KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
8.10 |
|
18.10 |
B |
24 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.93 |
9.80 |
|
19.73 |
A |
3 |
|
3 |
10/3 |
Cô Nhi |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
9.96 |
8.90 |
|
18.86 |
A |
15 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
9.96 |
8.60 |
|
18.56 |
A |
21 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
5 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
7.00 |
|
17.00 |
D |
30 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.82 |
9.50 |
|
19.32 |
A |
7 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.93 |
9.90 |
|
19.83 |
A |
2 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.96 |
9.30 |
|
19.26 |
A |
9 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
9.93 |
9.20 |
|
19.13 |
A |
11 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
9.96 |
8.80 |
|
18.76 |
A |
17 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
9.89 |
9.30 |
|
19.19 |
A |
10 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
9.86 |
9.00 |
|
18.86 |
A |
16 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
10.00 |
8.70 |
|
18.70 |
A |
18 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
|
|
|
0.00 |
D |
34 |
KSĐB |
17 |
11/5 |
Cô Ru |
|
|
|
0.00 |
D |
34 |
KSĐB |
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
9.83 |
8.00 |
|
17.83 |
B |
25 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.97 |
5.30 |
|
15.27 |
D |
32 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.90 |
7.60 |
|
17.50 |
C |
29 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
9.93 |
8.70 |
|
18.63 |
A |
19 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.93 |
7.70 |
|
17.63 |
C |
28 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
12 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
7.80 |
|
17.80 |
B |
26 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
10.00 |
2.60 |
|
12.60 |
D |
33 |
|
26 |
11/14 |
Thầy Cường |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
14 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
10.00 |
8.50 |
|
18.50 |
A |
22 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
13 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
10.00 |
8.60 |
|
18.60 |
A |
20 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
9.97 |
7.80 |
|
17.77 |
B |
27 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.88 |
9.40 |
|
19.28 |
A |
8 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
9.94 |
7.00 |
|
16.94 |
D |
31 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.88 |
8.40 |
|
18.28 |
A |
23 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
6 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.97 |
9.70 |
|
19.67 |
A |
4 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
5 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
9.97 |
9.70 |
|
19.67 |
A |
4 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
1 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
3 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
9.97 |
9.90 |
|
19.87 |
A |
2 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
6 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 3 (16/9-22/9/2022) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Hùng, Duyên |
12/3 |
Trễ |
17/9 |
2 |
Tập thể |
12/4 |
Không đổ rác |
22/9 |
3 |
Phát |
12/5 |
Không đóng thùng |
17/9 |
4 |
Tập thể |
12/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
22/9 |
5 |
Tập thể |
12/6 |
Không vệ sinh lớp (cuối giờ) |
22/9 |
6 |
Long |
12/7 |
Bỏ tiết 3,4,5 |
16/9 |
7 |
Long |
12/7 |
Bỏ tiết 3,4,6 |
19/9 |
8 |
Tập thể |
12/7 |
Vệ sinh cửa kính bẩn |
22/9 |
9 |
Tập thể |
12/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
22/9 |
10 |
Thức |
12/9 |
Dùng ĐT trong giờ học |
16/9 |
11 |
Tập thể |
12/9 |
Không vệ sinh, không đổ rác |
22/9 |
12 |
Tập thể |
12/10 |
Không vệ sinh, không đổ rác |
22/9 |
13 |
Sơn |
12/12 |
Không đóng thùng |
22/9 |
14 |
Tập thể |
11/1 |
Vệ sinh cửa kính bẩn |
22/9 |
15 |
Hoàng Long |
11/5 |
Không đóng thùng |
17/9 |
16 |
Học |
11/5 |
Trễ |
22/9 |
17 |
Tập thể |
11/5 |
Không đổ rác |
22/9 |
18 |
Quỳnh Như |
11/6 |
Xin nghỉ lúc 7h (sốt) |
17/9 |
19 |
Thịnh |
11/6 |
Dép lê |
22/9 |
20 |
Tiến Ly |
11/6 |
Không đồng phục, dép lê |
22/9 |
21 |
Lợi |
11/6 |
Không đồng phục |
22/9 |
22 |
Tập thể |
11/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
22/9 |
23 |
Thanh Đại |
11/7 |
Dép lê (không: sách, vở, nhãn tên) |
17/9 |
24 |
Bình |
11/7 |
Bỏ tiết 2-5 |
19/9 |
25 |
Qùa |
11/7 |
Dép lê |
22/9 |
26 |
Châu |
11/7 |
Không đồng phục, dép lê |
22/9 |
27 |
Phú Hưng |
11/7 |
Trễ 20 phút |
22/9 |
28 |
Xuân Mai |
11/8 |
Dép lê |
17/9 |
29 |
Phước Đức |
11/8 |
Dép lê |
22/9 |
30 |
Văn An |
11/8 |
Trễ |
22/9 |
31 |
Thịnh |
11/8 |
Trễ 20 phút |
22/9 |
32 |
Tập thể |
11/9 |
Vệ sinh cửa kính bẩn |
22/9 |
33 |
Tập thể |
11/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/9 |
34 |
Tập thể |
11/13 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/9 |
35 |
Thu Hà |
11/13 |
Trễ thể dục |
17/9 |
36 |
Thanh Nghĩa |
11/13 |
Trễ, dép lê |
22/9 |
37 |
Đức, Hùng, Thư, Thịnh |
10/1 |
Trễ thể dục |
17/9 |
38 |
Tập thể |
10/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/9 |
39 |
Tập thể |
10/5 |
Vệ sinh cửa kính bẩn |
16/9 |
40 |
Tập thể |
10/6 |
Vệ sinh cửa kính bẩn |
16/9 |
41 |
Lan, Quỳnh |
10/10 |
Trễ thể dục |
22/9 |
42 |
Tập thể |
10/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/9 |
43 |
Tập thể |
10/14 |
Không vệ sinh cửa kính |
16/9 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)