KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
15 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.89 |
9.90 |
|
19.79 |
A |
8 |
|
3 |
10/3 |
Cô Nhi |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
9.96 |
9.80 |
|
19.76 |
A |
12 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
9.96 |
9.80 |
|
19.76 |
A |
12 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
9.89 |
10.00 |
|
19.89 |
A |
6 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
10.00 |
7.60 |
|
17.60 |
C |
33 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.93 |
9.90 |
|
19.83 |
A |
7 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.93 |
8.30 |
|
18.23 |
B |
29 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
19 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
9.93 |
8.80 |
|
18.73 |
A |
25 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
9.89 |
8.50 |
|
18.39 |
A |
28 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
9.93 |
9.80 |
|
19.73 |
A |
14 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
21 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
9.94 |
9.60 |
|
19.54 |
A |
17 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
4 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.91 |
7.30 |
|
17.21 |
D |
34 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
24 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
9.97 |
8.60 |
|
18.57 |
A |
27 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.93 |
9.40 |
|
19.33 |
A |
20 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
7.90 |
|
17.90 |
B |
31 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.97 |
9.50 |
|
19.47 |
A |
18 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
23 |
|
26 |
11/14 |
Thầy Cường |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
15 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
22 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.97 |
7.90 |
|
17.87 |
B |
32 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
9.97 |
9.80 |
|
19.77 |
A |
9 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
10.00 |
8.00 |
|
18.00 |
B |
30 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.97 |
9.80 |
|
19.77 |
A |
9 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
8.70 |
|
18.70 |
A |
26 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
|
|
|
0.00 |
D |
35 |
KSĐB |
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
9.97 |
9.80 |
|
19.77 |
A |
9 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
5 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
5 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
|
|
|
0.00 |
D |
6 |
KSĐB |
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
4 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
1 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
2 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
2 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 6 (07-13/10/2022) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Văn Minh |
12/4 |
Trễ |
13/10 |
2 |
T. Tiến, V. Hòa |
12/5 |
Sử dụng dtdđ trong giờ học |
7/10 |
3 |
Toàn |
12/7 |
Trễ, dép lê |
13/10 |
4 |
1 hs nam |
12/7 |
Trễ 15 phút |
13/10 |
5 |
Tập thể |
12/7 |
Không đổ rác |
13/10 |
6 |
Tập thể |
12/10 |
Không đổ rác |
13/10 |
7 |
Duyên |
11/5 |
Không đóng thùng |
12/10 |
8 |
Bình |
11/7 |
Chơi game trong giờ học |
7/10 |
9 |
7 Hs nam |
11/11 |
Trễ |
13/10 |
10 |
Tập thể |
11/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
13/10 |
11 |
Tập thể |
11/13 |
Không vệ sinh cửa kính |
13/10 |
12 |
Văn Toàn |
11/14 |
Trễ |
13/10 |
13 |
Minh |
10/13 |
Sử dụng dtdđ trong giờ Công nghệ |
8/10 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)