Red Purple Black
banner
banner
banner
banner

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 13

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 13 - Học kỳ 1 (Từ 22/11 đến 28/11/2024)                                  KHỐI LỚP TỰ NHIÊN TT LỚP GVCN HỌC TẬP…

KẾT QUẢ THI ĐUA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024-2025

  KẾT QUẢ THI ĐUA GIỮA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2023-2024 KHỐI LỚP TỰ NHIÊN TT LỚP GVCN Tuần 1 Tuần 2…

KẾT QUẢ THI ĐUA

  KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 10 - Học kỳ 1 (Từ 01/11 đến 07/11/2024) KHỐI LỚP TỰ NHIÊN TT LỚP GVCN HỌC TẬP…

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 09- HK1 - NH: 2024-2025

                                       KHỐI LỚP TỰ NHIÊN TT LỚP GVCN HỌC TẬP NỀ NẾP Ư.T T. CỘNG X. LOẠI VỊ THỨ G. CHÚ 1 12/1 Cô…

Joomla Templates and Joomla Extensions by JoomlaVision.Com

thidua1

KHỐI LỚP TỰ NHIÊN

TT

LỚP

GVCN

HỌC TẬP

NỀ NẾP

ƯU TIÊN

TỔNG CỘNG

XẾP LOẠI

VỊ THỨ

GHI CHÚ

1

12/1

Cô Việt Hà

10.00

9.70

 

19.70

A

5

 

2

12/2

Cô Dạ Thảo

9.91

8.40

 

18.31

B

14

 

3

12/3

Cô Tuyết

10.00

7.80

 

17.80

C

19

 

4

12/4

Cô Nam

10.00

9.40

 

19.40

A

8

 

5

12/5

Cô Trang

10.00

8.10

 

18.10

B

15

 

6

12/6

Cô Hạ

10.00

8.10

 

18.10

B

15

 

7

12/7

Thầy Tâm

10.00

9.20

 

19.20

A

10

 

8

11/1

Thầy A

9.93

9.20

 

19.13

A

11

 

9

11/2

Cô Hường

9.89

8.20

 

18.09

B

17

 

10

11/3

Cô Nhi

9.96

7.70

 

17.66

C

20

 

11

11/4

Cô N. Phượng

10.00

7.90

 

17.90

C

18

 

12

11/5

Cô Dũng

10.00

7.20

 

17.20

D

21

 

13

11/6

Cô Mỹ Yến

9.89

7.00

 

16.89

D

22

 

14

11/7

Cô Phong

10.00

9.10

 

19.10

A

12

 

15

10/1

Cô Nhật

10.00

9.40

 

19.40

A

8

 

16

10/2

Cô H. Hạnh

10.00

9.90

 

19.90

A

3

 

17

10/3

Thầy Ngọc Hùng

10.00

10.00

 

20.00

A

1

 

18

10/4

Cô Thành

9.89

9.00

 

18.89

A

13

 

19

10/5

Thầy Văn Hùng

9.96

9.60

 

19.56

A

7

 

20

10/6

Cô Diễm

9.96

9.80

 

19.76

A

4

 

21

10/7

Cô X. Dung

10.00

10.00

 

20.00

A

1

 

22

10/8

Cô Huệ

9.89

9.70

 

19.59

A

6

 

KHỐI LỚP XÃ HỘI

TT

LỚP

GVCN

HỌC TẬP

NỀ NẾP

ƯU TIÊN

TỔNG CỘNG

XẾP LOẠI

VỊ THỨ

GHI CHÚ

1

12/8

Cô Thùy Vân

9.91

3.00

 

12.91

D

22

 

2

12/9

Thầy Nghê

10.00

7.20

 

17.20

D

16

 

3

12/10

Cô Thịnh

10.00

6.50

 

16.50

D

19

 

4

12/11

Cô Kim Vân

9.97

7.80

 

17.77

B

12

 

5

12/12

Cô Túy Hoa

10.00

7.30

 

17.30

C

15

 

6

12/13

Cô Thu

10.00

8.20

 

18.20

B

10

 

7

12/14

Cô Thanh

9.97

6.80

 

16.77

D

17

 

8

12/15

Cô Thắng

10.00

8.10

 

18.10

B

11

 

9

11/8

Cô Lệ

9.86

7.60

 

17.46

C

13

 

10

11/9

Cô Diễm Kiều

9.93

6.70

 

16.63

D

18

 

11

11/10

Cô Yến Nga

10.00

8.50

 

18.50

A

7

 

12

11/11

Thầy Dũng

9.89

2.40

 

12.29

D

23

 

13

11/12

Cô Phương

9.93

7.40

 

17.33

C

14

 

14

11/13

Cô Nhiên

9.86

0.50

 

10.36

D

24

 

15

11/14

Cô Thanh Thảo

9.93

8.50

 

18.43

A

8

 

16

11/15

Cô Oanh

9.96

9.40

 

19.36

A

3

 

17

10/9

Cô K. Nhung

9.96

9.00

 

18.96

A

5

 

18

10/10

Cô Quyên

10.00

9.80

 

19.80

A

2

 

19

10/11

Cô Thanh Vân

10.00

10.00

 

20.00

A

1

 

20

10/12

Cô T. Trinh

10.00

8.30

 

18.30

A

9

 

21

10/13

Cô Thu Hiền

9.96

9.40

 

19.36

A

3

 

22

10/14

Thầy Huy

9.96

5.50

 

15.46

D

21

 

23

10/15

Cô Hiển

9.91

6.50

 

16.41

D

20

 

24

10/16

Cô Thị Kiều

9.95

9.00

 

18.95

A

6

 

 

thidua1

KHỐI LỚP TỰ NHIÊN

TT

LỚP

GVCN

HỌC TẬP

NỀ NẾP

ƯU TIÊN

TỔNG CỘNG

XẾP LOẠI

VỊ THỨ

GHI CHÚ

1

12/1

Cô Việt Hà

10.00

9.40

 

19.40

A

16

 

2

12/2

Cô Dạ Thảo

9.97

10.00

 

19.97

A

3

 

3

12/3

Cô Tuyết

10.00

9.90

 

19.90

A

8

 

4

12/4

Cô Nam

10.00

9.70

 

19.70

A

12

 

5

12/5

Cô Trang

9.97

10.00

 

19.97

A

3

 

6

12/6

Cô Hạ

10.00

9.70

 

19.70

A

12

 

7

12/7

Thầy Tâm

9.97

8.70

 

18.67

A

21

 

8

11/1

Thầy A

9.96

9.00

 

18.96

A

18

 

9

11/2

Cô Hường

9.96

10.00

 

19.96

A

5

 

10

11/3

Cô Nhi

10.00

7.80

 

17.80

C

22

 

11

11/4

Cô N. Phượng

9.93

9.00

 

18.93

A

19

 

12

11/5

Cô Dũng

10.00

9.50

 

19.50

A

14

 

13

11/6

Cô Mỹ Yến

9.96

10.00

 

19.96

A

5

 

14

11/7

Cô Phong

10.00

8.90

 

18.90

A

20

 

15

10/1

Cô Nhật

10.00

9.50

 

19.50

A

14

 

16

10/2

Cô H. Hạnh

9.98

10.00

 

19.98

A

2

 

17

10/3

Thầy Ngọc Hùng

10.00

10.00

 

20.00

A

1

 

18

10/4

Cô Thành

10.00

9.80

 

19.80

A

11

 

19

10/5

Thầy Văn Hùng

9.96

9.40

 

19.36

A

17

 

20

10/6

Cô Diễm

9.96

9.90

 

19.86

A

10

 

21

10/7

Cô X. Dung

10.00

9.90

 

19.90

A

8

 

22

10/8

Cô Huệ

9.96

10.00

 

19.96

A

5

 

KHỐI LỚP XÃ HỘI

TT

LỚP

GVCN

HỌC TẬP

NỀ NẾP

ƯU TIÊN

TỔNG CỘNG

XẾP LOẠI

VỊ THỨ

GHI CHÚ

1

12/8

Cô Thùy Vân

9.97

8.70

 

18.67

A

10

 

2

12/9

Thầy Nghê

9.97

8.70

 

18.67

A

10

 

3

12/10

Cô Thịnh

10.00

8.50

 

18.50

A

13

 

4

12/11

Cô Kim Vân

9.97

8.60

 

18.57

A

12

 

5

12/12

Cô Túy Hoa

10.00

9.90

 

19.90

A

1

 

6

12/13

Cô Thu

10.00

9.40

 

19.40

A

6

 

7

12/14

Cô Thanh

9.94

7.00

 

16.94

D

22

 

8

12/15

Cô Thắng

10.00

9.70

 

19.70

A

2

 

9

11/8

Cô Lệ

10.00

7.40

 

17.40

C

20

 

10

11/9

Cô Diễm Kiều

9.96

7.20

 

17.16

D

21

 

11

11/10

Cô Yến Nga

9.96

8.20

 

18.16

B

15

 

12

11/11

Thầy Dũng

9.93

3.00

 

12.93

D

24

 

13

11/12

Cô Phương

9.96

8.00

 

17.96

B

16

 

14

11/13

Cô Nhiên

9.96

4.00

 

13.96

D

23

 

15

11/14

Cô Thanh Thảo

9.96

7.90

 

17.86

B

18

 

16

11/15

Cô Oanh

10.00

9.70

 

19.70

A

2

 

17

10/9

Cô K. Nhung

9.93

9.60

 

19.53

A

4

 

18

10/10

Cô Quyên

10.00

9.50

 

19.50

A

5

 

19

10/11

Cô Thanh Vân

9.96

9.20

 

19.16

A

7

 

20

10/12

Cô T. Trinh

9.93

9.10

 

19.03

A

9

 

21

10/13

Cô Thu Hiền

9.86

9.20

 

19.06

A

8

 

22

10/14

Thầy Huy

9.96

7.70

 

17.66

C

19

 

23

10/15

Cô Hiển

9.95

8.00

 

17.95

B

17

 

24

10/16

Cô Thị Kiều

10.00

8.20

 

18.20

B

14

 

   

Trang 4 trong tổng số 5

Danh bạ điện thoại

Joomla Templates and Joomla Extensions by JoomlaVision.Com
  • Danh bạ điện thoại Ban giám hiệu

  • Danh bạ điện thoại các tổ bộ môn

QUỸ TÀI TRỢ KHUYẾN HỌC KHUYẾN TÀI

Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc

.................................  đ. 

Nhà trường xin cảm ơn quý vị. Chúc quý vị và gia đình luôn hạnh phúc và thành đạt!

Video clip hoạt động

You need Flash player 6+ and JavaScript enabled to view this video.
Title: Mảnh đất kiên trung Điện Bàn Quảng Nam


Hình ảnh từ thư viện

Thăm dò ý kiến

Theo bạn Website này đã đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc chưa?



 

Banner liên kết

bannerbogiaoduc so-gddt-qn
vnedu logo
logo PXU
TRUONG KET NOI

.

Trường trên bản đồ

Số liệu thống kê

Các thành viên : 3
Nội dung : 554
Liên kết web : 19
Số lần xem bài viết : 763579
Hiện có 46 khách Trực tuyến