KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
16 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.71 |
9.90 |
|
19.61 |
A |
10 |
|
3 |
10/3 |
Cô Nhi |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
14 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
8 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
9.93 |
9.60 |
|
19.53 |
A |
13 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.86 |
9.70 |
|
19.56 |
A |
11 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.86 |
9.50 |
|
19.36 |
A |
17 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.93 |
9.70 |
|
19.63 |
A |
9 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
9.86 |
9.20 |
|
19.06 |
A |
18 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
9.93 |
7.00 |
|
16.93 |
D |
30 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
9.86 |
9.70 |
|
19.56 |
A |
11 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
9.64 |
6.10 |
|
15.74 |
D |
32 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
9.82 |
8.50 |
|
18.32 |
A |
24 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.94 |
5.80 |
|
15.74 |
D |
31 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.76 |
7.90 |
|
17.66 |
C |
28 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
9.82 |
9.20 |
|
19.02 |
A |
19 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.73 |
8.20 |
|
17.93 |
B |
26 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.87 |
5.20 |
|
15.07 |
D |
33 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.80 |
8.10 |
|
17.90 |
B |
27 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
9.93 |
1.90 |
|
11.83 |
D |
35 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
9.93 |
4.70 |
|
14.63 |
D |
34 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.94 |
8.80 |
|
18.74 |
A |
22 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
10.00 |
8.60 |
|
18.60 |
A |
23 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
14 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.82 |
9.10 |
|
18.92 |
A |
21 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
9.94 |
9.00 |
|
18.94 |
A |
20 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.94 |
7.50 |
|
17.44 |
C |
29 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.82 |
8.50 |
|
18.32 |
A |
24 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
9.93 |
8.80 |
|
18.73 |
B |
6 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
5 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 11 (11/11-17/11/2022) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Sơn |
12/6 |
Trễ |
12/11 |
2 |
1 HS |
12/6 |
Bỏ tiết chào cờ |
14/11 |
3 |
Hiếu |
12/8 |
Ko bảng tên, trễ 35 phút |
12/11 |
4 |
Tập thể |
12/9 |
Ko vệ sinh cuối giờ, Ko đổ rác |
16/11 |
5 |
Thanh Minh |
12/10 |
Ko bảng tên |
12/11 |
6 |
Quang Huy |
12/10 |
Trễ |
12/11 |
7 |
1 HS |
12/10 |
Bỏ tiết chào cờ |
14/11 |
8 |
Tập thể |
12/10 |
Ko vệ sinh cuối giờ, Ko đổ rác |
16/11 |
9 |
Quyên |
12/12 |
Trễ |
12/11 |
10 |
Hiền |
12/12 |
Ko bảng tên, dép lê |
17/11 |
11 |
Sơn |
12/12 |
ko đóng thùng |
17/11 |
12 |
Tập thể |
11/1 |
Cửa kính bẩn (gỗ) |
16/11 |
13 |
Tập thể |
11/2 |
Ko vệ sinh cuối giờ, Ko đổ rác |
16/11 |
14 |
2 HS |
11/5 |
Bỏ tiết chào cờ |
14/11 |
15 |
Tập thể |
11/5 |
Ko vệ sinh cuối giờ, Ko đổ rác |
16/11 |
16 |
Tập thể |
11/5 |
Ko vệ sinh cửa kính |
16/11 |
17 |
H. Châu |
11/5 |
không bảng tên |
17/11 |
18 |
1 HS nam |
11/6 |
Trễ 20 phút |
12/11 |
19 |
Tập thể |
11/6 |
Ko vệ sinh cuối giờ, Ko đổ rác |
16/11 |
20 |
Phú Hưng |
11/7 |
Ko bảng tên, dép lê |
12/11 |
21 |
Gia Khánh |
11/7 |
Ko bảng tên |
12/11 |
22 |
Đức Hoàng, Minh Hoàng |
11/7 |
Bỏ tiết chào cờ |
14/11 |
23 |
Tập thể |
11/7 |
Ko vệ sinh cuối giờ |
16/11 |
24 |
Bão |
11/8 |
Đeo bảng tên ko đảm bảo |
12/11 |
25 |
Võ Thịnh |
11/8 |
Trễ |
12/11 |
26 |
1 HS |
11/8 |
Bỏ tiết chào cờ |
14/11 |
27 |
Kiều Oanh |
11/9 |
Trễ |
12/11 |
28 |
Tập thể |
11/10 |
Ko vệ sinh cửa kính |
11/11 |
29 |
2 HS nữ |
11/10 |
Ko đồng phục |
17/11 |
30 |
Mỹ Vân |
11/11 |
Ko bảng tên |
16/11 |
31 |
13 HS nữ |
11/11 |
Ko đồng phục |
17/11 |
32 |
Trường Hưng |
11/11 |
dép lê |
17/11 |
33 |
Hậu |
11/11 |
không đóng thùng |
17/11 |
34 |
6 HS nữ |
11/12 |
Ko đồng phục |
17/11 |
35 |
Tập thể |
11/13 |
Ko vệ sinh cửa kính |
11/11 |
36 |
6 HS (DS sổ trực) |
11/13 |
Trễ TD |
12/11 |
37 |
10 HS nữ (DS LT) |
11/13 |
Ko đồng phục |
17/11 |
38 |
Thùy Trang, Anh Thư |
11/14 |
Ko bảng tên |
16/11 |
39 |
Như Nguyệt |
11/14 |
Son môi |
17/11 |
40 |
7 HS nữ |
11/14 |
Ko đồng phục |
17/11 |
41 |
Tập thể |
10/1 |
Cửa kính bẩn (gỗ) |
11/11 |
42 |
Khánh |
10/1 |
Trễ TD |
12/11 |
43 |
Tập thể |
10/3 |
Ko vệ sinh cửa kính |
11/11 |
44 |
Tập thể |
10/5 |
Cửa kính bẩn (gỗ) |
11/11 |
45 |
Tập thể |
10/6 |
Cửa kính bẩn (gỗ) |
11/11 |
46 |
Tập thể |
10/8 |
Cửa kính bẩn (gỗ) |
11/11 |
47 |
Tập thể |
10/9 |
Cửa kính bẩn (gỗ) |
11/11 |
48 |
Ánh Khoa |
10/10 |
Trễ |
14/11 |
49 |
K. Ly |
10/11 |
Son môi |
14/11 |
50 |
5 HS |
10/12 |
Mua nước ngọt, bánh mỳ vào lớp |
16/11 |
51 |
Hoàng Vy |
10/15 |
Ko đồng phục |
16/11 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc