KHỐI LỚP TỰ NHIÊN TT LỚP GVCN HỌC TẬP NỀ NẾP ƯU TIÊN TỔNG CỘNG XẾP LOẠI VỊ THỨ GHI CHÚ 1 12/1 Cô…
Thực hiện Kế hoạch số 2383/KH-SGDĐT của Sở Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) Quảng Nam ngày 18 tháng 9 năm 2024 về việc…
KHỐI LỚP TỰ NHIÊN TT LỚP GVCN HỌC TẬP NỀ NẾP ƯU TIÊN TỔNG CỘNG XẾP LOẠI VỊ THỨ GHI CHÚ 1 12/1 Cô…
https://drive.google.com/drive/folders/1pOCOK-WrctQHp7hDfsRNQJbuMdk4d4Em
Mời xem KH Giảng dạy của GV năm 2025 tại link này:
https://drive.google.com/file/d/1KLJCDEo_XeouYch-hK4MMPJTFDAb9qWr/view?usp=sharing
KHỐI LỚP TỰ NHIÊN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
12/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
9 |
|
2 |
12/2 |
Cô Dạ Thảo |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
4 |
|
3 |
12/3 |
Cô Tuyết |
9.94 |
8.90 |
|
18.84 |
A |
20 |
|
4 |
12/4 |
Cô Nam |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
12 |
|
5 |
12/5 |
Cô Trang |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
4 |
|
6 |
12/6 |
Cô Hạ |
9.97 |
9.50 |
|
19.47 |
A |
14 |
|
7 |
12/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
16 |
|
8 |
11/1 |
Thầy A |
9.96 |
9.00 |
|
18.96 |
A |
19 |
|
9 |
11/2 |
Cô Hường |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
12 |
|
10 |
11/3 |
Cô Nhi |
10.00 |
7.50 |
|
17.50 |
C |
22 |
|
11 |
11/4 |
Cô N. Phượng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
12 |
11/5 |
Cô Dũng |
10.00 |
8.70 |
|
18.70 |
A |
21 |
|
13 |
11/6 |
Cô Mỹ Yến |
9.93 |
9.70 |
|
19.63 |
A |
10 |
|
14 |
11/7 |
Cô Phong |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
17 |
|
15 |
10/1 |
Cô Nhật |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
17 |
|
16 |
10/2 |
Cô H. Hạnh |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
17 |
10/3 |
Thầy Ngọc Hùng |
9.93 |
9.90 |
|
19.83 |
A |
8 |
|
18 |
10/4 |
Cô Thành |
9.96 |
9.50 |
|
19.46 |
A |
15 |
|
19 |
10/5 |
Thầy Văn Hùng |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
4 |
|
20 |
10/6 |
Cô Diễm |
9.86 |
9.70 |
|
19.56 |
A |
11 |
|
21 |
10/7 |
Cô X. Dung |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
22 |
10/8 |
Cô Huệ |
9.89 |
10.00 |
|
19.89 |
A |
7 |
|
KHỐI LỚP XÃ HỘI |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
12/8 |
Cô Thùy Vân |
9.97 |
8.50 |
|
18.47 |
A |
19 |
|
2 |
12/9 |
Thầy Nghê |
9.94 |
9.00 |
|
18.94 |
A |
16 |
|
3 |
12/10 |
Cô Thịnh |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
12/11 |
Cô Kim Vân |
9.97 |
8.30 |
|
18.27 |
A |
20 |
|
5 |
12/12 |
Cô Túy Hoa |
9.97 |
8.10 |
|
18.07 |
B |
22 |
|
6 |
12/13 |
Cô Thu |
10.00 |
7.50 |
|
17.50 |
C |
23 |
|
7 |
12/14 |
Cô Thanh |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
17 |
|
8 |
12/15 |
Cô Thắng |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
10 |
|
9 |
11/8 |
Cô Lệ |
9.96 |
9.10 |
|
19.06 |
A |
12 |
|
10 |
11/9 |
Cô Diễm Kiều |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
14 |
|
11 |
11/10 |
Cô Yến Nga |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
12 |
11/11 |
Thầy Dũng |
9.93 |
9.10 |
|
19.03 |
A |
13 |
|
13 |
11/12 |
Cô Phương |
9.89 |
9.10 |
|
18.99 |
A |
15 |
|
14 |
11/13 |
Cô Nhiên |
9.89 |
5.50 |
|
15.39 |
D |
24 |
|
15 |
11/14 |
Cô Thanh Thảo |
9.96 |
9.80 |
|
19.76 |
A |
5 |
|
16 |
11/15 |
Cô Oanh |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
17 |
10/9 |
Cô K. Nhung |
9.93 |
9.40 |
|
19.33 |
A |
9 |
|
18 |
10/10 |
Cô Quyên |
9.96 |
9.90 |
|
19.86 |
A |
4 |
|
19 |
10/11 |
Cô Thanh Vân |
9.96 |
9.80 |
|
19.76 |
A |
5 |
|
20 |
10/12 |
Cô T. Trinh |
9.96 |
8.30 |
|
18.26 |
A |
21 |
|
21 |
10/13 |
Cô Thu Hiền |
9.86 |
9.70 |
|
19.56 |
A |
7 |
|
22 |
10/14 |
Thầy Huy |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
10 |
|
23 |
10/15 |
Cô Hiển |
9.89 |
8.60 |
|
18.49 |
A |
18 |
|
24 |
10/16 |
Cô Thị Kiều |
9.95 |
9.50 |
|
19.45 |
A |
8 |
|
Trang 3 trong tổng số 5
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc