KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
3 |
10/3 |
Cô Tuyết |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
8 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
16 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
10 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
20 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
10.00 |
7.30 |
|
17.30 |
C |
31 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
13 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
10.00 |
7.50 |
|
17.50 |
C |
28 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
13 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
10 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
10.00 |
7.40 |
|
17.40 |
C |
29 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
9 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
10.00 |
7.70 |
|
17.70 |
C |
26 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
10.00 |
8.10 |
|
18.10 |
B |
23 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.97 |
6.30 |
|
16.27 |
D |
33 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
10.00 |
6.20 |
|
16.20 |
D |
34 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
8.00 |
|
18.00 |
B |
24 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
16 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
10 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
13 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
10.00 |
5.10 |
|
15.10 |
D |
35 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
10.00 |
7.40 |
|
17.40 |
C |
29 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
10.00 |
8.70 |
|
18.70 |
A |
22 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
16 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
21 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
7.90 |
|
17.90 |
B |
25 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
16 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
10.00 |
7.70 |
|
17.70 |
C |
26 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
10.00 |
6.60 |
|
16.60 |
D |
32 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
6 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
1 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
2 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
9.97 |
9.40 |
|
19.37 |
A |
5 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
2 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
2 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 16 (12/5-18/5/2023) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Hà |
12/5 |
dép lê |
16/5 |
2 |
Phát |
12/5 |
dép lê, ko đóng thùng |
16/5 |
3 |
Chiêu |
12/6 |
Ko bảng tên |
13/5 |
4 |
Hoàng |
12/6 |
dép lê |
13/5 |
5 |
Tập thể |
12/6 |
Ko vệ sinh lớp |
16/5 |
6 |
Tập thể |
12/8 |
Ko vệ sinh lớp |
16/5 |
7 |
Thiện |
12/9 |
Ko bảng tên, Ko đóng thùng |
16/5 |
8 |
Minh |
12/9 |
Ko bảng tên |
16/5 |
9 |
Vinh |
12/10 |
dép lê |
16/5 |
10 |
Vân |
12/10 |
ko bảng tên |
16/5 |
11 |
2 HS |
12/11 |
dép lê |
16/5 |
12 |
Huy |
12/12 |
Ko bảng tên, đeo bảng tên Diệu |
16/5 |
13 |
Dũ |
12/12 |
ko bảng tên |
16/5 |
14 |
Nhi |
12/12 |
Ko đồng phục |
16/5 |
15 |
Đạt |
11/5 |
dép lê |
16/5 |
16 |
Thiện |
11/6 |
dép lê, Ko bảng tên |
16/5 |
17 |
Đông |
11/6 |
dép lê |
16/5 |
18 |
Tập thể |
11/7 |
Ko vệ sinh lớp |
16/5 |
19 |
Tập thể |
11/8 |
Ko vệ sinh lớp |
16/5 |
20 |
5 HS |
11/8 |
dép lê |
16/5 |
21 |
3 HS |
11/8 |
Ko đồng phục |
16/5 |
22 |
Huy |
11/9 |
dép lê |
16/5 |
23 |
Hiếu |
11/9 |
dép lê, đeo bảng tên Việt |
16/5 |
24 |
Nga |
11/11 |
Ko đồng phục |
13/5 |
25 |
V. Toàn |
11/14 |
ko bảng tên, trễ |
13/5 |
26 |
Vắng 1P |
10/4 |
HĐTN |
12/5 |
27 |
Vắng 2KP |
10/6 |
HĐTN |
12/5 |
28 |
Hạnh |
10/7 |
trễ |
15/5 |
29 |
Vắng 1P, 1KP |
10/9 |
HĐTN |
12/5 |
30 |
Anh Thư |
10/9 |
ko bảng tên |
13/5 |
31 |
Vắng 6 (2P, 4KP) |
10/10 |
HĐTN |
12/5 |
32 |
Tấn Minh |
10/10 |
dép lê |
13/5 |
33 |
Vắng 8 P |
10/11 |
HĐTN |
12/5 |
34 |
Vắng 6 (4P, 2KP) |
10/12 |
HĐTN |
12/5 |
35 |
Dung, Lộc |
10/12 |
trễ |
15/5 |
36 |
Vắng 2 (1P, 1KP) |
10/13 |
HĐTN |
12/5 |
37 |
Hân |
10/14 |
trễ |
15/5 |
38 |
Vắng 5 (KP) |
10/15 |
HĐTN |
12/5 |
|
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản ủng hộ Hội khuyến học:
Tên: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: ..
Tại ngân hàng NN&PTNT KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể ủng hộ trực tiếp cho Hội khuyến học của Trường.
DANH SÁCH ỦNG HỘ
Năm học 2020-2021
Nhà trường xin cảm ơn và ghi nhận tình cảm của quý vị. Chúc quý vị hạnh phúc và thành đạt!