KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
7 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.89 |
9.30 |
|
19.19 |
A |
12 |
|
3 |
10/3 |
Cô Nhi |
9.96 |
9.90 |
|
19.86 |
A |
4 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
5 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
16 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
5 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.89 |
9.00 |
|
18.89 |
A |
17 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.82 |
6.80 |
|
16.62 |
D |
34 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.89 |
8.60 |
|
18.49 |
A |
24 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
9.93 |
9.10 |
|
19.03 |
A |
15 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
9.96 |
8.30 |
|
18.26 |
A |
30 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
9.96 |
9.20 |
|
19.16 |
A |
13 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
9.96 |
9.40 |
|
19.36 |
A |
9 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
7 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
9.97 |
8.40 |
|
18.37 |
A |
26 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
9.94 |
8.40 |
|
18.34 |
A |
27 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.97 |
7.60 |
|
17.57 |
C |
32 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
10.00 |
8.30 |
|
18.30 |
A |
29 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
9.97 |
5.80 |
|
15.77 |
D |
35 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.93 |
9.20 |
|
19.13 |
A |
14 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
10 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
8.60 |
|
18.60 |
A |
19 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
9.93 |
8.90 |
|
18.83 |
A |
18 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
9.87 |
8.70 |
|
18.57 |
A |
22 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
10.00 |
8.60 |
|
18.60 |
A |
19 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.88 |
8.50 |
|
18.38 |
A |
25 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
9.94 |
8.60 |
|
18.54 |
A |
23 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
9.97 |
8.60 |
|
18.57 |
A |
21 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.81 |
8.30 |
|
18.11 |
B |
31 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
10 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.94 |
7.20 |
|
17.14 |
D |
33 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
3 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.94 |
8.40 |
|
18.34 |
A |
28 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
4 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
5 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
9.94 |
10.00 |
|
19.94 |
A |
2 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
9.94 |
10.00 |
|
19.94 |
A |
2 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
6 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 9 (28/10-3/11/2022) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Mỹ Duyên |
12/3 |
trễ |
29/10 |
2 |
Thảo Vy |
12/4 |
Ko đồng phục, dép lê |
29/10 |
3 |
Tập thể |
12/4 |
Ko vệ sinh cửa kính |
3/11 |
4 |
Tập thể |
12/5 |
Ko vệ sinh cửa kính |
3/11 |
5 |
Sơn |
12/6 |
Trễ |
29/10 |
6 |
1 HS nữ |
12/6 |
Trễ |
29/10 |
7 |
Trường |
12/6 |
Ko bảng tên |
1/11 |
8 |
Tập thể |
12/6 |
Ko vệ sinh cửa kính |
3/11 |
9 |
Toàn |
12/7 |
Trễ |
29/10 |
10 |
Tập thể |
12/7 |
Ko vệ sinh cửa kính |
3/11 |
11 |
Thanh Thúy |
12/8 |
Ko bảng tên, dép lê |
28/10 |
12 |
Tấn Hiếu |
12/8 |
Trễ |
29/10 |
13 |
Tùng |
12/8 |
Ko bảng tên |
1/11 |
14 |
Tập thể |
12/8 |
Ko vệ sinh cửa kính |
3/11 |
15 |
Hoàng |
12/9 |
Trễ |
2/11 |
16 |
Tập thể |
12/9 |
Ko vệ sinh cửa kính |
3/11 |
17 |
Văn Bảo |
12/10 |
đeo bảng tên không QĐ |
28/10 |
18 |
Thanh Minh |
12/10 |
Trễ |
29/10 |
19 |
1 Hs nam |
12/10 |
trễ |
29/10 |
20 |
Tập thể |
12/10 |
Ko đổ rác, vệ sinh cuối giờ |
1/11 |
21 |
Q. Huy |
12/10 |
Trễ |
2/11 |
22 |
Phát |
12/10 |
Trễ, Ko bảng tên |
3/11 |
23 |
Yến Nhi |
12/12 |
Trễ |
29/10 |
24 |
Hậu |
12/12 |
dép lê |
31/10 |
25 |
Tập thể |
12/12 |
Ko vệ sinh cửa kính |
3/11 |
26 |
Quyên |
12/12 |
Trễ |
3/11 |
27 |
1 HS Nam |
11/1 |
chưa vào lớp khi có trống |
31/10 |
28 |
Minh + 1 HS Nam |
11/2 |
chưa vào lớp khi có trống |
31/10 |
29 |
Viết Kiệt |
11/5 |
Trễ |
29/10 |
30 |
Huỳnh Châu |
11/5 |
Trễ, Ko đồng phục |
29/10 |
31 |
Tập thể |
11/5 |
Ko vệ sinh cửa kính |
2/11 |
32 |
Thanh Trà |
11/6 |
Trễ |
29/10 |
33 |
Q. Khánh |
11/6 |
Ko bảng tên |
1/11 |
34 |
H. Thịnh |
11/6 |
bỏ giờ tiết 3 |
1/11 |
35 |
Tập thể |
11/6 |
Ko vệ sinh cuối giờ |
1/11 |
36 |
H. Thịnh |
11/7 |
đi trễ |
2/11 |
37 |
M. Việt |
11/7 |
đi trễ |
2/11 |
38 |
Thịnh |
11/8 |
đi trễ, ko bảng tên |
1/11 |
39 |
Văn An |
11/8 |
Ko bảng tên |
2/11 |
40 |
Thịnh |
11/8 |
Trễ |
3/11 |
41 |
Danh |
11/9 |
Trễ |
29/10 |
42 |
4 HS Nam |
11/9 |
chưa vào lớp khi có trống |
31/10 |
43 |
1 HS Nam |
11/9 |
trễ (sau GVCN) |
31/10 |
44 |
3 HS Nam |
11/9 |
chưa vào lớp khi có trống |
1/11 |
45 |
Tập thể |
11/9 |
Ko vệ sinh cuối giờ |
1/11 |
46 |
Tập thể |
11/10 |
Ko vệ sinh cửa kính |
28/10 |
47 |
Kha |
11/10 |
Ko bảng tên |
1/11 |
48 |
Tập thể |
11/11 |
Ko vệ sinh cửa kính |
28/10 |
49 |
Hưng |
11/11 |
Ko bảng tên |
28/10 |
50 |
Tập thể |
11/12 |
Ko vệ sinh cửa kính |
28/10 |
51 |
Minh Thư, Tố Hoa |
11/12 |
Không đồng phục |
1/11 |
52 |
1 HS nữ |
11/12 |
Không đồng phục |
3/11 |
53 |
Tập thể |
11/13 |
Ko vệ sinh cửa kính |
28/10 |
54 |
Nghĩa |
11/13 |
Ko bảng tên |
3/11 |
55 |
Hoàng Nguyên |
11/14 |
Ko bảng tên |
28/10 |
56 |
Văn Tiến |
11/14 |
trễ |
29/10 |
57 |
Tập thể |
10/1 |
Ko vệ sinh cửa kính |
28/10 |
58 |
Mỹ Linh |
10/4 |
Trễ |
28/10 |
59 |
Tập thể |
10/5 |
Ko vệ sinh cửa kính |
28/10 |
60 |
T. Huy |
10/5 |
Ko bảng tên |
2/11 |
61 |
Na |
10/8 |
Ko bảng tên |
28/10 |
62 |
N. Sương |
10/8 |
Ko bảng tên, Ko đồng phục |
2/11 |
63 |
Tập thể |
10/9 |
Ko vệ sinh cửa kính |
28/10 |
64 |
N. Quốc, Y.Nhi, P. Nga |
10/9 |
trễ |
29/10 |
65 |
D. Hoàng |
10/9 |
Dùng điện thoại trong giờ học |
1/11 |
66 |
2 HS |
10/9 |
Trễ |
3/11 |
67 |
Tập thể |
10/10 |
Ko vệ sinh cửa kính |
28/10 |
68 |
Nhàn, Đức Kiệt |
10/10 |
trễ |
29/10 |
69 |
Lan, Quỳnh |
10/10 |
Trễ TD |
3/11 |
70 |
Tập thể |
10/11 |
Ko vệ sinh cửa kính |
28/10 |
71 |
Kha Ly |
10/11 |
trễ |
29/10 |
72 |
Tập thể |
10/12 |
Ko vệ sinh cửa kính |
28/10 |
73 |
Thương, Ph. Thùy, Thu Lộc |
10/12 |
trễ |
29/10 |
74 |
Tập thể |
10/13 |
Ko vệ sinh cửa kính |
28/10 |
75 |
Tập thể |
10/14 |
Ko vệ sinh cửa kính |
28/10 |
76 |
Tập thể |
10/15 |
Ko vệ sinh cửa kính |
28/10 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)