bỏ tiết 1, dép lê |
27/10 |
20 |
Kim Phượng |
12/11 |
Bỏ tiết 1 |
27/10 |
21 |
Tập thể |
11/1 |
cửa kính bẩn |
22/10 |
22 |
Tập thể |
11/1 |
Tập trung chào cờ muộn |
24/10 |
23 |
Tập thể |
11/3 |
cửa kính bẩn |
22/10 |
24 |
Tập thể |
11/4 |
cửa kính bẩn |
22/10 |
25 |
Tập thể |
11/5 |
ko vệ sinh cuối giờ |
21/10 |
26 |
Tập thể |
11/5 |
cửa kính bẩn |
22/10 |
27 |
Tập thể |
11/5 |
Tập trung chào cờ muộn |
24/10 |
28 |
Đạt |
11/5 |
Ko đóng thùng |
27/10 |
29 |
Tập thể |
11/6 |
Ko đổ rác |
21/10 |
30 |
Tập thể |
11/6 |
cửa kính bẩn |
22/10 |
31 |
Đại |
11/7 |
Ngủ trong lớp |
22/10 |
32 |
Tập thể |
11/7 |
cửa kính bẩn |
22/10 |
33 |
Như Quỳnh |
11/7 |
Ko bảng tên |
24/10 |
34 |
Tập thể |
11/8 |
cửa kính bẩn |
22/10 |
35 |
Thịnh |
11/8 |
Ko bảng tên |
27/10 |
36 |
Tập thể |
11/9 |
Ko xếp ghế ngồi vào kho |
24/10 |
37 |
My |
11/9 |
Trễ |
27/10 |
38 |
Tập thể |
11/10 |
cửa kính bẩn |
27/10 |
39 |
Tập thể |
11/11 |
cửa kính bẩn |
24/10 |
40 |
Tập thể |
11/12 |
cửa kính bẩn |
24/10 |
41 |
Thảo Vy, Thu Hạ |
11/13 |
Ko bảng tên |
24/10 |
42 |
Tập thể |
11/13 |
cửa kính bẩn |
24/10 |
43 |
Nghĩa |
11/13 |
Bỏ tiết chào cờ |
24/10 |
44 |
Tập thể |
11/13 |
Ko xếp ghế ngồi vào kho |
24/10 |
45 |
Kiên |
11/13 |
Bỏ áo ra ngoài |
25/10 |
46 |
Tập thể |
11/14 |
cửa kính bẩn |
24/10 |
47 |
Tập thể |
10/1 |
cửa kính bẩn |
24/10 |
48 |
Vắng 1 |
10/1 |
HĐTN, HN |
27/10 |
49 |
Tập thể |
10/2 |
cửa kính bẩn |
24/10 |
50 |
Vắng 1 |
10/2 |
HĐTN, HN |
27/10 |
51 |
Vắng 1 |
10/3 |
HĐTN, HN |
27/10 |
52 |
Tập thể |
10/4 |
cửa kính bẩn |
24/10 |
53 |
Vắng 1 |
10/4 |
HĐTN, HN |
27/10 |
54 |
Tập thể |
10/5 |
cửa kính bẩn |
24/10 |
55 |
Vắng 1 (P) |
10/5 |
HĐTN, HN |
27/10 |
56 |
Vắng 2 (1P) |
10/6 |
HĐTN, HN |
27/10 |
57 |
Vắng 1 |
10/7 |
HĐTN, HN |
27/10 |
58 |
Vắng 1(P) |
10/8 |
HĐTN, HN |
27/10 |
59 |
Tập thể |
10/9 |
cửa kính bẩn |
24/10 |
60 |
Tập thể |
10/10 |
cửa kính bẩn |
24/10 |
61 |
Vắng 2(2P) |
10/10 |
HĐTN, HN |
27/10 |
62 |
Vắng 1 |
10/11 |
HĐTN, HN |
27/10 |
63 |
Di Minh |
10/12 |
Ngồi lớp khác (chào cờ) |
24/10 |
64 |
Vắng 6 |
10/12 |
HĐTN, HN |
27/10 |
65 |
Văn Tân |
10/13 |
Ko tác phong |
26/10 |
66 |
Vắng 3 (1P) |
10/13 |
HĐTN, HN |
27/10 |
67 |
Tập thể |
10/14 |
vệ sinh bẩn |
24/10 |
68 |
Diễm, Na, Yến Thi |
10/14 |
Ko bảng tên |
24/10 |
69 |
Tập thể |
10/14 |
cửa kính bẩn |
24/10 |
70 |
Tập thể |
10/14 |
cửa kính bẩn |
25/10 |
71 |
Vắng 1 |
10/14 |
HĐTN, HN |
27/10 |
72 |
Vắng 1 (P) |
10/15 |
HĐTN, HN |
27/10 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)